Central Valley Fuego (Bóng đá, Mỹ). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Central Valley Fuego
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Mỹ
Central Valley Fuego
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
USL League One
USL League One Cup
Cup Mỹ Mở rộng
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Avilez Carlos Daniel
25
6
540
0
0
1
0
1
Zuluaga Andre
20
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Apollon Ashkanov
33
8
508
1
1
1
0
21
Coronado Robert
27
6
412
2
0
1
0
16
Gomez Emmanuel
24
5
359
0
0
1
0
7
John-Brown Shavon
29
7
630
1
0
3
0
17
Lemus Omar
25
5
400
0
0
0
0
31
Nembhard Deshawon
29
4
341
0
0
0
0
5
Ramos Jason
25
2
180
0
0
0
0
15
Torr Clayton
25
8
699
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Carrera Jose
28
7
426
0
1
4
1
6
Dabo Mouhamed
28
6
419
0
0
2
0
28
Fawole Josh
25
3
117
0
0
1
0
8
Heckenberg Chris
25
7
541
0
0
1
0
11
Mendiola Raul
30
6
376
0
0
1
0
20
Midence Alfredo
?
2
135
1
0
0
0
19
Williams Taran
21
2
54
0
0
0
0
25
Yaya Issa Atcha
19
3
270
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Benson Bodden Dembor Onasis
28
1
90
0
1
0
0
4
Cromwell Razak
29
4
170
0
0
0
0
27
Lawal Qudus
28
5
115
1
0
2
0
32
Mariona Javier
19
1
90
0
0
0
0
13
Moe
25
3
181
1
0
0
0
18
Ruelas Angel
22
4
53
0
0
0
0
14
Vazquez Zahir
24
8
632
2
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Avilez Carlos Daniel
25
2
180
0
0
0
0
1
Zuluaga Andre
20
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Apollon Ashkanov
33
4
196
0
0
0
0
24
Bustamante Bryan
23
1
46
0
0
0
0
21
Coronado Robert
27
4
333
2
1
1
0
16
Gomez Emmanuel
24
2
129
0
0
0
0
7
John-Brown Shavon
29
3
270
0
0
1
0
30
Kabamba David
?
1
1
0
0
0
0
31
Nembhard Deshawon
29
3
250
0
0
0
0
15
Torr Clayton
25
4
343
1
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Carrera Jose
28
4
188
0
0
0
0
26
Chalmers Tag
18
1
1
0
0
0
0
6
Dabo Mouhamed
28
3
99
0
0
0
0
8
Heckenberg Chris
25
4
258
0
0
1
1
11
Mendiola Raul
30
4
321
2
0
1
0
20
Midence Alfredo
?
3
172
1
1
1
0
19
Williams Taran
21
2
83
0
0
0
0
25
Yaya Issa Atcha
19
2
127
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Cromwell Razak
29
4
242
0
0
1
0
27
Lawal Qudus
28
3
102
0
0
0
0
32
Mariona Javier
19
3
88
0
0
0
0
14
Vazquez Zahir
24
4
285
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Zuluaga Andre
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Apollon Ashkanov
33
1
90
0
0
0
0
7
John-Brown Shavon
29
2
90
1
0
1
0
17
Lemus Omar
25
1
90
0
0
0
0
5
Ramos Jason
25
1
0
1
0
0
0
15
Torr Clayton
25
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Carrera Jose
28
2
90
1
1
0
0
6
Dabo Mouhamed
28
1
90
0
0
0
0
28
Fawole Josh
25
1
6
0
0
0
0
8
Heckenberg Chris
25
1
90
0
0
0
0
11
Mendiola Raul
30
1
85
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Cromwell Razak
29
1
90
0
0
0
0
13
Moe
25
1
0
0
1
0
0
18
Ruelas Angel
22
1
1
0
0
0
0
14
Vazquez Zahir
24
1
90
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Avilez Carlos Daniel
25
8
720
0
0
1
0
1
Zuluaga Andre
20
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Apollon Ashkanov
33
13
794
1
1
1
0
24
Bustamante Bryan
23
1
46
0
0
0
0
21
Coronado Robert
27
10
745
4
1
2
0
16
Gomez Emmanuel
24
7
488
0
0
1
0
7
John-Brown Shavon
29
12
990
2
0
5
0
30
Kabamba David
?
1
1
0
0
0
0
17
Lemus Omar
25
6
490
0
0
0
0
31
Nembhard Deshawon
29
7
591
0
0
0
0
5
Ramos Jason
25
3
180
1
0
0
0
15
Torr Clayton
25
13
1132
1
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Carrera Jose
28
13
704
1
2
4
1
26
Chalmers Tag
18
1
1
0
0
0
0
6
Dabo Mouhamed
28
10
608
0
0
2
0
28
Fawole Josh
25
4
123
0
0
1
0
8
Heckenberg Chris
25
12
889
0
0
2
1
11
Mendiola Raul
30
11
782
2
0
3
0
20
Midence Alfredo
?
5
307
2
1
1
0
19
Williams Taran
21
4
137
0
0
0
0
25
Yaya Issa Atcha
19
5
397
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Benson Bodden Dembor Onasis
28
1
90
0
1
0
0
4
Cromwell Razak
29
9
502
0
0
1
0
27
Lawal Qudus
28
8
217
1
0
2
0
32
Mariona Javier
19
4
178
0
0
0
0
13
Moe
25
4
181
1
1
0
0
18
Ruelas Angel
22
5
54
0
0
0
0
14
Vazquez Zahir
24
13
1007
2
0
1
0
Quảng cáo
Quảng cáo