Burgos CF (Bóng đá, Tây Ban Nha). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Burgos CF
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tây Ban Nha
Burgos CF
Sân vận động:
Estadio El Plantío
(Burgos)
Sức chứa:
12 194
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
La Liga 2
Copa del Rey
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Caro Díaz Jose
29
37
3330
0
0
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Aitor Cordoba
28
36
3211
0
0
2
0
4
Arroyo Cordoba Anderson
24
11
919
1
0
3
0
14
Elgezabal Udondo Unai
31
30
2370
1
0
10
0
2
Gonzalez Borja
28
26
1450
1
0
2
0
23
Matos Garcia Jose Joaquin
28
35
3007
3
5
9
0
6
Navarro Raul
30
13
1109
0
0
1
0
24
Saveljich Esteban
Chấn thương đầu gối
32
8
565
0
1
2
0
20
Sierra Perez Gregorio
31
29
1864
2
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Alex
27
35
1805
2
4
5
0
12
Appin Kevin
26
29
1327
1
1
5
0
5
Atienza Miguel
24
33
2272
0
0
6
0
10
Bermejo Alex
25
33
1097
5
2
0
0
21
Montiel Jonathan
25
12
582
0
1
3
1
22
Munoz Miki
29
31
1487
0
0
7
0
28
del Cerro Saul
19
2
15
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Curro
28
36
3079
14
4
8
0
19
Espiau Hernandez Eduardo David
29
32
1432
1
1
3
0
8
Martin Ander
23
33
1332
2
3
2
0
34
Menor Jose
?
1
9
0
0
0
0
9
Nino Fer
23
32
2266
7
3
8
0
7
Ojeda Daniel
29
34
1923
4
2
2
0
30
Ricoy Lucas
21
2
18
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bolo
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Badiashile Loic
26
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Aitor Cordoba
28
3
139
0
0
0
0
14
Elgezabal Udondo Unai
31
3
231
0
0
2
0
2
Gonzalez Borja
28
2
135
0
0
1
0
23
Matos Garcia Jose Joaquin
28
1
90
0
0
0
0
6
Navarro Raul
30
2
135
0
0
0
0
24
Saveljich Esteban
Chấn thương đầu gối
32
1
16
0
0
0
0
20
Sierra Perez Gregorio
31
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Alex
27
3
165
0
1
1
0
12
Appin Kevin
26
3
214
1
1
0
0
5
Atienza Miguel
24
2
104
0
0
0
0
10
Bermejo Alex
25
2
123
2
0
0
0
22
Munoz Miki
29
2
97
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Curro
28
2
112
0
0
0
0
19
Espiau Hernandez Eduardo David
29
3
196
0
0
0
0
8
Martin Ander
23
3
225
0
0
0
0
9
Nino Fer
23
3
98
1
0
0
0
7
Ojeda Daniel
29
2
43
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bolo
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Badiashile Loic
26
3
270
0
0
1
0
13
Caro Díaz Jose
29
37
3330
0
0
4
0
29
De Gea Ruben
24
0
0
0
0
0
0
26
Rodriguez Samuel
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Aitor Cordoba
28
39
3350
0
0
2
0
4
Arroyo Cordoba Anderson
24
11
919
1
0
3
0
14
Elgezabal Udondo Unai
31
33
2601
1
0
12
0
33
Fernandez Sergio
22
0
0
0
0
0
0
2
Gonzalez Borja
28
28
1585
1
0
3
0
23
Matos Garcia Jose Joaquin
28
36
3097
3
5
9
0
6
Navarro Raul
30
15
1244
0
0
1
0
24
Saveljich Esteban
Chấn thương đầu gối
32
9
581
0
1
2
0
20
Sierra Perez Gregorio
31
32
2134
2
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Alex
27
38
1970
2
5
6
0
12
Appin Kevin
26
32
1541
2
2
5
0
5
Atienza Miguel
24
35
2376
0
0
6
0
10
Bermejo Alex
25
35
1220
7
2
0
0
35
Molina Antonio
20
0
0
0
0
0
0
21
Montiel Jonathan
25
12
582
0
1
3
1
22
Munoz Miki
29
33
1584
0
0
8
0
28
del Cerro Saul
19
2
15
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Arranz Pablo
20
0
0
0
0
0
0
16
Curro
28
38
3191
14
4
8
0
19
Espiau Hernandez Eduardo David
29
35
1628
1
1
3
0
8
Martin Ander
23
36
1557
2
3
2
0
34
Menor Jose
?
1
9
0
0
0
0
9
Nino Fer
23
35
2364
8
3
8
0
7
Ojeda Daniel
29
36
1966
4
2
2
0
30
Ricoy Lucas
21
2
18
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bolo
50
Quảng cáo
Quảng cáo