Cagliari (Bóng đá, Ý). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Cagliari
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Cagliari
Sân vận động:
Unipol Domus
(Cagliari)
Sức chứa:
16 416
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie A
Coppa Italia
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Radunovic Boris
27
7
630
0
0
0
0
22
Scuffet Simone
27
29
2610
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Augello Tommaso
29
30
2258
1
1
5
0
99
Di Pardo Alessandro
24
13
358
0
0
0
0
4
Dossena Alberto
25
34
2890
2
3
4
0
17
Hatzidiakos Pantelis
27
13
867
0
0
1
0
26
Mina Yerry
29
12
1038
2
0
3
0
33
Obert Adam
21
15
849
0
0
1
0
23
Wieteska Mateusz
27
19
968
0
1
5
1
28
Zappa Gabriele
24
36
2388
1
3
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Deiola Alessandro
28
25
1472
0
0
6
0
70
Gaetano Gianluca
24
10
683
4
1
1
1
21
Jankto Jakub
Chấn thương mắt cá chân
28
18
885
1
2
0
0
29
Makoumbou Antoine
Chấn thương
25
32
2710
1
0
5
2
5
Mancosu Marco
35
5
158
0
0
0
0
8
Nandez Nahitan
28
31
2179
2
2
7
0
19
Oristanio Gaetano
21
25
1114
2
1
1
0
16
Prati Matteo
20
24
1863
0
0
4
0
25
Sulemana Ibrahim
20
19
1245
2
0
3
0
10
Viola Benito Nicolas
34
24
1101
5
2
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Dentello Azzi Paulo Daniel
29
25
956
0
0
1
0
9
Lapadula Gianluca
34
21
1033
2
0
3
0
77
Luvumbo Zito
22
28
1832
4
4
6
0
34
Mutandwa Kingstone
21
4
26
0
0
0
0
30
Pavoletti Leonardo
35
19
632
4
1
4
0
32
Petagna Andrea
28
18
1004
1
1
2
0
61
Shomurodov Eldor
28
21
900
3
3
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ranieri Claudio
72
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Radunovic Boris
27
3
330
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Augello Tommaso
29
1
120
0
0
0
0
99
Di Pardo Alessandro
24
3
125
1
0
1
0
4
Dossena Alberto
25
1
120
1
0
1
0
17
Hatzidiakos Pantelis
27
2
210
0
0
0
0
33
Obert Adam
21
3
285
0
1
0
0
23
Wieteska Mateusz
27
2
210
0
0
1
0
28
Zappa Gabriele
24
3
243
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Deiola Alessandro
28
3
169
0
0
1
0
21
Jankto Jakub
Chấn thương mắt cá chân
28
2
109
0
0
0
0
29
Makoumbou Antoine
Chấn thương
25
3
294
0
0
0
0
5
Mancosu Marco
35
1
72
0
0
0
0
8
Nandez Nahitan
28
1
58
0
0
0
0
19
Oristanio Gaetano
21
2
160
0
0
1
0
25
Sulemana Ibrahim
20
3
244
0
0
0
0
10
Viola Benito Nicolas
34
2
83
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Dentello Azzi Paulo Daniel
29
3
162
1
0
1
0
9
Lapadula Gianluca
34
1
45
1
0
0
0
77
Luvumbo Zito
22
2
153
0
1
0
0
30
Pavoletti Leonardo
35
1
85
0
0
0
0
32
Petagna Andrea
28
2
184
0
1
0
0
61
Shomurodov Eldor
28
2
111
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ranieri Claudio
72
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Aresti Simone
38
0
0
0
0
0
0
1
Iliev Velizar-Iliya
18
0
0
0
0
0
0
1
Radunovic Boris
27
10
960
0
0
0
0
22
Scuffet Simone
27
29
2610
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Augello Tommaso
29
31
2378
1
1
5
0
99
Di Pardo Alessandro
24
16
483
1
0
1
0
4
Dossena Alberto
25
35
3010
3
3
5
0
17
Hatzidiakos Pantelis
27
15
1077
0
0
1
0
26
Mina Yerry
29
12
1038
2
0
3
0
33
Obert Adam
21
18
1134
0
1
1
0
23
Wieteska Mateusz
27
21
1178
0
1
6
1
28
Zappa Gabriele
24
39
2631
1
3
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Deiola Alessandro
28
28
1641
0
0
7
0
70
Gaetano Gianluca
24
10
683
4
1
1
1
21
Jankto Jakub
Chấn thương mắt cá chân
28
20
994
1
2
0
0
29
Makoumbou Antoine
Chấn thương
25
35
3004
1
0
5
2
5
Mancosu Marco
35
6
230
0
0
0
0
74
Marcolini Diego
19
0
0
0
0
0
0
8
Nandez Nahitan
28
32
2237
2
2
7
0
19
Oristanio Gaetano
21
27
1274
2
1
2
0
16
Prati Matteo
20
24
1863
0
0
4
0
25
Sulemana Ibrahim
20
22
1489
2
0
3
0
10
Viola Benito Nicolas
34
26
1184
6
3
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Dentello Azzi Paulo Daniel
29
28
1118
1
0
2
0
9
Lapadula Gianluca
34
22
1078
3
0
3
0
77
Luvumbo Zito
22
30
1985
4
5
6
0
34
Mutandwa Kingstone
21
4
26
0
0
0
0
30
Pavoletti Leonardo
35
20
717
4
1
4
0
32
Petagna Andrea
28
20
1188
1
2
2
0
61
Shomurodov Eldor
28
23
1011
3
3
1
0
22
Vinciguerra Alessandro
18
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ranieri Claudio
72
Quảng cáo
Quảng cáo