Ceramica Cleopatra (Bóng đá, Ai Cập). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Ceramica Cleopatra
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ai Cập
Ceramica Cleopatra
Sân vận động:
Arab Contractors Stadium
(Cairo)
Sức chứa:
35 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
League Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bassam Mohamed
33
21
1890
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Abo Al Ella Mohamed
?
1
0
0
0
1
0
22
Body
30
12
614
0
0
1
0
2
Hany Ahmed
27
19
1648
0
0
3
0
5
Nabil Ragab
30
18
1489
1
2
8
1
6
Samir Saad
35
3
115
0
0
0
0
3
Shokry Mohamed
24
16
1361
2
1
1
0
4
Sobhi Khaled
29
9
286
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Adel Mohamed
28
17
1370
1
0
4
0
7
Akem Favour
20
4
156
0
0
0
0
20
Ibrahim Mohamed
32
21
1604
2
5
1
0
11
Kendouci Ahmed
24
17
1434
6
4
6
1
17
Mohamed Ahmed Ramadan
27
19
1617
0
2
3
0
12
Mohamed Ibrahim
?
5
32
0
0
0
0
14
Tony Mohamed
27
18
873
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Amadi Samuel
21
10
300
0
0
0
0
8
Awujoola Sodiq
23
19
1473
7
5
4
0
10
Belhadji Ahmed
26
11
759
1
1
2
0
18
Ebuka John
27
18
926
2
2
0
0
25
El Armouty Ahmed
27
10
269
0
1
2
0
29
Otaka Marwan
21
12
110
2
0
1
0
9
Rayan Ahmed
26
16
1073
6
0
0
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Al Ramadi Ayman
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bassam Mohamed
33
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Body
30
4
326
0
0
0
0
2
Hany Ahmed
27
4
218
1
0
0
1
5
Nabil Ragab
30
5
431
0
0
2
0
3
Shokry Mohamed
24
4
354
0
0
1
0
4
Sobhi Khaled
29
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Adel Mohamed
28
5
450
0
0
0
0
7
Akem Favour
20
2
120
0
0
0
0
20
Ibrahim Mohamed
32
3
181
0
0
0
0
11
Kendouci Ahmed
24
4
359
2
0
1
0
17
Mohamed Ahmed Ramadan
27
2
180
0
0
0
0
12
Mohamed Ibrahim
?
1
18
0
0
0
0
30
Shaaban Alaa
34
1
4
0
0
0
0
14
Tony Mohamed
27
5
282
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Amadi Samuel
21
2
107
0
0
0
0
8
Awujoola Sodiq
23
5
358
1
0
0
0
10
Belhadji Ahmed
26
5
194
1
0
0
0
18
Ebuka John
27
5
134
1
0
0
0
25
El Armouty Ahmed
27
3
27
0
0
0
0
29
Otaka Marwan
21
1
4
0
0
0
0
9
Rayan Ahmed
26
5
336
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Al Ramadi Ayman
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bassam Mohamed
33
26
2340
0
0
2
0
16
El Gabry Ali
23
0
0
0
0
0
0
13
Emad Islam
26
0
0
0
0
0
0
23
Koko
33
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Abo Al Ella Mohamed
?
1
0
0
0
1
0
22
Body
30
16
940
0
0
1
0
2
Hany Ahmed
27
23
1866
1
0
3
1
5
Nabil Ragab
30
23
1920
1
2
10
1
6
Samir Saad
35
3
115
0
0
0
0
3
Shokry Mohamed
24
20
1715
2
1
2
0
4
Sobhi Khaled
29
11
466
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Adel Mohamed
28
22
1820
1
0
4
0
7
Akem Favour
20
6
276
0
0
0
0
34
Fayez Mohamed
?
0
0
0
0
0
0
20
Ibrahim Mohamed
32
24
1785
2
5
1
0
11
Kendouci Ahmed
24
21
1793
8
4
7
1
17
Mohamed Ahmed Ramadan
27
21
1797
0
2
3
0
12
Mohamed Ibrahim
?
6
50
0
0
0
0
30
Shaaban Alaa
34
1
4
0
0
0
0
14
Tony Mohamed
27
23
1155
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Abdulkareem Mumuni
21
0
0
0
0
0
0
40
Amadi Samuel
21
12
407
0
0
0
0
8
Awujoola Sodiq
23
24
1831
8
5
4
0
10
Belhadji Ahmed
26
16
953
2
1
2
0
18
Ebuka John
27
23
1060
3
2
0
0
25
El Armouty Ahmed
27
13
296
0
1
2
0
29
Otaka Marwan
21
13
114
2
0
1
0
9
Rayan Ahmed
26
21
1409
8
0
1
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Al Ramadi Ayman
59
Quảng cáo
Quảng cáo