Brann (Bóng đá, Na Uy). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Brann
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Na Uy
Brann
Sân vận động:
Brann Stadion
(Bergen)
Sức chứa:
16 750
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eliteserien
NM Cup
Europa Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Dyngeland Matias
28
12
1080
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Crone Svenn
29
11
990
0
1
2
0
3
Knudsen Fredrik
27
11
943
1
0
0
0
21
Kristiansen Ruben
36
12
1040
0
1
0
0
23
Pedersen Thore
27
3
67
0
0
0
0
6
Sery Larsen Japhet
24
12
897
0
0
2
0
17
Soltvedt Joachim
28
8
392
4
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Heltne Nilsen Sivert
32
12
1080
2
1
1
0
18
Kartum Sander
28
11
296
0
1
1
0
10
Kornvig Emil
24
12
980
2
1
3
0
14
Mathisen Ulrik
Chấn thương
25
6
226
0
1
0
0
8
Myhre Felix
25
9
660
1
1
1
0
7
Warming Magnus
23
10
230
0
1
1
0
25
Wassberg Niklas
Chấn thương
19
3
224
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Blomberg Ole
23
12
975
2
1
1
0
9
Castro Niklas
28
12
678
1
4
1
0
11
Finne Bard
29
10
747
3
1
0
1
20
Heggebo Aune
22
11
357
4
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Horneland Eirik
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Dyngeland Matias
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Crone Svenn
29
2
80
1
0
0
0
2
Hellan Martin
20
1
11
0
0
0
0
3
Knudsen Fredrik
27
1
90
0
0
0
0
6
Sery Larsen Japhet
24
1
90
0
0
0
0
17
Soltvedt Joachim
28
2
90
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Heltne Nilsen Sivert
32
1
90
0
0
0
0
18
Kartum Sander
28
1
68
0
0
0
0
10
Kornvig Emil
24
2
68
1
0
0
0
14
Mathisen Ulrik
Chấn thương
25
1
21
0
0
0
0
8
Myhre Felix
25
1
23
0
0
0
0
22
Simba Moonga
24
1
0
0
0
0
0
7
Warming Magnus
23
3
23
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Blomberg Ole
23
2
70
1
0
0
0
9
Castro Niklas
28
3
70
2
0
0
0
11
Finne Bard
29
3
90
1
0
0
0
20
Heggebo Aune
22
3
21
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Horneland Eirik
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Dyngeland Matias
28
4
390
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Crone Svenn
29
4
333
0
0
1
0
3
Knudsen Fredrik
27
4
388
2
0
3
0
21
Kristiansen Ruben
36
4
316
0
0
0
0
23
Pedersen Thore
27
4
288
0
0
2
0
6
Sery Larsen Japhet
24
2
78
1
0
0
0
17
Soltvedt Joachim
28
2
76
1
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Heltne Nilsen Sivert
32
4
390
0
0
2
0
18
Kartum Sander
28
4
264
0
1
0
0
14
Mathisen Ulrik
Chấn thương
25
4
130
0
0
0
0
8
Myhre Felix
25
4
390
1
1
0
1
22
Simba Moonga
24
4
105
0
0
0
0
7
Warming Magnus
23
2
75
1
1
1
0
25
Wassberg Niklas
Chấn thương
19
1
14
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Castro Niklas
28
4
291
1
2
1
0
11
Finne Bard
29
4
380
1
1
0
0
20
Heggebo Aune
22
4
68
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Horneland Eirik
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Borsheim Martin
19
0
0
0
0
0
0
1
Dyngeland Matias
28
17
1560
0
0
0
0
24
Fauskanger-Lindberg Sverre
17
0
0
0
0
0
0
36
Johansen Eirik Holmen
31
0
0
0
0
0
0
1
Klausen Mathias
16
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Crone Svenn
29
17
1403
1
1
3
0
26
Fauske Helland Nicolay
19
0
0
0
0
0
0
2
Hellan Martin
20
1
11
0
0
0
0
3
Knudsen Fredrik
27
16
1421
3
0
3
0
21
Kristiansen Ruben
36
16
1356
0
1
0
0
23
Pedersen Thore
27
7
355
0
0
2
0
6
Sery Larsen Japhet
24
15
1065
1
0
2
0
17
Soltvedt Joachim
28
12
558
6
2
0
0
20
Torsvik Jonas
Chấn thương
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Eikrem Jesper
16
0
0
0
0
0
0
7
Hagen Vegard
22
0
0
0
0
0
0
19
Heltne Nilsen Sivert
32
17
1560
2
1
3
0
18
Kartum Sander
28
16
628
0
2
1
0
10
Kornvig Emil
24
14
1048
3
1
3
0
14
Mathisen Ulrik
Chấn thương
25
11
377
0
1
0
0
8
Myhre Felix
25
14
1073
2
2
1
1
41
Remmem Lars
18
0
0
0
0
0
0
22
Simba Moonga
24
5
105
0
0
0
0
11
Tufekcic David
20
0
0
0
0
0
0
7
Warming Magnus
23
15
328
3
2
2
0
25
Wassberg Niklas
Chấn thương
19
4
238
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Blomberg Ole
23
14
1045
3
1
1
0
9
Castro Niklas
28
19
1039
4
6
2
0
11
Finne Bard
29
17
1217
5
2
0
1
20
Heggebo Aune
22
18
446
7
0
1
0
19
Jef Emil Orheim
19
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Horneland Eirik
49
Quảng cáo
Quảng cáo