Burgos CF (Bóng đá, Tây Ban Nha). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Burgos CF
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Tây Ban Nha
Burgos CF
Sân vận động:
Estadio El Plantío
(Burgos)
Sức chứa:
12 194
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
La Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Cantero Ander
30
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Arroyo Cordoba Anderson
Chưa đảm bảo thể lực
25
3
261
0
1
0
0
18
Cordoba Kerejeta Aitor
30
3
270
0
0
0
0
2
Lizancos Alex
21
2
23
0
0
0
0
12
Miguel Florian
29
3
270
0
1
0
0
8
Sierra Perez Gregorio
32
3
270
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Appin Kevin
27
3
66
0
0
0
0
5
Atienza Miguel
26
3
245
0
0
1
0
17
Cantero Mario
23
2
12
0
0
0
0
14
Gonzalez Ballesteros David
23
3
232
1
0
1
0
23
Morante Ivan
24
3
264
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Chapela Ivan
26
3
101
0
1
1
0
21
Cordoba Inigo
Chấn thương cơ
28
3
188
0
0
0
0
16
Curro
29
3
215
2
0
0
0
20
Gonzalez Mario
29
1
18
0
0
0
0
7
Mejia Mateo
22
3
20
1
0
0
0
9
Nino Fer
24
3
259
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ramis Luis
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Cantero Ander
30
3
270
0
0
0
0
35
Gonzalez Diego
19
0
0
0
0
0
0
37
Monedero Marc
20
0
0
0
0
0
0
25
Ruiz Jesus
28
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Arroyo Cordoba Anderson
Chưa đảm bảo thể lực
25
3
261
0
1
0
0
18
Cordoba Kerejeta Aitor
30
3
270
0
0
0
0
6
Gonzalez Sergio
28
0
0
0
0
0
0
2
Lizancos Alex
21
2
23
0
0
0
0
22
Martinez Brais
23
0
0
0
0
0
0
12
Miguel Florian
29
3
270
0
1
0
0
32
Pascual Hugo
20
0
0
0
0
0
0
8
Sierra Perez Gregorio
32
3
270
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Appin Kevin
27
3
66
0
0
0
0
5
Atienza Miguel
26
3
245
0
0
1
0
17
Cantero Mario
23
2
12
0
0
0
0
33
Exposito Marcelo
22
0
0
0
0
0
0
14
Gonzalez Ballesteros David
23
3
232
1
0
1
0
23
Morante Ivan
24
3
264
0
0
0
0
16
Romero Sergio
20
0
0
0
0
0
0
28
del Cerro Saul
21
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Chapela Ivan
26
3
101
0
1
1
0
21
Cordoba Inigo
Chấn thương cơ
28
3
188
0
0
0
0
16
Curro
29
3
215
2
0
0
0
31
Garcia Fermin
22
0
0
0
0
0
0
20
Gonzalez Mario
29
1
18
0
0
0
0
7
Mejia Mateo
22
3
20
1
0
0
0
24
Mollejo Victor
Chấn thương
24
0
0
0
0
0
0
9
Nino Fer
24
3
259
2
0
1
0
32
Ventosa Ethan
21
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ramis Luis
55