Bollstanas Nữ (Bóng đá, Thụy Điển). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Bollstanas Nữ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thụy Điển
Bollstanas Nữ
Sân vận động:
Bollstanäs IP
(Upplands Väsby)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Elitettan Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Fock Lovisa
22
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Allgulin Linn
20
10
748
0
0
1
0
23
Dimberg Johanna
18
3
87
0
0
0
0
2
Karlsson Nellie
19
10
879
0
0
1
0
3
Lundstrom Nicole
25
9
810
1
0
1
0
5
Nordin Sara
31
7
451
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Frank Amanda
25
10
743
0
0
1
0
12
Hyppel Julia
17
4
35
0
0
0
0
7
Lundstrom Sabina
26
10
877
1
0
1
0
17
Myrestam Alexandra
18
4
37
0
0
0
0
4
Norrby Lovisa
26
1
14
0
0
0
0
16
Sorling Ida
18
4
98
0
0
0
0
11
Thim Anna
27
9
787
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bang Lovis
17
4
39
0
0
0
0
9
Lillback Louise
25
10
893
3
0
2
0
18
Liwendahl Moa
25
10
599
1
0
1
0
25
Lundh Emma
34
10
465
4
0
1
0
10
Poli Maria
30
9
661
2
0
0
0
15
Wulff Amanda
20
9
810
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Fock Lovisa
22
10
900
0
0
0
0
30
Wilson Ella
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Allgulin Linn
20
10
748
0
0
1
0
23
Dimberg Johanna
18
3
87
0
0
0
0
2
Karlsson Nellie
19
10
879
0
0
1
0
3
Lundstrom Nicole
25
9
810
1
0
1
0
5
Nordin Sara
31
7
451
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Aglert Leia
?
0
0
0
0
0
0
13
Aglert Nova
20
0
0
0
0
0
0
8
Frank Amanda
25
10
743
0
0
1
0
12
Hyppel Julia
17
4
35
0
0
0
0
7
Lundstrom Sabina
26
10
877
1
0
1
0
17
Myrestam Alexandra
18
4
37
0
0
0
0
4
Norrby Lovisa
26
1
14
0
0
0
0
16
Sorling Ida
18
4
98
0
0
0
0
11
Thim Anna
27
9
787
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bang Lovis
17
4
39
0
0
0
0
9
Lillback Louise
25
10
893
3
0
2
0
18
Liwendahl Moa
25
10
599
1
0
1
0
25
Lundh Emma
34
10
465
4
0
1
0
10
Poli Maria
30
9
661
2
0
0
0
15
Wulff Amanda
20
9
810
0
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo