Castellon (Bóng đá, Tây Ban Nha). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Castellon
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Tây Ban Nha
Castellon
Sân vận động:
Estadio Municipal de Castalia
(Castellón de la Plana)
Sức chứa:
15 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
La Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Abedzadeh Amir
32
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Alcazar
23
1
1
0
0
0
0
3
Brignani Fabrizio
27
2
76
0
0
0
0
6
Doue Marc
24
2
50
0
0
0
0
14
Gil Oscar
30
1
90
0
0
1
0
5
Jimenez Alberto
32
3
194
0
0
0
1
22
Mellot Jeremy
31
4
360
0
1
0
0
17
Ruiz Salva
30
4
324
0
0
1
0
4
Sienra Agustin
26
4
316
0
0
0
0
26
Tincho
22
1
28
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Barri
29
4
331
0
0
0
0
21
Calatrava Alex
25
4
316
0
1
1
0
15
Gerenabarrena Benat
22
4
223
0
0
0
0
16
Kibambe Cipenga Brian
27
3
224
2
0
1
0
10
Suero Israel
30
4
220
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Camara Ousmane
23
4
254
1
0
0
0
29
De Nipoti Tommaso
22
1
9
0
0
0
0
19
Jakobsen Adam
26
1
70
0
0
0
0
7
Mabil Awer
29
4
339
0
0
1
0
23
Mamah Kenneth
27
1
7
0
0
0
0
20
Markanich Nick
25
3
40
0
0
0
0
18
Santiago Pablo
24
3
96
0
0
0
0
24
Serpeta
25
2
45
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Plat Johan
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Abedzadeh Amir
32
4
360
0
0
0
0
50
Ferrando Juan Carlos
19
0
0
0
0
0
0
13
Matthys Romain
Chấn thương
27
0
0
0
0
0
0
35
Torner Rosell Sergi
21
0
0
0
0
0
0
50
Valverde Jorge
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Alcazar
23
1
1
0
0
0
0
3
Brignani Fabrizio
27
2
76
0
0
0
0
6
Doue Marc
24
2
50
0
0
0
0
14
Gil Oscar
30
1
90
0
0
1
0
5
Jimenez Alberto
32
3
194
0
0
0
1
22
Mellot Jeremy
31
4
360
0
1
0
0
17
Ruiz Salva
30
4
324
0
0
1
0
26
Selles David
22
0
0
0
0
0
0
4
Sienra Agustin
26
4
316
0
0
0
0
26
Tincho
22
1
28
0
0
0
0
55
Willman Michal
21
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Barri
29
4
331
0
0
0
0
21
Calatrava Alex
25
4
316
0
1
1
0
40
Gabarri Toni
23
0
0
0
0
0
0
15
Gerenabarrena Benat
22
4
223
0
0
0
0
16
Kibambe Cipenga Brian
27
3
224
2
0
1
0
10
Ronaldo
35
0
0
0
0
0
0
10
Suero Israel
30
4
220
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Camara Ousmane
23
4
254
1
0
0
0
29
De Nipoti Tommaso
22
1
9
0
0
0
0
19
Jakobsen Adam
26
1
70
0
0
0
0
7
Mabil Awer
29
4
339
0
0
1
0
23
Mamah Kenneth
27
1
7
0
0
0
0
20
Markanich Nick
25
3
40
0
0
0
0
18
Santiago Pablo
24
3
96
0
0
0
0
24
Serpeta
25
2
45
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Plat Johan
38