FC Cartagena SAD (Bóng đá, Tây Ban Nha). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của FC Cartagena SAD
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tây Ban Nha
FC Cartagena SAD
Sân vận động:
Estadio Municipal Cartagonova
Sức chứa:
15 105
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
La Liga 2
Copa del Rey
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Mejias Osorio Tomas
35
1
90
0
0
0
0
13
Raul Cruz
33
15
1350
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Alcala Pedro
35
32
2868
0
0
8
0
16
Calero Ivan
29
32
2788
1
4
8
0
14
Fontan Jose
24
34
2970
4
0
9
0
20
Izquierdo Jairo
30
31
2421
1
3
1
2
2
Moreno Diego
22
10
373
0
0
0
0
22
Olivas Alba Francisco Jose
35
16
1063
1
0
1
0
31
Sanchez Carlos
23
2
134
0
0
1
0
33
Sola Arnau
21
16
682
1
0
2
0
5
Verdu Gonzalo
35
28
1687
0
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Alamo Jony
22
17
549
0
1
1
0
23
Alarcon Tomas
25
30
2046
1
1
11
0
6
Andy
34
16
1352
2
1
3
0
11
Juan Carlos
33
22
936
3
1
3
0
8
Munoz Leon Jose Luis
27
29
2090
3
1
6
0
18
Musto Damian
36
31
2310
0
0
7
0
26
Ortiz Arnau
22
11
379
0
1
2
0
17
Rico Mikel
39
27
857
0
0
4
0
47
Sabater Juan Carlos
18
1
45
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Ayllon Ivan
22
16
493
2
0
0
0
41
Cellou Mamadou
22
1
4
0
0
0
0
12
Narvaez Juan
29
28
1191
2
0
2
0
9
Ortuno Alfredo
33
35
2141
8
3
8
0
10
Poveda Dario
27
13
788
3
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Calero Julian
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Raul Cruz
33
3
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Alcala Pedro
35
2
211
0
0
0
0
16
Calero Ivan
29
3
146
0
0
0
1
14
Fontan Jose
24
3
346
0
0
2
0
20
Izquierdo Jairo
30
2
154
0
0
0
0
22
Olivas Alba Francisco Jose
35
2
83
0
0
0
0
31
Sanchez Carlos
23
1
120
0
0
0
0
5
Verdu Gonzalo
35
3
306
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Alamo Jony
22
3
203
0
0
1
0
23
Alarcon Tomas
25
2
240
0
0
2
0
11
Juan Carlos
33
1
63
0
0
0
0
8
Munoz Leon Jose Luis
27
3
204
0
0
2
0
18
Musto Damian
36
3
270
0
1
2
0
17
Rico Mikel
39
2
143
0
0
0
0
47
Sabater Juan Carlos
18
1
120
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Ayllon Ivan
22
2
127
0
0
0
0
12
Narvaez Juan
29
1
63
0
0
1
0
9
Ortuno Alfredo
33
3
193
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Calero Julian
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Mejias Osorio Tomas
35
1
90
0
0
0
0
45
Nono
19
0
0
0
0
0
0
13
Raul Cruz
33
18
1710
0
0
3
0
48
Reyes Jhafets
17
0
0
0
0
0
0
27
Saldana Jose
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Alcala Pedro
35
34
3079
0
0
8
0
16
Calero Ivan
29
35
2934
1
4
8
1
40
Climent Mario
22
0
0
0
0
0
0
14
Fontan Jose
24
37
3316
4
0
11
0
20
Izquierdo Jairo
30
33
2575
1
3
1
2
2
Moreno Diego
22
10
373
0
0
0
0
22
Olivas Alba Francisco Jose
35
18
1146
1
0
1
0
31
Sanchez Carlos
23
3
254
0
0
1
0
33
Sola Arnau
21
16
682
1
0
2
0
5
Verdu Gonzalo
35
31
1993
0
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Alamo Jony
22
20
752
0
1
2
0
23
Alarcon Tomas
25
32
2286
1
1
13
0
6
Andy
34
16
1352
2
1
3
0
11
Juan Carlos
33
23
999
3
1
3
0
8
Munoz Leon Jose Luis
27
32
2294
3
1
8
0
18
Musto Damian
36
34
2580
0
1
9
0
26
Ortiz Arnau
22
11
379
0
1
2
0
17
Rico Mikel
39
29
1000
0
0
4
0
47
Sabater Juan Carlos
18
2
165
0
0
0
0
39
de Pedro Diego
21
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Ayllon Ivan
22
18
620
2
0
0
0
41
Cellou Mamadou
22
1
4
0
0
0
0
12
Narvaez Juan
29
29
1254
2
0
3
0
9
Ortuno Alfredo
33
38
2334
9
3
8
0
10
Poveda Dario
27
13
788
3
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Calero Julian
53
Quảng cáo
Quảng cáo