Bologna U19 (Bóng đá, Ý). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Bologna U19
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Bologna U19
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primavera 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bagnolini Nicola
20
21
1890
0
0
0
0
13
Gasperini Tito
18
3
225
0
0
0
0
72
Happonen Ukko
17
3
177
0
0
0
0
12
Pessina Massimo
16
9
769
0
0
1
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Amey Wisdom
18
26
2241
2
0
7
0
42
Baroncioni Davide
19
32
2853
1
0
12
0
2
Carretti Davide
18
16
801
0
0
3
0
73
De Luca Alessandro
17
15
915
0
0
1
0
22
Diop Saer
19
30
2488
1
0
4
2
7
Kongslev Frederik
18
1
15
0
0
0
0
28
Mercier Kevin
20
15
1069
0
0
1
0
55
Nesi Luca
17
1
1
0
0
0
0
3
Nezirevic Alem
20
14
1105
0
0
6
1
15
Svoboda Michal
19
22
1539
0
0
2
0
36
Zilio Andrea
18
1
9
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
67
Byar Naim
19
34
3022
8
0
4
0
5
Hodzic Demirel
19
30
2022
0
0
6
0
18
Idaro Benjamin
19
8
198
0
0
0
0
53
Lai Luca
18
15
830
0
0
1
0
4
Menegazzo Lorenzo
18
29
2539
6
0
2
0
8
Rosetti Carlos
19
26
2146
0
0
12
1
24
Zonta Alessandro
16
2
26
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ebone Tommaso
18
28
1865
11
0
3
0
91
Mangiameli Federico
19
30
1282
2
0
1
0
47
Mukelenge Christ
18
8
293
0
0
0
0
11
Ravaglioli Tommaso
18
28
1352
10
0
2
0
69
Tonin Federico
18
22
891
3
0
0
0
65
Tordiglione Nicolo
17
5
117
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Magnani Paolo
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bagnolini Nicola
20
21
1890
0
0
0
0
30
Barra Edoardo
17
0
0
0
0
0
0
13
Gasperini Tito
18
3
225
0
0
0
0
72
Happonen Ukko
17
3
177
0
0
0
0
12
Pessina Massimo
16
9
769
0
0
1
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Amey Wisdom
18
26
2241
2
0
7
0
33
Barbaro Giacomo
18
0
0
0
0
0
0
42
Baroncioni Davide
19
32
2853
1
0
12
0
70
Brighi Giovanni
17
0
0
0
0
0
0
2
Carretti Davide
18
16
801
0
0
3
0
73
De Luca Alessandro
17
15
915
0
0
1
0
22
Diop Saer
19
30
2488
1
0
4
2
7
Kongslev Frederik
18
1
15
0
0
0
0
28
Mercier Kevin
20
15
1069
0
0
1
0
55
Nesi Luca
17
1
1
0
0
0
0
3
Nezirevic Alem
20
14
1105
0
0
6
1
15
Svoboda Michal
19
22
1539
0
0
2
0
36
Zilio Andrea
18
1
9
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
62
Beruschi Diego
18
0
0
0
0
0
0
67
Byar Naim
19
34
3022
8
0
4
0
5
Hodzic Demirel
19
30
2022
0
0
6
0
18
Idaro Benjamin
19
8
198
0
0
0
0
53
Lai Luca
18
15
830
0
0
1
0
4
Menegazzo Lorenzo
18
29
2539
6
0
2
0
8
Rosetti Carlos
19
26
2146
0
0
12
1
24
Zonta Alessandro
16
2
26
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
63
De Stefano Nicolo
18
0
0
0
0
0
0
9
Ebone Tommaso
18
28
1865
11
0
3
0
91
Mangiameli Federico
19
30
1282
2
0
1
0
47
Mukelenge Christ
18
8
293
0
0
0
0
11
Ravaglioli Tommaso
18
28
1352
10
0
2
0
69
Tonin Federico
18
22
891
3
0
0
0
65
Tordiglione Nicolo
17
5
117
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Magnani Paolo
59
Quảng cáo
Quảng cáo