Carlisle (Bóng đá, Anh). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Carlisle
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Carlisle
Sân vận động:
Brunton Park
(Carlisle)
Sức chứa:
17 949
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
League One
EFL Cup
EFL Trophy
FA Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Breeze Gabriel
20
4
360
0
0
0
0
1
Holy Tomas
32
17
1499
0
0
0
0
40
Lewis Harry
26
20
1800
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Armer Jack
23
41
3421
1
2
5
1
26
Barclay Ben
27
23
1727
0
1
4
0
18
Ellis Jack
20
16
1167
0
1
1
0
32
Emmanuel Joshua
26
14
949
0
0
1
0
29
Fitzpatrick Aran
18
1
6
0
0
0
0
6
Huntington Paul
36
20
1634
1
0
3
0
5
Lavelle Sam
27
46
4111
3
4
6
0
22
Mellish Jon
26
46
4092
5
0
10
0
19
Robinson Jack
22
23
1420
0
3
4
0
17
Whelan Corey
26
3
243
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Back Fin
21
21
1722
0
0
2
0
15
Charters Taylor
22
19
935
1
0
1
0
16
Harris Jayden John-Lloyd
24
4
87
0
0
1
0
10
McCalmont Alfie
24
31
1622
2
0
3
1
21
McGeouch Dylan
31
14
924
0
0
3
0
33
Neal Harrison
23
21
1823
0
0
7
0
36
Vela Josh
30
7
524
2
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ablade Terry
22
12
266
0
2
0
0
35
Armstrong Luke
27
21
1867
3
1
2
0
11
Butterworth Daniel
24
28
991
4
1
2
0
27
Diamond Jack
24
16
838
0
0
1
0
37
Dudik Anton
?
2
53
0
0
1
0
7
Gibson Jordan
26
40
2521
7
3
2
0
28
Kayode Joshua
24
3
102
0
0
0
0
9
Kelly Georgie
27
7
398
0
0
0
0
24
Maguire Sean
30
32
1674
2
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Simpson Paul
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Holy Tomas
32
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Armer Jack
23
1
46
0
0
0
0
26
Barclay Ben
27
1
90
0
0
0
0
18
Ellis Jack
20
1
90
0
0
0
0
5
Lavelle Sam
27
1
46
0
0
0
0
22
Mellish Jon
26
1
90
0
0
0
0
19
Robinson Jack
22
1
45
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Charters Taylor
22
1
90
0
0
0
0
10
McCalmont Alfie
24
1
90
0
0
0
0
21
McGeouch Dylan
31
1
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Butterworth Daniel
24
1
20
0
0
0
0
7
Gibson Jordan
26
1
46
0
0
0
0
24
Maguire Sean
30
1
45
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Simpson Paul
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Holy Tomas
32
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Armer Jack
23
1
90
0
0
0
0
26
Barclay Ben
27
2
152
0
0
0
0
18
Ellis Jack
20
2
180
0
0
0
0
5
Lavelle Sam
27
1
90
0
0
0
0
22
Mellish Jon
26
3
209
0
0
1
0
19
Robinson Jack
22
2
180
0
0
2
0
17
Whelan Corey
26
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Back Fin
21
1
46
0
0
1
0
15
Charters Taylor
22
1
29
0
0
0
0
16
Harris Jayden John-Lloyd
24
2
160
0
0
0
0
10
McCalmont Alfie
24
3
195
0
0
0
0
21
McGeouch Dylan
31
2
134
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ablade Terry
22
3
166
0
0
1
0
11
Butterworth Daniel
24
3
154
0
0
1
0
7
Gibson Jordan
26
3
124
2
0
0
0
28
Kayode Joshua
24
1
63
0
0
0
0
24
Maguire Sean
30
1
14
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Simpson Paul
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Holy Tomas
32
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Barclay Ben
27
1
90
0
1
0
0
5
Lavelle Sam
27
1
90
0
0
0
0
22
Mellish Jon
26
1
90
0
0
0
0
19
Robinson Jack
22
1
90
0
0
1
0
17
Whelan Corey
26
1
45
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
McGeouch Dylan
31
1
71
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ablade Terry
22
1
15
0
0
0
0
11
Butterworth Daniel
24
1
46
0
0
0
0
7
Gibson Jordan
26
1
84
0
0
0
0
24
Maguire Sean
30
1
76
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Simpson Paul
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Breeze Gabriel
20
4
360
0
0
0
0
1
Holy Tomas
32
21
1859
0
0
0
0
40
Lewis Harry
26
20
1800
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Armer Jack
23
43
3557
1
2
5
1
26
Barclay Ben
27
27
2059
0
2
4
0
18
Ellis Jack
20
19
1437
0
1
1
0
32
Emmanuel Joshua
26
14
949
0
0
1
0
29
Fitzpatrick Aran
18
1
6
0
0
0
0
6
Huntington Paul
36
20
1634
1
0
3
0
5
Lavelle Sam
27
49
4337
3
4
6
0
22
Mellish Jon
26
51
4481
5
0
11
0
30
O'Brien Joshua
21
0
0
0
0
0
0
19
Robinson Jack
22
27
1735
0
3
7
0
17
Whelan Corey
26
7
558
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Back Fin
21
22
1768
0
0
3
0
15
Charters Taylor
22
21
1054
1
0
1
0
16
Harris Jayden John-Lloyd
24
6
247
0
0
1
0
10
McCalmont Alfie
24
35
1907
2
0
3
1
21
McGeouch Dylan
31
18
1175
0
0
3
0
33
Neal Harrison
23
21
1823
0
0
7
0
36
Vela Josh
30
7
524
2
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ablade Terry
22
16
447
0
2
1
0
35
Armstrong Luke
27
21
1867
3
1
2
0
11
Butterworth Daniel
24
33
1211
4
1
3
0
27
Diamond Jack
24
16
838
0
0
1
0
37
Dudik Anton
?
2
53
0
0
1
0
7
Gibson Jordan
26
45
2775
9
3
2
0
28
Kayode Joshua
24
4
165
0
0
0
0
9
Kelly Georgie
27
7
398
0
0
0
0
24
Maguire Sean
30
35
1809
2
1
2
0
31
Park Romeo
18
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Simpson Paul
57
Quảng cáo
Quảng cáo