Briton Ferry (Bóng đá, Wales). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Briton Ferry
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Wales
Briton Ferry
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Cymru South
League Cup
FA Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Wilson Rhys
32
1
0
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bates Luis
21
2
0
1
0
0
1
5
Evans Kristian
27
5
0
4
0
1
1
4
Gammond Alex
29
3
0
2
0
0
0
18
George Ryan
22
1
0
1
0
0
0
16
Jones Joseph
27
3
0
3
0
0
0
17
Wright Morgan
20
1
0
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Ace Mckenzie
20
1
0
1
0
0
0
25
Hurford Corey
20
4
0
6
0
1
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bowen Luke
36
19
0
29
0
0
0
7
Brock Tyler
25
3
0
3
0
0
0
23
Bull Joshua
31
9
0
10
0
0
0
20
Demery Caleb
18
2
0
2
0
0
0
19
Payne Jasper
19
3
0
4
0
0
0
9
Walters Tom
27
12
0
14
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Wilson Rhys
32
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bates Luis
21
1
63
0
0
0
0
5
Evans Kristian
27
1
60
0
0
1
0
4
Gammond Alex
29
1
46
0
0
0
0
18
George Ryan
22
1
90
0
0
0
0
16
Jones Joseph
27
1
44
0
0
1
0
17
Wright Morgan
20
1
30
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Ace Mckenzie
20
1
69
0
0
0
0
24
Parker Kori
19
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bowen Luke
36
1
0
1
0
0
0
7
Brock Tyler
25
2
21
2
0
0
0
23
Bull Joshua
31
2
90
1
0
0
0
20
Demery Caleb
18
1
27
0
0
0
0
9
Walters Tom
27
2
30
2
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Wilson Rhys
32
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bates Luis
21
1
90
0
0
0
0
5
Evans Kristian
27
1
82
0
0
0
0
4
Gammond Alex
29
1
90
0
0
0
0
18
George Ryan
22
1
90
0
0
0
0
14
Hood Jonathan
33
1
15
0
0
0
0
16
Jones Joseph
27
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Ace Mckenzie
20
1
34
0
0
1
0
25
Hurford Corey
20
1
16
0
0
0
0
8
Hurley Jack
25
1
90
0
0
1
0
24
Parker Kori
19
1
8
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bowen Luke
36
3
57
3
0
0
0
7
Brock Tyler
25
1
75
0
0
1
0
23
Bull Joshua
31
1
8
0
0
0
0
19
Payne Jasper
19
1
74
0
0
0
0
9
Walters Tom
27
1
82
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Wilson Rhys
32
3
180
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bates Luis
21
4
153
1
0
0
1
5
Evans Kristian
27
7
142
4
0
2
1
4
Gammond Alex
29
5
136
2
0
0
0
18
George Ryan
22
3
180
1
0
0
0
14
Hood Jonathan
33
1
15
0
0
0
0
16
Jones Joseph
27
5
134
3
0
1
0
17
Wright Morgan
20
2
30
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Ace Mckenzie
20
3
103
1
0
1
0
25
Hurford Corey
20
5
16
6
0
1
1
8
Hurley Jack
25
1
90
0
0
1
0
24
Parker Kori
19
2
98
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bowen Luke
36
23
57
33
0
0
0
7
Brock Tyler
25
6
96
5
0
1
0
23
Bull Joshua
31
12
98
11
0
0
0
20
Demery Caleb
18
3
27
2
0
0
0
19
Payne Jasper
19
4
74
4
0
0
0
9
Walters Tom
27
15
112
17
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo