Basel (Bóng đá, Thụy Sĩ). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Basel
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thụy Sĩ
Basel
Sân vận động:
St. Jakob-Park
(Basel)
Sức chứa:
38 512
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
Swiss Cup
Europa Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hitz Marwin
36
30
2700
0
0
0
0
13
Salvi Mirko
30
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Adjetey Jonas
20
8
620
0
0
0
0
3
Akahomen Marvin
16
1
62
0
0
0
0
26
Barisic Adrian Leon
22
21
1662
0
0
1
0
4
Comas Arnau
24
7
482
1
0
0
1
6
Drager Mohamed
27
19
1119
1
0
4
0
5
Lang Michael
33
9
346
0
0
0
0
22
Lopez Sergio
25
3
90
0
1
0
0
27
Ruegg Kevin
25
19
924
0
1
4
0
3
Vouilloz Nicolas
23
15
1220
0
0
2
0
25
van Breemen Finn
21
27
2065
2
2
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Avdullahu Leon
20
25
1765
1
1
6
0
20
Frei Fabian
35
32
2600
3
1
6
0
28
Kacuri Dion
20
9
462
0
1
2
0
30
Kade Anton
20
27
2096
5
2
6
0
7
Kololli Benjamin
31
12
646
1
0
1
0
10
Onyegbule Adriano
17
1
59
0
0
0
0
31
Schmid Dominik
26
33
2703
2
6
5
0
21
Sigua Gabriel
18
16
496
3
0
2
1
40
Veiga Renato
20
22
1865
2
1
7
1
34
Xhaka Taulant
33
24
1542
1
1
4
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Ajeti Albian
27
2
48
0
0
0
0
10
Augustin Jean-Kevin
26
18
820
2
0
2
0
9
Barry Thierno
21
32
2143
9
4
7
1
7
Beney Romeo
19
13
467
1
0
3
1
19
Demir Yusuf
20
11
565
0
1
2
0
33
Gauto Juan Carlos
19
21
923
0
1
0
0
17
Hunziker Andrin
21
1
45
1
0
0
0
99
Jovanovic Dorde
25
19
1232
2
2
2
0
9
Kayombo Axel
18
2
60
0
0
1
0
11
Malone Maurice
23
12
458
1
0
0
0
11
Ze Junior
18
9
155
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Celestini Fabio
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hitz Marwin
36
2
210
0
0
0
0
13
Salvi Mirko
30
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Barisic Adrian Leon
22
3
264
0
0
1
0
4
Comas Arnau
24
1
62
0
0
0
0
6
Drager Mohamed
27
3
218
0
0
0
0
5
Lang Michael
33
1
24
0
0
0
0
27
Ruegg Kevin
25
1
45
0
0
0
0
3
Vouilloz Nicolas
23
1
120
0
0
1
0
25
van Breemen Finn
21
2
29
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Avdullahu Leon
20
3
170
1
0
1
0
20
Frei Fabian
35
3
239
0
0
0
0
28
Kacuri Dion
20
1
46
0
0
0
0
30
Kade Anton
20
2
111
0
0
0
0
31
Schmid Dominik
26
3
256
0
0
1
0
21
Sigua Gabriel
18
1
46
0
0
1
0
40
Veiga Renato
20
3
211
0
0
0
0
34
Xhaka Taulant
33
3
185
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Ajeti Albian
27
1
46
0
0
0
0
10
Augustin Jean-Kevin
26
2
109
0
0
0
0
9
Barry Thierno
21
1
75
2
0
0
0
7
Beney Romeo
19
1
47
0
0
1
0
19
Demir Yusuf
20
2
161
1
0
0
0
33
Gauto Juan Carlos
19
1
72
2
0
0
0
17
Hunziker Andrin
21
1
0
1
0
0
0
99
Jovanovic Dorde
25
4
240
4
0
0
0
11
Malone Maurice
23
4
219
3
0
0
0
11
Ze Junior
18
1
0
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Celestini Fabio
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Salvi Mirko
30
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Comas Arnau
24
2
180
0
0
1
0
5
Lang Michael
33
2
167
0
0
0
0
22
Lopez Sergio
25
1
14
0
0
0
0
25
van Breemen Finn
21
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Frei Fabian
35
2
180
0
0
1
0
30
Kade Anton
20
2
155
1
0
0
0
10
Onyegbule Adriano
17
1
20
0
0
0
0
31
Schmid Dominik
26
2
157
0
0
0
0
34
Xhaka Taulant
33
1
52
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Augustin Jean-Kevin
26
2
114
1
0
1
0
9
Barry Thierno
21
1
56
1
0
0
1
17
Hunziker Andrin
21
1
13
0
0
0
0
11
Ze Junior
18
1
13
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Celestini Fabio
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
De Mol Nils
23
0
0
0
0
0
0
1
Hitz Marwin
36
32
2910
0
0
0
0
1
Pfeiffer Tim
19
0
0
0
0
0
0
13
Salvi Mirko
30
8
720
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Adjetey Jonas
20
8
620
0
0
0
0
3
Akahomen Marvin
16
1
62
0
0
0
0
26
Barisic Adrian Leon
22
24
1926
0
0
2
0
4
Comas Arnau
24
10
724
1
0
1
1
6
Drager Mohamed
27
22
1337
1
0
4
0
2
Ismaili Erdin
18
0
0
0
0
0
0
5
Lang Michael
33
12
537
0
0
0
0
22
Lopez Sergio
25
4
104
0
1
0
0
27
Ruegg Kevin
25
20
969
0
1
4
0
13
Trondle Kevin
18
0
0
0
0
0
0
3
Vouilloz Nicolas
23
16
1340
0
0
3
0
25
van Breemen Finn
21
31
2274
3
2
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Avdullahu Leon
20
28
1935
2
1
7
0
20
Frei Fabian
35
37
3019
3
1
7
0
17
Frokaj Leon
19
0
0
0
0
0
0
10
Jashari Elion
18
0
0
0
0
0
0
28
Kacuri Dion
20
10
508
0
1
2
0
30
Kade Anton
20
31
2362
6
2
6
0
7
Kololli Benjamin
31
12
646
1
0
1
0
10
Onyegbule Adriano
17
2
79
0
0
0
0
31
Schmid Dominik
26
38
3116
2
6
6
0
21
Sigua Gabriel
18
17
542
3
0
3
1
40
Veiga Renato
20
25
2076
2
1
7
1
34
Xhaka Taulant
33
28
1779
1
1
5
1
16
Xhemalija Sinisa
17
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Ajeti Albian
27
3
94
0
0
0
0
14
Akale Aaron
19
0
0
0
0
0
0
10
Augustin Jean-Kevin
26
22
1043
3
0
3
0
9
Barry Thierno
21
34
2274
12
4
7
2
7
Beney Romeo
19
14
514
1
0
4
1
44
Camci Jamal
17
0
0
0
0
0
0
19
Demir Yusuf
20
13
726
1
1
2
0
33
Gauto Juan Carlos
19
22
995
2
1
0
0
17
Hunziker Andrin
21
3
58
2
0
0
0
12
Jordan Eliah
18
0
0
0
0
0
0
99
Jovanovic Dorde
25
23
1472
6
2
2
0
9
Kayombo Axel
18
2
60
0
0
1
0
11
Malone Maurice
23
16
677
4
0
0
0
11
Ze Junior
18
11
168
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Celestini Fabio
48
Quảng cáo
Quảng cáo