Brescia (Bóng đá, Ý). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Brescia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Brescia
Sân vận động:
Stadio Mario Rigamonti
(Brescia)
Sức chứa:
19 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Andrenacci Lorenzo
29
9
766
0
0
1
0
30
Avella Michele
24
5
405
0
0
0
0
1
Lezzerini Luca
29
25
2250
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Adorni Davide
31
24
1940
1
0
3
0
16
Cartano Raffaele
21
1
8
0
0
0
0
15
Cistana Andrea
27
22
1954
0
1
9
0
24
Dickmann Lorenzo
27
36
3175
1
3
8
0
6
Fares Mohamed
28
16
603
0
0
5
0
3
Huard Matthieu
26
19
758
0
0
4
1
18
Jallow Alexander
26
24
1827
2
1
4
0
14
Mangraviti Massimiliano
26
27
2102
0
1
1
0
32
Papetti Andrea
21
33
2555
1
2
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Bertagnoli Massimo
25
27
1526
1
0
5
0
39
Besaggio Michele
22
21
1159
0
0
3
0
25
Bisoli Dimitri
30
32
2763
3
4
7
0
7
Bjarnason Birkir
35
37
1945
5
0
3
0
31
Ferro Matteo
20
10
129
0
0
1
0
21
Fogliata Riccardo
20
13
538
0
1
1
0
20
Nuamah Patrick
18
1
1
0
0
0
0
27
Olzer Giacomo
23
27
906
0
0
7
1
4
Paghera Fabrizio
32
24
1313
1
1
9
0
5
Van de Looi Tommie
24
30
1571
0
0
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bianchi Flavio
24
38
2246
4
1
1
0
29
Borrelli Gennaro
24
28
1461
9
2
4
0
23
Galazzi Nicolas
23
33
1789
3
7
6
0
11
Moncini Gabriele
28
34
1951
10
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Maran Rolando
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Andrenacci Lorenzo
29
9
766
0
0
1
0
30
Avella Michele
24
5
405
0
0
0
0
12
Cortese Simone
18
0
0
0
0
0
0
1
Lezzerini Luca
29
25
2250
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Adorni Davide
31
24
1940
1
0
3
0
16
Cartano Raffaele
21
1
8
0
0
0
0
15
Cistana Andrea
27
22
1954
0
1
9
0
24
Dickmann Lorenzo
27
36
3175
1
3
8
0
6
Fares Mohamed
28
16
603
0
0
5
0
3
Huard Matthieu
26
19
758
0
0
4
1
18
Jallow Alexander
26
24
1827
2
1
4
0
14
Mangraviti Massimiliano
26
27
2102
0
1
1
0
34
Pandini Buddhiman
?
0
0
0
0
0
0
32
Papetti Andrea
21
33
2555
1
2
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Bertagnoli Massimo
25
27
1526
1
0
5
0
39
Besaggio Michele
22
21
1159
0
0
3
0
25
Bisoli Dimitri
30
32
2763
3
4
7
0
7
Bjarnason Birkir
35
37
1945
5
0
3
0
31
Ferro Matteo
20
10
129
0
0
1
0
21
Fogliata Riccardo
20
13
538
0
1
1
0
20
Nuamah Patrick
18
1
1
0
0
0
0
27
Olzer Giacomo
23
27
906
0
0
7
1
4
Paghera Fabrizio
32
24
1313
1
1
9
0
5
Van de Looi Tommie
24
30
1571
0
0
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bianchi Flavio
24
38
2246
4
1
1
0
29
Borrelli Gennaro
24
28
1461
9
2
4
0
23
Galazzi Nicolas
23
33
1789
3
7
6
0
11
Moncini Gabriele
28
34
1951
10
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Maran Rolando
60
Quảng cáo
Quảng cáo