Bechem United (Bóng đá, Ghana). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Bechem United
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ghana
Bechem United
Sân vận động:
Công viên Bechem
(Bechem)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Ghanaian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Asiedu Benjamin
25
10
799
0
0
0
0
16
Aziz Dari
23
25
2173
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Ababio Emmanuel
19
21
1682
1
0
3
1
3
Acquah Francis
23
26
2265
3
0
5
0
28
Kinful Joseph
22
32
2787
1
0
4
0
4
Kuffour Samuel
22
29
2447
2
0
3
0
30
Regain Boa-At
20
12
703
1
0
1
0
26
Sanut Adams
20
10
618
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Essel Aaron
18
13
1126
0
0
5
1
29
Kwadwo Seth
22
21
1675
0
0
5
0
17
Nyarko Isaiah
20
27
1834
0
0
5
0
40
Salifu Abdul
19
10
500
0
0
1
0
22
Tenlep Gabriel
21
17
963
1
0
4
0
8
Twene Francis
23
14
820
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Annor Emmanuel
21
29
2062
4
0
1
0
51
Dugah Francis
27
1
20
0
0
0
0
20
Duodu Clinton
18
24
1550
1
0
5
0
77
Ebenezer Adukwaw Boadi
22
16
429
1
0
0
0
19
Mantey Cephas
21
30
1489
6
0
2
0
37
Mensah Augustine Afranie
?
4
17
0
0
1
0
44
Owuso-Achau Kojo
29
3
19
0
0
0
0
31
Owusu Emmanuel
23
21
741
2
0
2
1
21
Yeboah James
30
3
179
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Addai Francis
?
Mensah Bismark
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Asiedu Benjamin
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Ababio Emmanuel
19
1
90
0
0
0
0
3
Acquah Francis
23
1
90
0
0
0
0
28
Kinful Joseph
22
1
90
0
0
1
0
4
Kuffour Samuel
22
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Appiah Kelvin
31
1
1
0
0
0
0
29
Kwadwo Seth
22
1
90
0
0
0
0
17
Nyarko Isaiah
20
1
80
0
0
0
0
40
Salifu Abdul
19
1
51
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Annor Emmanuel
21
1
90
0
0
0
0
19
Mantey Cephas
21
1
40
0
0
0
0
44
Owuso-Achau Kojo
29
1
11
0
0
0
0
31
Owusu Emmanuel
23
2
40
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Addai Francis
?
Mensah Bismark
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
60
Anning Emmanuel
27
0
0
0
0
0
0
1
Asiedu Benjamin
25
11
889
0
0
0
0
16
Aziz Dari
23
25
2173
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Ababio Emmanuel
19
22
1772
1
0
3
1
3
Acquah Francis
23
27
2355
3
0
5
0
28
Kinful Joseph
22
33
2877
1
0
5
0
4
Kuffour Samuel
22
30
2537
2
0
3
0
66
Nelson Alfred
31
0
0
0
0
0
0
56
Owusu Charles
21
0
0
0
0
0
0
30
Regain Boa-At
20
12
703
1
0
1
0
26
Sanut Adams
20
10
618
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Abassah Rasco
17
0
0
0
0
0
0
24
Appiah Kelvin
31
1
1
0
0
0
0
14
Essel Aaron
18
13
1126
0
0
5
1
29
Kwadwo Seth
22
22
1765
0
0
5
0
17
Nyarko Isaiah
20
28
1914
0
0
5
0
40
Salifu Abdul
19
11
551
0
0
1
0
22
Tenlep Gabriel
21
17
963
1
0
4
0
8
Twene Francis
23
14
820
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Annor Emmanuel
21
30
2152
4
0
1
0
51
Dugah Francis
27
1
20
0
0
0
0
20
Duodu Clinton
18
24
1550
1
0
5
0
77
Ebenezer Adukwaw Boadi
22
16
429
1
0
0
0
19
Mantey Cephas
21
31
1529
6
0
2
0
37
Mensah Augustine Afranie
?
4
17
0
0
1
0
44
Owuso-Achau Kojo
29
4
30
0
0
0
0
31
Owusu Emmanuel
23
23
781
3
0
2
1
21
Yeboah James
30
3
179
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Addai Francis
?
Mensah Bismark
40
Quảng cáo
Quảng cáo