FC Arges (Bóng đá, Romania). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của FC Arges
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Romania
FC Arges
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Micle George
22
2
180
0
0
1
0
1
Straton Catalin
34
16
1440
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Balaur Ionut
34
9
585
1
0
1
0
23
Borta Florin
24
8
575
0
0
1
0
3
Ciuciulete Radu
20
3
160
0
0
2
0
43
Orozco Esteban
26
12
1080
1
0
3
0
2
Tofan Costinel
27
24
1783
1
0
4
0
6
Tudose Mario
19
25
2250
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Boboc Robert
29
13
903
0
0
6
0
22
Dinoci Alexandru
19
7
527
0
0
0
0
7
Dulcea Patrick
19
12
435
3
0
1
0
18
Nortey Isaac
24
7
478
0
0
2
0
77
Serban Andrei
23
9
360
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Angelov Milcho
29
22
1242
5
0
3
0
28
Buhacianu Valentin
30
24
1338
3
0
3
0
80
Haita Florian
23
13
518
1
0
2
0
21
Mircea Adelin
18
4
137
0
0
1
0
17
Mitoi Mario Cristian
19
3
44
0
0
0
0
8
Petrescu Petrisor
30
10
839
2
0
2
0
11
Pirvu Yanis
17
17
591
1
0
3
0
16
Radescu Ionut Laurentiu
29
23
1707
1
0
5
0
90
Rusu Bogdan
34
24
1672
4
0
4
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Micle George
22
2
180
0
0
1
0
1
Straton Catalin
34
16
1440
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Balaur Ionut
34
9
585
1
0
1
0
23
Borta Florin
24
8
575
0
0
1
0
3
Ciuciulete Radu
20
3
160
0
0
2
0
43
Orozco Esteban
26
12
1080
1
0
3
0
2
Tofan Costinel
27
24
1783
1
0
4
0
6
Tudose Mario
19
25
2250
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Boboc Robert
29
13
903
0
0
6
0
80
Cotea Eduard
18
0
0
0
0
0
0
22
Dinoci Alexandru
19
7
527
0
0
0
0
7
Dulcea Patrick
19
12
435
3
0
1
0
18
Nortey Isaac
24
7
478
0
0
2
0
20
Oprescu Gino
18
0
0
0
0
0
0
77
Serban Andrei
23
9
360
0
0
0
0
30
Stoica Andrei
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Angelov Milcho
29
22
1242
5
0
3
0
28
Buhacianu Valentin
30
24
1338
3
0
3
0
80
Haita Florian
23
13
518
1
0
2
0
21
Mircea Adelin
18
4
137
0
0
1
0
17
Mitoi Mario Cristian
19
3
44
0
0
0
0
8
Petrescu Petrisor
30
10
839
2
0
2
0
11
Pirvu Yanis
17
17
591
1
0
3
0
16
Radescu Ionut Laurentiu
29
23
1707
1
0
5
0
90
Rusu Bogdan
34
24
1672
4
0
4
0
Quảng cáo
Quảng cáo