Beroe (Bóng đá, Bulgaria). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Beroe
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bulgaria
Beroe
Sân vận động:
Stadion Beroe
Sức chứa:
12 128
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Parva Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Arthur
22
9
762
0
0
2
0
23
Garcia Accinelli Rodrigo
31
25
2141
0
0
2
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Akinjogunla Temitope
21
4
138
0
0
2
0
25
Diallo Moussa
27
3
71
0
0
0
0
15
Espinoza Enzo
23
26
1522
0
2
6
0
6
Govea Merlin Jordi Jair
25
27
1878
1
1
10
1
4
Ramos Mingo Franco
26
30
2597
0
2
5
2
18
Salomoni Juan Pablo
26
13
1028
0
0
2
0
5
Squadrone Luciano
24
28
2418
2
0
8
1
14
Valkov Viktorio
17
17
1160
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Algarra Lopez Carlos
24
13
1126
0
0
8
0
11
Caetano Werick
25
14
971
0
0
2
0
98
Camara Ronaldo
21
9
379
0
1
2
0
8
Esteban-Silgo Javier
22
3
54
1
0
0
0
24
Gavrilov Stefan
23
20
878
0
2
2
0
20
Pachame Segundo
22
23
1104
2
0
4
0
21
Yordanov Damyan
18
15
520
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Petrov Alexander
?
4
50
0
0
2
0
9
Sagardia Francisco
22
12
515
0
2
3
1
18
Stoyanov Iliyan
18
4
56
0
0
0
0
10
Touma Gianni
25
33
1838
4
2
3
0
91
Triboulet Vinni
24
31
2339
8
1
3
0
22
Villa Cano Sebastian
28
11
990
5
2
5
0
7
Zanetti Federico
25
8
285
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Acciari Jose
45
Aragolaza Gustavo
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Altanov Dimitar
17
0
0
0
0
0
0
1
Arthur
22
9
762
0
0
2
0
23
Garcia Accinelli Rodrigo
31
25
2141
0
0
2
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Akinjogunla Temitope
21
4
138
0
0
2
0
25
Diallo Moussa
27
3
71
0
0
0
0
15
Espinoza Enzo
23
26
1522
0
2
6
0
6
Govea Merlin Jordi Jair
25
27
1878
1
1
10
1
4
Ramos Mingo Franco
26
30
2597
0
2
5
2
18
Salomoni Juan Pablo
26
13
1028
0
0
2
0
5
Squadrone Luciano
24
28
2418
2
0
8
1
14
Valkov Viktorio
17
17
1160
0
0
4
0
44
Yordanov Atanas
22
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Algarra Lopez Carlos
24
13
1126
0
0
8
0
11
Caetano Werick
25
14
971
0
0
2
0
98
Camara Ronaldo
21
9
379
0
1
2
0
8
Esteban-Silgo Javier
22
3
54
1
0
0
0
24
Gavrilov Stefan
23
20
878
0
2
2
0
20
Pachame Segundo
22
23
1104
2
0
4
0
16
Stanchev Denislav
24
0
0
0
0
0
0
21
Yordanov Damyan
18
15
520
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Petrov Alexander
?
4
50
0
0
2
0
9
Sagardia Francisco
22
12
515
0
2
3
1
18
Stoyanov Iliyan
18
4
56
0
0
0
0
10
Touma Gianni
25
33
1838
4
2
3
0
91
Triboulet Vinni
24
31
2339
8
1
3
0
22
Villa Cano Sebastian
28
11
990
5
2
5
0
7
Zanetti Federico
25
8
285
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Acciari Jose
45
Aragolaza Gustavo
53
Quảng cáo
Quảng cáo