Buducnost (Bóng đá, Montenegro). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Buducnost
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Montenegro
Buducnost
Sân vận động:
Stadion Pod Goricom
(Podgorica)
Sức chứa:
11 050
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva Crnogorska Liga
Montenegrin Cup
Champions League
Europa Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Domazetovic Filip
20
6
540
0
0
0
0
1
Dragojevic Milos
35
1
0
0
0
1
0
31
Pavlicic Djordjije
27
28
2520
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Adzic Vladan
36
16
1274
1
0
4
0
19
Almeida Stephano
30
22
1034
7
0
2
0
24
Camaj Andrej
18
1
2
0
0
0
0
2
Ignjatovic Uros
23
28
2270
0
0
6
0
30
Novovic Ivan
35
4
211
1
0
1
0
55
Orahovac Adnan
33
31
2685
1
0
7
0
25
Tomasevic Bodin
18
9
611
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Adzic Vasilije
18
33
2260
6
0
4
0
14
Brnovic Milos
24
32
2609
3
0
5
0
34
Djukanovic Stefan
17
2
11
0
0
0
0
18
Grbic Petar
35
30
2189
6
0
6
0
8
Mirkovic Luka
33
30
1794
0
0
9
0
93
Raickovic Milos
30
13
549
0
0
1
0
22
Savovic Lazar
16
5
234
0
0
1
0
16
Sekulovic Petar
25
18
1151
1
0
6
0
10
Vukotic Milan
21
29
1339
4
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Bojovic Ivan
23
24
1081
3
0
2
0
9
Despotovic Djordje
32
15
1042
9
0
0
0
15
Gasevic Ognjen
22
31
2745
0
0
8
0
7
Ivanovic Igor
33
15
984
2
0
3
0
11
Mujan Tonci
28
24
1042
4
0
1
0
98
Sekulic Balsa
25
29
1301
6
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Brnovic Ivan
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Domazetovic Filip
20
1
90
0
0
0
0
31
Pavlicic Djordjije
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Adzic Vladan
36
1
90
0
0
0
0
19
Almeida Stephano
30
2
101
0
0
0
0
2
Ignjatovic Uros
23
1
90
0
0
0
0
30
Novovic Ivan
35
1
90
0
0
0
0
55
Orahovac Adnan
33
2
90
1
0
0
0
25
Tomasevic Bodin
18
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Adzic Vasilije
18
3
121
1
0
0
0
14
Brnovic Milos
24
1
60
0
0
0
0
18
Grbic Petar
35
3
37
2
0
0
0
8
Mirkovic Luka
33
2
144
1
0
0
0
93
Raickovic Milos
30
2
98
0
0
0
0
22
Savovic Lazar
16
1
7
0
0
1
0
16
Sekulovic Petar
25
1
73
0
0
0
0
88
Vukcevic Stefan
27
1
11
0
0
0
0
10
Vukotic Milan
21
2
141
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Bojovic Ivan
23
2
111
0
0
0
0
9
Despotovic Djordje
32
2
41
0
0
0
0
15
Gasevic Ognjen
22
1
90
0
0
0
0
7
Ivanovic Igor
33
2
83
1
0
1
0
11
Mujan Tonci
28
1
84
2
0
0
0
98
Sekulic Balsa
25
3
158
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Brnovic Ivan
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Pavlicic Djordjije
27
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Almeida Stephano
30
2
171
0
0
0
0
2
Ignjatovic Uros
23
2
180
0
0
0
0
30
Novovic Ivan
35
2
136
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Adzic Vasilije
18
2
128
0
0
1
0
14
Brnovic Milos
24
2
55
0
0
0
0
28
Dasic Jovan
21
1
5
0
0
0
0
18
Grbic Petar
35
2
148
0
0
0
0
8
Mirkovic Luka
33
2
65
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Gasevic Ognjen
22
2
65
0
0
0
0
98
Sekulic Balsa
25
2
162
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Brnovic Ivan
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Pavlicic Djordjije
27
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Adzic Vladan
36
2
180
0
1
1
0
19
Almeida Stephano
30
1
90
0
0
0
0
2
Ignjatovic Uros
23
2
180
0
0
1
0
30
Novovic Ivan
35
1
20
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Adzic Vasilije
18
2
86
1
0
0
0
14
Brnovic Milos
24
2
169
0
0
1
0
28
Dasic Jovan
21
2
65
0
0
0
0
18
Grbic Petar
35
2
161
0
0
2
0
8
Mirkovic Luka
33
2
180
0
0
0
0
16
Sekulovic Petar
25
2
180
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Gasevic Ognjen
22
2
180
0
1
1
0
98
Sekulic Balsa
25
1
71
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Brnovic Ivan
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Djurovic Ljubomir
34
0
0
0
0
0
0
21
Domazetovic Filip
20
7
630
0
0
0
0
1
Dragojevic Milos
35
1
0
0
0
1
0
31
Pavlicic Djordjije
27
33
2970
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Adzic Vladan
36
19
1544
1
1
5
0
19
Almeida Stephano
30
27
1396
7
0
2
0
24
Camaj Andrej
18
1
2
0
0
0
0
2
Ignjatovic Uros
23
33
2720
0
0
7
0
Martinovic Lazar
17
0
0
0
0
0
0
30
Novovic Ivan
35
8
457
1
0
1
0
55
Orahovac Adnan
33
33
2775
2
0
7
0
25
Tomasevic Bodin
18
10
701
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Adzic Vasilije
18
40
2595
8
0
5
0
14
Brnovic Milos
24
37
2893
3
0
6
0
28
Dasic Jovan
21
3
70
0
0
0
0
34
Djukanovic Stefan
17
2
11
0
0
0
0
18
Grbic Petar
35
37
2535
8
0
8
0
8
Mirkovic Luka
33
36
2183
1
0
10
0
93
Raickovic Milos
30
15
647
0
0
1
0
22
Savovic Lazar
16
6
241
0
0
2
0
16
Sekulovic Petar
25
21
1404
2
0
6
0
88
Vukcevic Stefan
27
1
11
0
0
0
0
10
Vukotic Milan
21
31
1480
4
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Bojovic Ivan
23
26
1192
3
0
2
0
9
Despotovic Djordje
32
17
1083
9
0
0
0
15
Gasevic Ognjen
22
36
3080
0
1
9
0
7
Ivanovic Igor
33
17
1067
3
0
4
0
11
Mujan Tonci
28
25
1126
6
0
1
0
98
Sekulic Balsa
25
35
1692
10
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Brnovic Ivan
48
Quảng cáo
Quảng cáo