Bình Định (Bóng đá, Việt Nam). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Bình Định
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Việt Nam
Bình Định
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
V.League 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Huỳnh Tuấn Linh
33
3
270
0
0
1
0
24
Nguyễn Mạnh Cường
26
1
55
0
0
0
0
26
Trần Đình Minh Hoàng
31
3
210
0
0
0
0
1
Đặng Văn Lâm
30
16
1357
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Marlon
28
19
1622
2
0
6
0
2
Nguyễn Hùng Thiện Đức
24
5
195
0
0
0
0
98
Phạm Minh Nghĩa
25
1
21
0
0
0
0
19
Schmidt Adriano
30
17
1224
0
0
3
0
12
Trần Đình Trọng
27
13
1012
0
0
0
0
94
Trịnh Đức Lợi
29
15
898
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Cao Văn Triển
30
19
1619
0
0
5
0
10
Leo Artur
29
19
1616
7
0
1
0
17
Lê Ngọc Bảo
25
13
1071
1
0
0
0
8
Mạc Hồng Quân
32
16
400
1
0
2
0
77
Nghiêm Xuân Tú
35
7
67
0
0
0
0
18
Nguyễn Văn Đức
28
20
1577
5
0
2
0
4
Phan Ngọc Tín
20
6
420
0
0
0
0
66
Vũ Minh Tuấn
33
17
446
2
0
3
0
15
Vũ Xuân Cường
31
6
115
0
0
0
0
16
Đinh Thanh Luan
20
4
92
0
0
0
0
14
Đỗ Văn Thuận
32
21
1731
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
72
Alan Grafite
26
17
1524
10
0
2
0
9
Hà Đức Chinh
26
10
391
1
0
0
0
22
Joao Mario
30
3
65
0
0
0
0
67
Ngô Hồng Phước
25
11
286
1
0
1
0
88
Phạm Văn Thành
30
21
1471
1
0
2
0
20
Đài Gia Việt
20
7
61
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Huỳnh Tuấn Linh
33
3
270
0
0
1
0
24
Nguyễn Mạnh Cường
26
1
55
0
0
0
0
26
Trần Đình Minh Hoàng
31
3
210
0
0
0
0
1
Đặng Văn Lâm
30
16
1357
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Marlon
28
19
1622
2
0
6
0
2
Nguyễn Hùng Thiện Đức
24
5
195
0
0
0
0
98
Phạm Minh Nghĩa
25
1
21
0
0
0
0
19
Schmidt Adriano
30
17
1224
0
0
3
0
12
Trần Đình Trọng
27
13
1012
0
0
0
0
94
Trịnh Đức Lợi
29
15
898
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Cao Văn Triển
30
19
1619
0
0
5
0
10
Leo Artur
29
19
1616
7
0
1
0
17
Lê Ngọc Bảo
25
13
1071
1
0
0
0
8
Mạc Hồng Quân
32
16
400
1
0
2
0
77
Nghiêm Xuân Tú
35
7
67
0
0
0
0
18
Nguyễn Văn Đức
28
20
1577
5
0
2
0
4
Phan Ngọc Tín
20
6
420
0
0
0
0
66
Vũ Minh Tuấn
33
17
446
2
0
3
0
15
Vũ Xuân Cường
31
6
115
0
0
0
0
16
Đinh Thanh Luan
20
4
92
0
0
0
0
14
Đỗ Văn Thuận
32
21
1731
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
72
Alan Grafite
26
17
1524
10
0
2
0
9
Hà Đức Chinh
26
10
391
1
0
0
0
22
Joao Mario
30
3
65
0
0
0
0
67
Ngô Hồng Phước
25
11
286
1
0
1
0
88
Phạm Văn Thành
30
21
1471
1
0
2
0
20
Đài Gia Việt
20
7
61
0
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo