Castellon (Bóng đá, Tây Ban Nha). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Castellon
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tây Ban Nha
Castellon
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera RFEF - Group 2
Primera RFEF - Play Offs
Copa del Rey
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Carney Jacob
23
1
48
0
0
0
0
1
Crettaz Gonzalo
24
37
3330
0
0
5
0
24
Schwake Brian
22
1
41
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Chirino Daijiro
22
34
2401
1
0
6
1
14
Gil Oscar
28
30
2213
2
0
12
2
18
Indias Iago
28
28
1781
1
0
4
1
5
Jimenez Alberto
31
27
2112
2
0
9
0
27
Minana Sergi
22
2
21
0
0
0
0
17
Ruiz Salva
29
26
2067
1
0
4
0
16
Sanchez Manuel
28
34
2221
8
0
3
0
33
Vertrouwd Jozhua
19
21
1037
1
0
4
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Albert Jose
20
4
170
0
0
1
0
11
Aurelio Douglas
25
16
1068
4
0
2
0
23
Calavera Espinach Josep
24
28
2043
0
0
5
0
8
Gracia Julio
26
21
1223
1
0
7
0
2
Granero Borja
33
16
537
0
0
2
1
3
Lottin Albert
22
11
684
1
0
1
0
4
Medunjanin Haris
39
31
2370
9
0
3
0
7
Moyita Sergio
31
28
1741
5
0
1
0
37
Murcia Ruben
21
1
1
0
0
0
0
29
Punzano Iker
19
3
164
0
0
1
0
10
Sanchez Raul
26
34
2341
7
0
5
0
22
Suero Israel
29
16
721
3
0
1
0
19
Villahermosa Daniel
23
32
1739
2
0
4
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Iosifov Nikita
23
14
584
0
0
2
0
21
Kastaneer Gervane
27
14
358
1
0
1
0
15
Traore Mamadou
22
11
493
0
0
5
0
6
Veldwijk Lars
32
4
110
0
0
1
0
9
de Miguel Jesus
27
35
2836
16
0
6
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Schreuder Dick
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Crettaz Gonzalo
24
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Chirino Daijiro
22
1
90
0
0
0
0
14
Gil Oscar
28
1
90
0
0
0
0
5
Jimenez Alberto
31
1
90
0
0
0
0
16
Sanchez Manuel
28
1
65
0
0
0
0
33
Vertrouwd Jozhua
19
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Aurelio Douglas
25
1
88
1
0
0
0
4
Medunjanin Haris
39
1
80
0
0
0
0
7
Moyita Sergio
31
1
90
0
0
0
0
10
Sanchez Raul
26
1
26
0
0
0
0
22
Suero Israel
29
1
80
0
0
0
0
19
Villahermosa Daniel
23
1
11
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Iosifov Nikita
23
1
11
0
0
0
0
6
Veldwijk Lars
32
1
3
0
0
0
0
9
de Miguel Jesus
27
1
90
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Schreuder Dick
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Schwake Brian
22
3
330
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Chirino Daijiro
22
3
330
0
0
2
0
14
Gil Oscar
28
1
120
0
0
0
0
18
Indias Iago
28
2
190
0
0
2
0
5
Jimenez Alberto
31
3
254
0
0
1
0
27
Minana Sergi
22
1
51
0
0
0
0
17
Ruiz Salva
29
1
72
0
0
0
0
16
Sanchez Manuel
28
2
80
0
0
0
0
33
Vertrouwd Jozhua
19
2
146
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Calavera Espinach Josep
24
1
30
0
0
0
0
8
Gracia Julio
26
2
30
0
0
0
0
2
Granero Borja
33
3
330
0
0
0
0
4
Medunjanin Haris
39
2
135
0
0
1
0
7
Moyita Sergio
31
2
114
0
0
1
0
29
Punzano Iker
19
1
59
0
0
0
0
10
Sanchez Raul
26
2
48
0
0
1
0
22
Suero Israel
29
3
145
2
0
0
0
19
Villahermosa Daniel
23
2
136
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Kastaneer Gervane
27
2
111
0
2
0
0
15
Traore Mamadou
22
2
145
1
1
0
0
9
de Miguel Jesus
27
1
120
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Schreuder Dick
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Carney Jacob
23
1
48
0
0
0
0
1
Crettaz Gonzalo
24
38
3420
0
0
6
0
32
Salva Joan
22
0
0
0
0
0
0
24
Schwake Brian
22
4
371
0
0
0
1
35
Torner Rosell Sergi
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Chirino Daijiro
22
38
2821
1
0
8
1
14
Gil Oscar
28
32
2423
2
0
12
2
18
Indias Iago
28
30
1971
1
0
6
1
5
Jimenez Alberto
31
31
2456
2
0
10
0
27
Minana Sergi
22
3
72
0
0
0
0
17
Ruiz Salva
29
27
2139
1
0
4
0
16
Sanchez Manuel
28
37
2366
8
0
3
0
33
Vertrouwd Jozhua
19
24
1273
1
0
4
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Albert Jose
20
4
170
0
0
1
0
11
Aurelio Douglas
25
17
1156
5
0
2
0
23
Calavera Espinach Josep
24
29
2073
0
0
5
0
8
Gracia Julio
26
23
1253
1
0
7
0
2
Granero Borja
33
19
867
0
0
2
1
3
Lottin Albert
22
11
684
1
0
1
0
4
Medunjanin Haris
39
34
2585
9
0
4
0
7
Moyita Sergio
31
31
1945
5
0
2
0
37
Murcia Ruben
21
1
1
0
0
0
0
29
Punzano Iker
19
4
223
0
0
1
0
10
Sanchez Raul
26
37
2415
7
0
6
0
22
Suero Israel
29
20
946
5
0
1
0
19
Villahermosa Daniel
23
35
1886
2
1
4
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Goni Muinos Hector
?
0
0
0
0
0
0
20
Iosifov Nikita
23
15
595
0
0
2
0
21
Kastaneer Gervane
27
16
469
1
2
1
0
15
Traore Mamadou
22
13
638
1
1
5
0
6
Veldwijk Lars
32
5
113
0
0
1
0
9
de Miguel Jesus
27
37
3046
16
0
7
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Schreuder Dick
52
Quảng cáo
Quảng cáo