Barnsley (Bóng đá, Anh). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Barnsley
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Barnsley
Sân vận động:
Oakwell
(Barnsley)
Sức chứa:
23 287
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
League One
FA Cup
EFL Trophy
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Killip Ben
28
8
720
0
0
1
0
1
Roberts Liam
29
40
3600
0
1
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Cotter Barry
25
36
1541
3
5
3
0
6
Durand de Gevigney Mael
24
42
3565
2
4
10
0
43
Earl Josh
25
20
1779
0
0
6
0
26
McCart Jamie
26
26
2059
0
0
7
0
22
O'Keeffe Corey
25
41
2242
3
6
7
0
5
Pines Donovan
26
4
301
2
0
0
0
2
Williams Jordan
24
48
4241
1
3
7
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Benson Josh
24
6
122
0
1
0
0
7
Cadden Nicky
27
46
3392
2
5
3
0
38
Chapman Theo
19
4
65
0
0
0
0
48
Connell Luca
23
26
2110
1
1
9
1
11
Grant Conor
22
14
346
1
2
1
0
8
Kane Herbie
25
43
3608
9
5
12
0
30
Phillips Adam
26
44
3230
12
6
10
0
3
Russell Jonathan
23
31
1896
3
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Cole Devante
29
48
3708
18
3
4
0
9
Cosgrove Sam
27
34
1323
6
3
6
1
12
Jalo Fabio
18
15
271
1
1
0
0
19
Marsh Aiden
21
9
124
0
1
0
0
45
McAtee John
24
42
2785
12
5
5
0
36
Watters Max
25
24
804
3
3
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Devaney Martin
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Killip Ben
28
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Cotter Barry
25
1
5
0
0
0
0
6
Durand de Gevigney Mael
24
2
180
1
0
0
0
26
McCart Jamie
26
2
180
0
1
1
0
22
O'Keeffe Corey
25
2
111
0
1
0
0
2
Williams Jordan
24
2
156
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Cadden Nicky
27
2
115
1
0
0
0
48
Connell Luca
23
2
95
0
0
0
0
8
Kane Herbie
25
2
152
0
0
0
0
30
Phillips Adam
26
2
110
0
0
0
0
63
Yoganathan Vimal
18
1
25
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Cole Devante
29
1
5
0
0
0
0
9
Cosgrove Sam
27
1
20
0
0
0
0
12
Jalo Fabio
18
1
71
1
0
0
0
19
Marsh Aiden
21
1
71
0
1
0
0
45
McAtee John
24
2
157
2
0
0
0
36
Watters Max
25
2
82
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Devaney Martin
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Killip Ben
28
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Cotter Barry
25
2
119
1
0
0
0
6
Durand de Gevigney Mael
24
3
247
0
0
0
0
37
James Nathan
19
2
69
0
0
0
0
26
McCart Jamie
26
2
180
0
1
0
0
22
O'Keeffe Corey
25
2
91
0
0
0
0
46
Pickard Hayden
18
1
90
0
1
0
0
2
Williams Jordan
24
1
34
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Ackroyd Joe
21
1
29
0
0
0
0
40
Atkinson Aaron
19
1
90
0
1
0
0
10
Benson Josh
24
2
180
0
2
0
0
68
Bland Jonathan
18
1
21
0
0
0
0
7
Cadden Nicky
27
1
74
0
0
0
0
38
Chapman Theo
19
2
157
0
1
0
0
48
Connell Luca
23
1
62
0
0
0
0
42
Hickingbottom Charlie
19
1
90
0
0
0
0
8
Kane Herbie
25
1
90
0
0
0
0
28
Makiessi Jean Claude
19
1
18
0
0
0
0
30
Phillips Adam
26
1
90
0
0
0
0
3
Russell Jonathan
23
1
61
1
0
0
0
63
Yoganathan Vimal
18
3
126
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Benjamin Mylan
19
1
1
0
0
0
0
9
Cosgrove Sam
27
3
194
0
1
0
0
12
Jalo Fabio
18
2
107
0
0
0
0
19
Marsh Aiden
21
2
112
1
0
0
0
45
McAtee John
24
1
45
1
0
0
0
47
Nzondo Emmaisa
18
2
42
1
0
0
0
36
Watters Max
25
3
197
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Devaney Martin
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Flavell Kieran
20
0
0
0
0
0
0
23
Killip Ben
28
14
1260
0
0
1
0
60
Ravenhill Rogan
18
0
0
0
0
0
0
1
Roberts Liam
29
40
3600
0
1
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Cotter Barry
25
39
1665
4
5
3
0
6
Durand de Gevigney Mael
24
47
3992
3
4
10
0
43
Earl Josh
25
20
1779
0
0
6
0
37
James Nathan
19
2
69
0
0
0
0
26
McCart Jamie
26
30
2419
0
2
8
0
22
O'Keeffe Corey
25
45
2444
3
7
7
0
46
Pickard Hayden
18
1
90
0
1
0
0
5
Pines Donovan
26
4
301
2
0
0
0
2
Williams Jordan
24
51
4431
1
4
7
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Ackroyd Joe
21
1
29
0
0
0
0
40
Atkinson Aaron
19
1
90
0
1
0
0
10
Benson Josh
24
8
302
0
3
0
0
68
Bland Jonathan
18
1
21
0
0
0
0
7
Cadden Nicky
27
49
3581
3
5
3
0
38
Chapman Theo
19
6
222
0
1
0
0
48
Connell Luca
23
29
2267
1
1
9
1
11
Grant Conor
22
14
346
1
2
1
0
42
Hickingbottom Charlie
19
1
90
0
0
0
0
8
Kane Herbie
25
46
3850
9
5
12
0
28
Makiessi Jean Claude
19
1
18
0
0
0
0
30
Phillips Adam
26
47
3430
12
6
10
0
3
Russell Jonathan
23
32
1957
4
0
5
0
63
Yoganathan Vimal
18
4
151
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Benjamin Mylan
19
1
1
0
0
0
0
44
Cole Devante
29
49
3713
18
3
4
0
9
Cosgrove Sam
27
38
1537
6
4
6
1
12
Jalo Fabio
18
18
449
2
1
0
0
19
Marsh Aiden
21
12
307
1
2
0
0
45
McAtee John
24
45
2987
15
5
5
0
47
Nzondo Emmaisa
18
2
42
1
0
0
0
36
Watters Max
25
29
1083
4
3
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Devaney Martin
43
Quảng cáo
Quảng cáo