Carlisle (Bóng đá, Anh). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Carlisle
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Anh
Carlisle
Sân vận động:
Brunton Park
(Carlisle)
Sức chứa:
17 949
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
National League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Breeze Gabriel
21
8
720
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Ellis Jack
21
8
709
1
2
1
0
5
Feeney Morgan
26
2
24
0
1
0
0
3
Harper Cameron
23
7
630
0
2
0
0
6
Hayden Aaron
28
3
181
0
0
0
0
26
Mugabi Bevis
30
6
521
0
0
1
0
15
Murray Sam
20
2
92
0
0
1
0
4
Thomas Terell
29
8
720
1
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Davies Archie Daniel
26
7
542
0
1
1
0
14
Embleton Elliot
26
2
167
0
1
1
0
24
Grant Joshua
26
5
142
0
0
0
0
37
Macadam Harvey
24
7
529
0
0
1
0
17
Robson Ethan
28
3
43
1
0
0
0
16
Wearne Stephen
24
8
406
0
2
2
0
8
Whelan Callum
26
7
372
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ajiboye David Ibukun
26
6
253
0
0
0
0
29
Armstrong Luke
29
8
556
4
2
0
0
20
Gilliead Alex
29
2
133
0
0
0
0
9
Kelly Georgie
28
8
317
2
1
1
0
10
Linney Regan
28
8
680
7
0
1
0
11
Luamba Junior
22
5
215
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hughes Mark
61
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Breeze Gabriel
21
8
720
0
0
2
0
25
Lewis Harry
27
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Atkinson Hayden
17
0
0
0
0
0
0
18
Ellis Jack
21
8
709
1
2
1
0
5
Feeney Morgan
26
2
24
0
1
0
0
3
Harper Cameron
23
7
630
0
2
0
0
6
Hayden Aaron
28
3
181
0
0
0
0
26
Mugabi Bevis
30
6
521
0
0
1
0
15
Murray Sam
20
2
92
0
0
1
0
4
Thomas Terell
29
8
720
1
1
1
0
22
Williams Joshua
22
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Davies Archie Daniel
26
7
542
0
1
1
0
14
Embleton Elliot
26
2
167
0
1
1
0
24
Grant Joshua
26
5
142
0
0
0
0
31
Hetherington Sam
19
0
0
0
0
0
0
34
Hopper Dan
18
0
0
0
0
0
0
Lowes Johan
?
0
0
0
0
0
0
37
Macadam Harvey
24
7
529
0
0
1
0
17
Robson Ethan
28
3
43
1
0
0
0
16
Wearne Stephen
24
8
406
0
2
2
0
8
Whelan Callum
26
7
372
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ajiboye David Ibukun
26
6
253
0
0
0
0
29
Armstrong Luke
29
8
556
4
2
0
0
20
Gilliead Alex
29
2
133
0
0
0
0
11
Jones Jordan
Chưa đảm bảo thể lực
30
0
0
0
0
0
0
9
Kelly Georgie
28
8
317
2
1
1
0
10
Linney Regan
28
8
680
7
0
1
0
11
Luamba Junior
22
5
215
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hughes Mark
61