Bóng đá: Bohemians - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ireland
Bohemians
Sân vận động:
Dalymount Park
(Dublin)
Sức chứa:
4 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Premier Division
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Chorazka Kacper
25
15
1350
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Byrne Cian
21
9
558
0
0
2
0
5
Cornwall Robert
29
1
33
0
0
0
0
4
Keita Aboubacar
24
10
834
0
1
2
0
3
Kirk Patrick
25
13
1170
0
0
5
0
2
Kukulowicz Bartlomiej
23
2
61
0
0
0
0
27
Lilander Michael
26
8
643
0
0
0
0
41
Matheson Luke
21
8
597
0
1
0
0
38
Mills Jevon
20
10
856
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Akintunde James
28
12
806
4
1
0
0
15
Clarke James
23
15
1171
2
1
4
0
6
Flores Jordan
28
14
1183
3
0
6
0
7
McDaid Declan
28
12
430
1
0
1
0
17
McDonnell Adam
27
15
1157
0
1
3
0
18
McManus Brian
22
13
386
0
0
2
0
14
McManus James
19
9
505
0
0
1
0
19
Miller Martin
26
8
310
0
0
2
0
20
Reinkort Sten
26
8
257
1
0
0
0
8
Rooney Dayle
26
14
1080
1
4
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Connolly Dylan
29
15
767
0
1
2
0
12
Grant Daniel
24
10
266
0
1
1
0
29
Okosun Nickson
17
1
30
0
0
1
0
9
Piszczek Filip
28
10
466
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Reynolds Alan
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Chorazka Kacper
25
15
1350
0
0
0
0
25
Dennison Luke
27
0
0
0
0
0
0
1
Talbot James
27
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Byrne Cian
21
9
558
0
0
2
0
5
Cornwall Robert
29
1
33
0
0
0
0
13
Isamala Divin
20
0
0
0
0
0
0
4
Keita Aboubacar
24
10
834
0
1
2
0
3
Kirk Patrick
25
13
1170
0
0
5
0
2
Kukulowicz Bartlomiej
23
2
61
0
0
0
0
27
Lilander Michael
26
8
643
0
0
0
0
41
Matheson Luke
21
8
597
0
1
0
0
38
Mills Jevon
20
10
856
1
0
2
0
23
Osagie Declan
?
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Akintunde James
28
12
806
4
1
0
0
15
Clarke James
23
15
1171
2
1
4
0
6
Flores Jordan
28
14
1183
3
0
6
0
26
Gilmore
18
0
0
0
0
0
0
7
McDaid Declan
28
12
430
1
0
1
0
17
McDonnell Adam
27
15
1157
0
1
3
0
18
McManus Brian
22
13
386
0
0
2
0
14
McManus James
19
9
505
0
0
1
0
19
Miller Martin
26
8
310
0
0
2
0
28
Moore Sean
17
0
0
0
0
0
0
20
Reinkort Sten
26
8
257
1
0
0
0
8
Rooney Dayle
26
14
1080
1
4
2
0
Smith Hugh
?
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Connolly Dylan
29
15
767
0
1
2
0
12
Grant Daniel
24
10
266
0
1
1
0
29
Okosun Nickson
17
1
30
0
0
1
0
9
Piszczek Filip
28
10
466
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Reynolds Alan
49
Quảng cáo
Quảng cáo