FC Arges (Bóng đá, Romania). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của FC Arges
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Romania
FC Arges
Sân vận động:
Stadionul Nicolae Dobrin
(Pitesti)
Sức chứa:
15 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Superliga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Lazar David Beniamin
34
5
450
0
0
0
0
1
Straton Catalin
35
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Borta Florin
26
4
194
0
0
1
0
5
Briceag Marius
33
7
479
0
0
2
0
15
Garutti
31
3
226
1
0
1
0
26
Oancea Dorinel
28
7
552
0
0
1
0
43
Orozco Esteban
27
7
430
0
0
1
0
3
Sadriu Leard
24
8
645
2
0
2
0
28
Stancu Claudiu
15
1
22
0
0
0
0
6
Tudose Mario
20
8
669
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Blagaic Jakov
25
3
122
0
1
0
0
22
Rata Vadim
32
6
320
0
0
2
0
25
Seto Takayuki
39
4
82
0
0
1
0
27
Sierra Roberto
29
8
720
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bettaieb Adel
28
7
378
2
0
0
0
30
Caio Ferreira
24
8
578
1
3
0
0
17
Matos Ricardo
25
8
458
3
1
2
0
99
Moldoveanu Robert
26
6
328
0
1
1
0
19
Petriu Rafael
16
1
13
0
0
0
0
11
Pirvu Yanis
18
7
233
1
0
2
0
16
Radescu Ionut Laurentiu
30
8
573
0
0
2
0
9
Roman Mihai
33
1
19
0
0
0
0
14
Tchassem Franck
26
1
45
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Andone Bogdan Ioan
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Craciun Luca
17
0
0
0
0
0
0
91
Lazar David Beniamin
34
5
450
0
0
0
0
1
Straton Catalin
35
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Borta Florin
26
4
194
0
0
1
0
5
Briceag Marius
33
7
479
0
0
2
0
15
Garutti
31
3
226
1
0
1
0
98
Manole Adriano
18
0
0
0
0
0
0
26
Oancea Dorinel
28
7
552
0
0
1
0
43
Orozco Esteban
27
7
430
0
0
1
0
3
Sadriu Leard
24
8
645
2
0
2
0
28
Stancu Claudiu
15
1
22
0
0
0
0
2
Tofan Costinel
Chấn thương
29
0
0
0
0
0
0
6
Tudose Mario
20
8
669
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Blagaic Jakov
25
3
122
0
1
0
0
80
Dinu Andrei
16
0
0
0
0
0
0
4
Doukoure Kevin
Chấn thương
26
0
0
0
0
0
0
22
Rata Vadim
32
6
320
0
0
2
0
25
Seto Takayuki
39
4
82
0
0
1
0
27
Sierra Roberto
29
8
720
2
0
0
0
21
Stoica Andrei
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bettaieb Adel
28
7
378
2
0
0
0
30
Caio Ferreira
24
8
578
1
3
0
0
17
Matos Ricardo
25
8
458
3
1
2
0
99
Moldoveanu Robert
26
6
328
0
1
1
0
19
Petriu Rafael
16
1
13
0
0
0
0
11
Pirvu Yanis
18
7
233
1
0
2
0
45
Popescu Robert
22
0
0
0
0
0
0
16
Radescu Ionut Laurentiu
30
8
573
0
0
2
0
9
Roman Mihai
33
1
19
0
0
0
0
14
Tchassem Franck
26
1
45
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Andone Bogdan Ioan
50