Blooming (Bóng đá, Bolivia). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Blooming
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bolivia
Blooming
Sân vận động:
Estadio Ramón Tahuichi Aguilera Costas
(Santa Cruz)
Sức chứa:
38 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division Profesional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Uraezana Braulio
29
12
1080
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Becerra Miguel Angel
31
11
724
0
0
1
0
43
Lacerda Jonathan
37
11
990
1
0
3
0
5
Severiche Saul
22
1
15
0
0
0
0
3
Valverde Gabriel
33
2
65
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Arismendi Fernando
33
12
873
2
2
1
0
32
Bazan Guilmar
19
6
306
0
0
1
0
25
Cuellar Orti Ronald
26
9
155
0
0
3
0
45
Figuera Arquimedes
34
10
900
0
0
4
0
22
Gomez Miranda Richet
25
8
652
1
0
3
0
10
Rafinha
32
9
559
1
3
0
0
26
Romero Cesar
22
11
707
0
0
4
0
27
Siles Omar
31
10
737
1
0
5
2
6
Spenhay Richard
26
11
332
0
0
4
0
23
Suarez Hector
19
10
580
0
0
1
0
2
Visalla Gustavo
21
4
277
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Arce Juan
39
10
425
1
1
4
0
33
Becerra Matheo
19
1
26
0
0
0
0
4
Duran Denilson
21
11
866
0
0
4
0
36
Eguez Ramiro
20
6
179
0
0
0
0
17
Ferrufino Juan
23
1
28
0
0
0
0
7
Garzon Samuel
25
6
263
3
0
0
0
11
Menacho Cesar
24
12
1018
7
2
2
0
9
Pinto Denis
28
3
78
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bustos Carlos
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Jimenez Carlos
22
0
0
0
0
0
0
1
Uraezana Braulio
29
12
1080
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Becerra Miguel Angel
31
11
724
0
0
1
0
2
Justiniano Guimer
34
0
0
0
0
0
0
43
Lacerda Jonathan
37
11
990
1
0
3
0
5
Severiche Saul
22
1
15
0
0
0
0
3
Valverde Gabriel
33
2
65
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Arismendi Fernando
33
12
873
2
2
1
0
32
Bazan Guilmar
19
6
306
0
0
1
0
25
Cuellar Orti Ronald
26
9
155
0
0
3
0
29
Daza Agustin
19
0
0
0
0
0
0
45
Figuera Arquimedes
34
10
900
0
0
4
0
22
Gomez Miranda Richet
25
8
652
1
0
3
0
10
Rafinha
32
9
559
1
3
0
0
8
Rodriguez Fernando
24
0
0
0
0
0
0
26
Romero Cesar
22
11
707
0
0
4
0
27
Siles Omar
31
10
737
1
0
5
2
6
Spenhay Richard
26
11
332
0
0
4
0
23
Suarez Hector
19
10
580
0
0
1
0
2
Visalla Gustavo
21
4
277
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Arce Juan
39
10
425
1
1
4
0
33
Becerra Matheo
19
1
26
0
0
0
0
4
Duran Denilson
21
11
866
0
0
4
0
36
Eguez Ramiro
20
6
179
0
0
0
0
17
Ferrufino Juan
23
1
28
0
0
0
0
7
Garzon Samuel
25
6
263
3
0
0
0
11
Menacho Cesar
24
12
1018
7
2
2
0
9
Pinto Denis
28
3
78
0
0
0
0
18
Rojas Sergio
20
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bustos Carlos
58
Quảng cáo
Quảng cáo