Birmingham Nữ (Bóng đá, Anh). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Birmingham Nữ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Birmingham Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
League Cup Nữ
FA Cup Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Clarke Charlotte
23
2
180
0
0
0
0
1
Thomas Lucy
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Finn Jamie
26
3
248
0
0
0
0
2
Harris Martha
29
2
128
1
0
1
0
30
Herron Neve
20
2
136
0
0
0
0
27
Jenner Abbi
19
3
130
0
0
0
0
6
Lawley Gemma
21
1
90
0
0
0
0
4
Quinn Louise
33
2
124
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Agg Lily
30
2
101
1
0
0
0
22
Allen Remi
33
1
69
0
0
0
0
20
Cho So-Hyun
35
2
146
0
0
0
0
26
Choe Yu-Ri
29
2
115
0
0
1
0
23
Devlin Charlie
26
2
135
0
0
0
0
24
Moore Jade
33
1
28
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Fuso Ivana
23
3
137
0
0
0
0
3
Mason Ellie
28
3
270
0
1
1
0
10
Murray Christie
34
3
243
0
0
0
0
7
Pennock Jade
31
2
112
0
0
0
0
17
Quinn Lucy
30
3
91
0
0
0
0
9
Smith Libby
22
1
22
0
0
0
0
21
Walker Claudia
27
3
229
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Thomas Lucy
24
2
210
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Finn Jamie
26
2
144
0
0
0
0
2
Harris Martha
29
1
66
0
0
0
0
30
Herron Neve
20
2
210
0
0
0
0
6
Lawley Gemma
21
2
210
0
0
1
0
4
Quinn Louise
33
1
14
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Agg Lily
30
1
17
0
0
0
0
20
Cho So-Hyun
35
2
210
0
0
0
0
26
Choe Yu-Ri
29
3
135
1
0
0
0
23
Devlin Charlie
26
2
86
0
0
0
0
24
Moore Jade
33
2
196
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Fuso Ivana
23
2
45
1
0
0
0
3
Mason Ellie
28
2
210
0
1
0
0
10
Murray Christie
34
2
194
0
1
0
0
17
Quinn Lucy
30
2
95
0
0
0
0
9
Smith Libby
22
2
116
2
0
1
0
21
Walker Claudia
27
2
142
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Clarke Charlotte
23
2
180
0
0
0
0
1
Thomas Lucy
24
3
300
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Finn Jamie
26
5
392
0
0
0
0
2
Harris Martha
29
3
194
1
0
1
0
30
Herron Neve
20
4
346
0
0
0
0
15
Holloway Rebecca
28
0
0
0
0
0
0
27
Jenner Abbi
19
3
130
0
0
0
0
6
Lawley Gemma
21
3
300
0
0
1
0
4
Quinn Louise
33
3
138
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Agg Lily
30
3
118
1
0
0
0
22
Allen Remi
33
1
69
0
0
0
0
20
Cho So-Hyun
35
4
356
0
0
0
0
26
Choe Yu-Ri
29
5
250
1
0
1
0
23
Devlin Charlie
26
4
221
0
0
0
0
24
Moore Jade
33
3
224
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Fuso Ivana
23
5
182
1
0
0
0
3
Mason Ellie
28
5
480
0
2
1
0
10
Murray Christie
34
5
437
0
1
0
0
7
Pennock Jade
31
2
112
0
0
0
0
17
Quinn Lucy
30
5
186
0
0
0
0
9
Smith Libby
22
3
138
2
0
1
0
21
Walker Claudia
27
5
371
1
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo