Brentford (Bóng đá, Anh). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Brentford
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Brentford
Sân vận động:
Brentford Community Stadium
(London)
Sức chứa:
17 250
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ngoại hạng Anh
EFL Cup
FA Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Flekken Mark
30
36
3196
0
1
3
0
21
Strakosha Thomas
29
2
135
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Ajer Kristoffer
26
28
1840
2
1
5
0
22
Collins Nathan Michael
Chấn thương
23
32
2653
1
1
3
0
16
Mee Ben
Vỡ mắt cá
34
16
1272
2
0
1
1
5
Pinnock Ethan
30
28
2431
2
0
1
0
12
Reguilon Sergio
27
15
1051
0
4
4
1
30
Roerslev Rasmussen Mads
24
33
1936
1
2
1
0
13
Zanka
34
13
998
1
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Baptiste Shandon
26
10
231
1
1
1
0
24
Damsgaard Mikkel
23
22
822
0
2
2
0
10
Dasilva Josh
Chấn thương đầu gối
25
3
24
0
0
0
0
14
Ghoddos Saman
30
18
712
1
0
5
0
27
Janelt Vitaly
26
37
3000
0
3
8
0
8
Jensen Mathias
28
31
2161
3
3
4
0
6
Norgaard Christian
30
30
2424
2
1
8
0
15
Onyeka Frank
26
26
1168
1
2
8
0
9
Schade Kevin
22
10
321
2
1
0
0
33
Yarmolyuk Yegor
20
26
689
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Lewis-Potter Keane
23
30
1454
3
1
0
0
7
Maupay Neal
27
28
1314
6
3
7
0
19
Mbeumo Bryan
24
24
1873
9
6
2
0
17
Toney Ivan
28
16
1360
4
1
4
0
11
Wissa Yoane
27
33
2430
11
2
6
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Frank Thomas
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Balcombe Ellery
24
1
90
0
0
0
0
1
Flekken Mark
30
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Ajer Kristoffer
26
2
99
0
0
0
0
22
Collins Nathan Michael
Chấn thương
23
1
90
0
0
0
0
16
Mee Ben
Vỡ mắt cá
34
1
76
0
0
0
0
5
Pinnock Ethan
30
1
90
0
0
0
0
30
Roerslev Rasmussen Mads
24
2
153
0
0
0
0
13
Zanka
34
2
172
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Brierley Ethan
20
1
13
0
0
0
0
14
Ghoddos Saman
30
1
28
0
0
0
0
27
Janelt Vitaly
26
2
180
0
0
0
0
8
Jensen Mathias
28
2
57
1
0
0
0
6
Norgaard Christian
30
1
63
0
0
0
0
15
Onyeka Frank
26
2
141
0
0
0
0
9
Schade Kevin
22
1
62
0
0
0
0
33
Yarmolyuk Yegor
20
1
78
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Lewis-Potter Keane
23
2
102
0
0
0
0
19
Mbeumo Bryan
24
2
119
0
0
0
0
11
Wissa Yoane
27
2
119
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Frank Thomas
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Strakosha Thomas
29
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Ajer Kristoffer
26
1
62
0
0
0
0
22
Collins Nathan Michael
Chấn thương
23
2
210
1
0
0
0
16
Mee Ben
Vỡ mắt cá
34
1
120
0
0
0
0
5
Pinnock Ethan
30
1
90
0
0
0
0
30
Roerslev Rasmussen Mads
24
2
166
0
0
1
0
13
Zanka
34
2
132
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Baptiste Shandon
26
2
77
0
0
0
0
24
Damsgaard Mikkel
23
2
152
0
0
1
0
10
Dasilva Josh
Chấn thương đầu gối
25
2
123
0
1
0
0
27
Janelt Vitaly
26
2
200
0
0
0
0
8
Jensen Mathias
28
2
164
0
0
0
0
6
Norgaard Christian
30
1
11
0
0
0
0
33
Yarmolyuk Yegor
20
2
48
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Lewis-Potter Keane
23
2
189
0
0
1
0
7
Maupay Neal
27
2
210
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Frank Thomas
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Angelini Vincent
20
0
0
0
0
0
0
40
Balcombe Ellery
24
1
90
0
0
0
0
1
Flekken Mark
30
37
3286
0
1
3
0
21
Strakosha Thomas
29
4
345
0
0
0
0
31
Valdimarsson Hakon
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Ajer Kristoffer
26
31
2001
2
1
5
0
50
Arthur Benjamin
18
0
0
0
0
0
0
22
Collins Nathan Michael
Chấn thương
23
35
2953
2
1
3
0
43
Frederick Benjamin
18
0
0
0
0
0
0
36
Kim Ji-Soo
19
0
0
0
0
0
0
16
Mee Ben
Vỡ mắt cá
34
18
1468
2
0
1
1
5
Pinnock Ethan
30
30
2611
2
0
1
0
12
Reguilon Sergio
27
15
1051
0
4
4
1
30
Roerslev Rasmussen Mads
24
37
2255
1
2
2
0
13
Zanka
34
17
1302
1
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Baptiste Shandon
26
12
308
1
1
1
0
38
Brierley Ethan
20
1
13
0
0
0
0
24
Damsgaard Mikkel
23
24
974
0
2
3
0
10
Dasilva Josh
Chấn thương đầu gối
25
5
147
0
1
0
0
14
Ghoddos Saman
30
19
740
1
0
5
0
27
Janelt Vitaly
26
41
3380
0
3
8
0
8
Jensen Mathias
28
35
2382
4
3
4
0
6
Norgaard Christian
30
32
2498
2
1
8
0
15
Onyeka Frank
26
28
1309
1
2
8
0
9
Schade Kevin
22
11
383
2
1
0
0
32
Trevitt Ryan
21
0
0
0
0
0
0
33
Yarmolyuk Yegor
20
29
815
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Adedokun Valintino
21
0
0
0
0
0
0
23
Lewis-Potter Keane
23
34
1745
3
1
1
0
7
Maupay Neal
27
30
1524
8
3
7
0
19
Mbeumo Bryan
24
26
1992
9
6
2
0
17
Toney Ivan
28
16
1360
4
1
4
0
11
Wissa Yoane
27
35
2549
11
2
7
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Frank Thomas
50
Quảng cáo
Quảng cáo