SL Benfica Nữ (Bóng đá, Bồ Đào Nha). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của SL Benfica Nữ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bồ Đào Nha
SL Benfica Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Champions League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Pauels Lena
26
12
1080
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Almendariz Paige
26
4
70
0
0
0
0
19
Amado Catarina
24
11
801
0
2
2
0
15
Costa Carole
34
10
732
1
0
1
0
3
Seica Ana
23
7
515
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Alidou d'Anjou Marie-Yasmine
29
11
876
9
1
0
0
6
Faria Andreia
24
12
878
1
2
1
0
23
Gasper Anna
27
12
1016
0
1
0
0
80
Lais
28
10
732
0
0
1
0
10
Nazareth Kika
21
9
692
5
4
1
0
17
Norton Andreia
27
9
366
1
1
1
0
21
Pauleta
26
1
22
0
0
0
0
4
Rebelo Silvia
35
2
67
0
0
0
0
72
Silva Matilde
20
1
1
0
0
0
0
16
Ucheibe Christy
23
11
883
1
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Cintra Marta
24
6
275
1
0
0
0
25
Davidson Chandra
26
2
158
0
0
0
0
28
Falcon Andrea
27
10
488
2
4
0
0
20
Martins Lara
17
6
126
2
1
1
0
99
Nogueira Beatriz
20
2
111
1
1
0
0
11
Silva Jessica
29
7
420
4
3
0
0
9
Silva Sobrinho Nycole Raysla
24
11
517
1
3
0
0
13
Sousa Alves Lucia Catarina
26
11
905
2
2
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Patao Filipa
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Costa Rute
30
0
0
0
0
0
0
39
Dias Carolina
23
0
0
0
0
0
0
1
Pauels Lena
26
12
1080
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Almendariz Paige
26
4
70
0
0
0
0
19
Amado Catarina
24
11
801
0
2
2
0
15
Costa Carole
34
10
732
1
0
1
0
71
Daniela Silva
25
0
0
0
0
0
0
79
Salvador Marta
20
0
0
0
0
0
0
3
Seica Ana
23
7
515
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Alidou d'Anjou Marie-Yasmine
29
11
876
9
1
0
0
6
Faria Andreia
24
12
878
1
2
1
0
23
Gasper Anna
27
12
1016
0
1
0
0
80
Lais
28
10
732
0
0
1
0
10
Nazareth Kika
21
9
692
5
4
1
0
17
Norton Andreia
27
9
366
1
1
1
0
21
Pauleta
26
1
22
0
0
0
0
4
Rebelo Silvia
35
2
67
0
0
0
0
30
Santos Daniela
23
0
0
0
0
0
0
72
Silva Matilde
20
1
1
0
0
0
0
16
Ucheibe Christy
23
11
883
1
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Cintra Marta
24
6
275
1
0
0
0
25
Davidson Chandra
26
2
158
0
0
0
0
28
Falcon Andrea
27
10
488
2
4
0
0
22
Lopez Silva
21
0
0
0
0
0
0
20
Martins Lara
17
6
126
2
1
1
0
99
Nogueira Beatriz
20
2
111
1
1
0
0
11
Silva Jessica
29
7
420
4
3
0
0
9
Silva Sobrinho Nycole Raysla
24
11
517
1
3
0
0
13
Sousa Alves Lucia Catarina
26
11
905
2
2
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Patao Filipa
35
Quảng cáo
Quảng cáo