Bregalnica Stip (Bóng đá, Bắc Macedonia). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Bregalnica Stip
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bắc Macedonia
Bregalnica Stip
Sân vận động:
Gradski Stadion Štip
Sức chứa:
4 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1. MFL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Davkov Martin
25
21
1890
0
0
1
0
24
Jankov Risto
25
12
1080
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Dimitrievski Mihail
21
26
1704
0
0
4
0
35
Filipovic Stefan
29
14
1135
1
0
3
0
2
Jovanov Vane
25
32
2671
0
0
2
0
19
Lwaliwa Halid
25
31
2541
0
0
6
1
3
Manevski Mihail
25
14
1023
0
0
3
0
21
Siljanovski Goran
33
22
1639
0
0
10
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Donov Ilija
22
14
950
0
0
3
0
22
Gligorov Ivan
20
22
405
0
0
0
0
6
Hadzi-Kimov Blagoj
18
3
261
0
0
0
0
23
Kalpacki David
23
32
2056
2
0
8
0
13
Kanform Solomon
26
22
837
2
0
4
0
16
Mandak Edi
18
1
16
0
0
0
0
10
Robakidze Luka
23
28
2115
0
0
11
1
8
Stojcevski Filip
25
27
1198
2
0
3
1
26
Tasev Darijan
17
7
137
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Anderson Collin
25
28
1711
3
0
3
0
17
Dimitrievski Dimitrij
21
14
628
1
0
1
0
7
Gjorgjiev Gjorgji
27
26
1431
2
0
2
0
14
Gorgiev Pepi
29
12
627
2
0
0
0
18
Selmani Remzi
27
13
1095
2
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sanev Trajche
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Davkov Martin
25
21
1890
0
0
1
0
24
Jankov Risto
25
12
1080
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Dimitrievski Mihail
21
26
1704
0
0
4
0
35
Filipovic Stefan
29
14
1135
1
0
3
0
2
Jovanov Vane
25
32
2671
0
0
2
0
19
Lwaliwa Halid
25
31
2541
0
0
6
1
3
Manevski Mihail
25
14
1023
0
0
3
0
21
Siljanovski Goran
33
22
1639
0
0
10
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Adjijev Mario
18
0
0
0
0
0
0
11
Donov Ilija
22
14
950
0
0
3
0
22
Gligorov Ivan
20
22
405
0
0
0
0
6
Hadzi-Kimov Blagoj
18
3
261
0
0
0
0
23
Kalpacki David
23
32
2056
2
0
8
0
13
Kanform Solomon
26
22
837
2
0
4
0
16
Mandak Edi
18
1
16
0
0
0
0
10
Robakidze Luka
23
28
2115
0
0
11
1
8
Stojcevski Filip
25
27
1198
2
0
3
1
26
Tasev Darijan
17
7
137
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Anderson Collin
25
28
1711
3
0
3
0
17
Dimitrievski Dimitrij
21
14
628
1
0
1
0
7
Gjorgjiev Gjorgji
27
26
1431
2
0
2
0
14
Gorgiev Pepi
29
12
627
2
0
0
0
18
Selmani Remzi
27
13
1095
2
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sanev Trajche
?
Quảng cáo
Quảng cáo