Celtic Nữ (Bóng đá, Scotland). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Celtic Nữ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Scotland
Celtic Nữ
Sân vận động:
Sân vận động Albert Bartlett
(Airdrie)
Sức chứa:
10 101
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
SWPL 1 Nữ
Champions League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Daugherty Kelsey Renee
27
7
630
0
0
1
0
19
Maher-Rodgers Lisa
18
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Barclais Celya
23
4
166
1
1
0
0
15
Clark Kelly
30
9
801
0
0
1
0
6
Craig Chloe
31
3
270
1
1
0
0
18
Hayes Caitlin
29
10
836
0
1
2
0
23
Lawton Emma
23
5
375
0
0
1
0
24
Lourenco Bruna
25
7
562
1
1
1
0
67
Munoz Luana
25
1
10
0
1
0
0
3
Richardson Amy
18
1
65
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Agnew Murphy
25
8
442
3
2
1
0
22
Ashworth-Clifford Lucy
25
9
565
2
4
1
0
10
Carstens Mathilde
22
10
508
1
1
0
0
9
Carstens Signe
22
7
478
1
2
1
0
11
Cavanagh Colette
25
9
470
0
3
2
0
41
Goldie Clare
19
2
151
0
0
0
0
16
Kerner Hana
27
5
220
0
0
0
0
14
McGregor Shannon
24
10
425
2
1
2
0
73
Mcaneny Maria
20
7
329
4
2
0
0
5
Ross Natalie
35
8
500
0
1
2
0
8
Smith Jennifer
22
7
499
2
3
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Cross Morgan
23
4
230
1
0
0
0
7
Gallacher Amy
25
9
574
3
1
1
0
21
Loferski Katherine
27
4
131
0
0
0
0
20
Noonan Saoirse
25
8
440
7
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sadiku Elena
30
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Daugherty Kelsey Renee
27
6
570
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Barclais Celya
23
4
235
0
1
0
0
15
Clark Kelly
30
6
570
0
0
1
0
18
Hayes Caitlin
29
6
570
0
0
1
0
23
Lawton Emma
23
4
315
1
0
0
0
24
Lourenco Bruna
25
6
568
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Agnew Murphy
25
6
400
1
0
0
0
22
Ashworth-Clifford Lucy
25
5
441
0
1
1
0
10
Carstens Mathilde
22
3
122
0
0
0
0
9
Carstens Signe
22
5
246
0
0
0
0
11
Cavanagh Colette
25
3
197
0
0
1
0
41
Goldie Clare
19
2
110
0
0
0
0
16
Kerner Hana
27
2
118
0
0
0
0
14
McGregor Shannon
24
6
400
2
1
1
0
73
Mcaneny Maria
20
5
49
0
0
0
0
5
Ross Natalie
35
6
458
0
0
1
0
8
Smith Jennifer
22
4
105
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Cross Morgan
23
2
118
0
0
0
0
7
Gallacher Amy
25
5
356
0
0
0
0
21
Loferski Katherine
27
4
116
1
1
0
0
20
Noonan Saoirse
25
5
235
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sadiku Elena
30
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Daugherty Kelsey Renee
27
13
1200
0
0
1
0
1
Logan Chloe Taggart
28
0
0
0
0
0
0
19
Maher-Rodgers Lisa
18
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Barclais Celya
23
8
401
1
2
0
0
15
Clark Kelly
30
15
1371
0
0
2
0
6
Craig Chloe
31
3
270
1
1
0
0
18
Hayes Caitlin
29
16
1406
0
1
3
0
23
Lawton Emma
23
9
690
1
0
1
0
24
Lourenco Bruna
25
13
1130
1
1
1
0
67
Munoz Luana
25
1
10
0
1
0
0
3
Richardson Amy
18
1
65
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Agnew Murphy
25
14
842
4
2
1
0
22
Ashworth-Clifford Lucy
25
14
1006
2
5
2
0
10
Carstens Mathilde
22
13
630
1
1
0
0
9
Carstens Signe
22
12
724
1
2
1
0
11
Cavanagh Colette
25
12
667
0
3
3
0
41
Goldie Clare
19
4
261
0
0
0
0
16
Kerner Hana
27
7
338
0
0
0
0
14
McGregor Shannon
24
16
825
4
2
3
0
73
Mcaneny Maria
20
12
378
4
2
0
0
5
Ross Natalie
35
14
958
0
1
3
0
8
Smith Jennifer
22
11
604
2
4
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Cross Morgan
23
6
348
1
0
0
0
7
Gallacher Amy
25
14
930
3
1
1
0
21
Loferski Katherine
27
8
247
1
1
0
0
20
Noonan Saoirse
25
13
675
10
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sadiku Elena
30
Quảng cáo