Betis (Bóng đá, Tây Ban Nha). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Betis
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tây Ban Nha
Betis
Sân vận động:
Estadio Benito Villamarín
(Sevilla)
Sức chứa:
60 721
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
La Liga
Copa del Rey
Europa League
Europa Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bravo Claudio
41
7
630
0
0
0
0
13
Silva Rui
30
24
2116
0
0
3
0
30
Vieites Francisco
24
3
225
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Abner
23
20
1261
0
0
3
0
2
Bellerin Hector
Chấn thương cơ
29
20
1550
0
1
0
1
42
Busto Gonzalez Pablo
19
2
44
0
0
0
0
3
Miranda Juan
24
21
1556
1
1
6
0
19
Papastathopoulos Sokratis
35
10
748
0
0
5
0
6
Pezzella German
32
31
2709
1
0
7
0
28
Riad Chadi
20
22
1806
0
0
1
0
23
Sabaly Youssouf
31
8
718
0
1
1
0
34
Visus Ricardo
23
2
76
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Altimira Sergio
22
12
508
1
0
1
0
14
Carvalho William
32
18
574
1
3
2
0
8
Fekir Nabil
30
15
811
1
2
0
0
18
Fornals Pablo
28
11
877
1
2
2
0
22
Isco
Thẻ vàng
32
27
2211
7
4
10
0
4
Johnny Cardoso
22
12
949
1
2
3
0
21
Roca Marc
27
24
1825
2
2
5
0
5
Rodriguez Guido
30
21
1653
2
0
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Avila Chimy
Chấn thương cơ
30
6
303
1
0
4
1
11
Bakambu Cedric
Chấn thương cơ
33
4
196
0
0
1
0
38
Diao Assane
Chấn thương
18
18
1059
2
0
4
0
7
Ezzalzouli Abde
22
21
702
1
0
1
0
10
Perez Ayoze
30
26
1876
6
1
4
0
17
Rodri
23
24
900
0
0
0
0
24
Ruibal Aitor
28
17
976
2
1
4
0
12
Willian Jose
32
29
1700
10
3
0
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pellegrini Manuel
70
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Silva Rui
30
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Abner
23
1
90
0
0
0
0
2
Bellerin Hector
Chấn thương cơ
29
2
76
0
0
0
0
32
Mendy Nobel
19
1
90
0
0
1
0
3
Miranda Juan
24
2
180
0
1
0
0
19
Papastathopoulos Sokratis
35
1
90
0
0
0
0
6
Pezzella German
32
1
90
0
0
0
0
28
Riad Chadi
20
2
150
0
0
0
0
34
Visus Ricardo
23
1
31
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Altimira Sergio
22
3
231
0
0
0
0
14
Carvalho William
32
2
135
0
2
0
0
8
Fekir Nabil
30
1
20
0
0
0
0
22
Isco
Thẻ vàng
32
1
90
0
0
0
0
21
Roca Marc
27
3
98
1
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Diao Assane
Chấn thương
18
3
112
1
0
0
0
7
Ezzalzouli Abde
22
2
175
3
0
0
0
10
Perez Ayoze
30
1
90
0
0
0
0
17
Rodri
23
2
156
3
2
0
0
24
Ruibal Aitor
28
3
201
0
2
0
0
12
Willian Jose
32
3
155
4
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pellegrini Manuel
70
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bravo Claudio
41
2
180
0
0
1
0
13
Silva Rui
30
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Abner
23
5
399
0
1
1
0
2
Bellerin Hector
Chấn thương cơ
29
3
178
0
0
0
0
3
Miranda Juan
24
3
143
1
0
1
0
6
Pezzella German
32
6
534
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Carvalho William
32
4
311
0
0
0
0
8
Fekir Nabil
30
2
62
0
1
0
0
40
Fernandez Enrique
20
1
7
0
0
0
0
22
Isco
Thẻ vàng
32
6
364
1
2
1
0
21
Roca Marc
27
6
540
1
0
1
0
5
Rodriguez Guido
30
5
392
0
1
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Diao Assane
Chấn thương
18
5
253
1
1
1
0
7
Ezzalzouli Abde
22
6
388
1
0
0
0
10
Perez Ayoze
30
6
286
2
1
1
0
17
Rodri
23
3
80
0
0
0
0
24
Ruibal Aitor
28
5
369
1
0
2
0
12
Willian Jose
32
5
135
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pellegrini Manuel
70
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Silva Rui
30
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bellerin Hector
Chấn thương cơ
29
2
64
0
0
0
0
3
Miranda Juan
24
2
169
0
0
0
0
6
Pezzella German
32
1
90
0
0
1
0
33
Pleguezuelo Xavi
21
1
12
0
0
0
0
28
Riad Chadi
20
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Carvalho William
32
2
148
0
0
1
0
8
Fekir Nabil
30
2
180
0
0
0
0
4
Johnny Cardoso
22
2
180
0
0
0
0
21
Roca Marc
27
2
123
0
0
0
0
39
Sorroche Gines
20
1
5
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bakambu Cedric
Chấn thương cơ
33
1
46
1
0
0
0
38
Diao Assane
Chấn thương
18
2
93
0
0
1
0
7
Ezzalzouli Abde
22
2
148
0
0
0
0
17
Rodri
23
2
79
0
0
0
0
24
Ruibal Aitor
28
2
156
0
1
1
0
12
Willian Jose
32
2
135
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pellegrini Manuel
70
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bravo Claudio
41
9
810
0
0
1
0
50
Garcia German
20
0
0
0
0
0
0
31
Guilherme Fernandes
23
0
0
0
0
0
0
13
Silva Rui
30
33
2926
0
0
3
0
30
Vieites Francisco
24
3
225
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Abner
23
26
1750
0
1
4
0
2
Bellerin Hector
Chấn thương cơ
29
27
1868
0
1
0
1
42
Busto Gonzalez Pablo
19
2
44
0
0
0
0
32
Mendy Nobel
19
1
90
0
0
1
0
3
Miranda Juan
24
28
2048
2
2
7
0
19
Papastathopoulos Sokratis
35
11
838
0
0
5
0
6
Pezzella German
32
39
3423
1
0
10
0
33
Pleguezuelo Xavi
21
1
12
0
0
0
0
28
Riad Chadi
20
26
2136
0
0
1
0
23
Sabaly Youssouf
31
8
718
0
1
1
0
34
Visus Ricardo
23
3
107
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Altimira Sergio
22
15
739
1
0
1
0
14
Carvalho William
32
26
1168
1
5
3
0
8
Fekir Nabil
30
20
1073
1
3
0
0
40
Fernandez Enrique
20
1
7
0
0
0
0
18
Fornals Pablo
28
11
877
1
2
2
0
22
Isco
Thẻ vàng
32
34
2665
8
6
11
0
4
Johnny Cardoso
22
14
1129
1
2
3
0
21
Roca Marc
27
35
2586
4
3
7
0
5
Rodriguez Guido
30
26
2045
2
1
9
0
39
Sorroche Gines
20
1
5
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Avila Chimy
Chấn thương cơ
30
6
303
1
0
4
1
11
Bakambu Cedric
Chấn thương cơ
33
5
242
1
0
1
0
38
Diao Assane
Chấn thương
18
28
1517
4
1
6
0
7
Ezzalzouli Abde
22
31
1413
5
0
1
0
10
Perez Ayoze
30
33
2252
8
2
5
0
17
Rodri
23
31
1215
3
2
0
0
24
Ruibal Aitor
28
27
1702
3
4
7
0
12
Willian Jose
32
39
2125
14
4
1
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pellegrini Manuel
70
Quảng cáo
Quảng cáo