Cardiff Metropolitan (Bóng đá, Wales). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Cardiff Metropolitan
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Wales
Cardiff Metropolitan
Sân vận động:
Cyncoed Campus
(Cardiff)
Sức chứa:
1 620
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Cymru Premier
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Absalom Kelland
27
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Chubb Matt
27
5
362
0
0
0
0
3
Edwards Joel
34
2
180
1
0
2
0
8
Kabongo Dixon
21
5
283
0
0
0
0
21
Soady Barney
23
6
540
0
0
1
0
4
Walsh Liam
29
6
540
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Craven Chris
24
6
540
1
0
1
0
7
Evans Eliot
33
3
41
0
0
0
0
20
John Harri
19
4
175
0
0
0
0
10
Jones Sam
33
6
491
1
0
0
0
12
Lonergan Riley
18
3
36
0
0
0
0
15
Morgan Gruff
20
4
309
0
0
2
0
6
Reynolds Ryan
24
6
538
2
0
1
0
22
Williams Jonah
20
4
68
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Morris Jake
21
1
15
0
0
0
0
19
Mwandwe Lifumpa
24
6
540
1
0
0
0
17
Payne Jasper
20
4
307
2
0
0
0
9
Rees Lewis
23
6
438
1
0
1
0
11
Roscrow Adam
30
2
16
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jenkins Ryan
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Absalom Kelland
27
6
540
0
0
0
0
13
Seager Sam
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Chubb Matt
27
5
362
0
0
0
0
3
Edwards Joel
34
2
180
1
0
2
0
8
Kabongo Dixon
21
5
283
0
0
0
0
21
Soady Barney
23
6
540
0
0
1
0
4
Walsh Liam
29
6
540
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
31
?
0
0
0
0
0
0
16
Craven Chris
24
6
540
1
0
1
0
7
Evans Eliot
33
3
41
0
0
0
0
21
John Daniel
19
0
0
0
0
0
0
20
John Harri
19
4
175
0
0
0
0
10
Jones Sam
33
6
491
1
0
0
0
12
Lonergan Riley
18
3
36
0
0
0
0
22
Matthews Harrison
?
0
0
0
0
0
0
15
Morgan Gruff
20
4
309
0
0
2
0
32
Rees Osian
18
0
0
0
0
0
0
6
Reynolds Ryan
24
6
538
2
0
1
0
22
Williams Jonah
20
4
68
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
McMahon Sam
31
0
0
0
0
0
0
14
Morris Jake
21
1
15
0
0
0
0
19
Mwandwe Lifumpa
24
6
540
1
0
0
0
17
Payne Jasper
20
4
307
2
0
0
0
9
Rees Lewis
23
6
438
1
0
1
0
11
Roscrow Adam
30
2
16
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jenkins Ryan
41