Barcelona U19 (Bóng đá, Tây Ban Nha). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Barcelona U19
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Tây Ban Nha
Barcelona U19
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UEFA Youth League
Intercontinental Cup U20
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Aller Eder
18
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Campos Alex
17
1
26
0
0
0
0
4
Cuenca Andres
18
1
65
0
0
1
0
15
Kourouma Baba
16
1
26
0
0
0
0
3
Olmedo Alexis
19
1
65
0
0
0
0
2
Victor Guillem
18
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Espart Xavi
18
1
65
1
0
1
0
10
Rodriguez Pedro
17
1
90
0
0
1
0
8
Villar Pedro
17
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Gilabert Adrian
17
1
17
0
0
0
0
9
Gistau Oscar
17
1
74
2
0
0
0
11
Kluivert Shane
17
1
90
0
0
0
0
7
Nomoko Toure Samakou
17
1
46
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Belletti Juliano
49
Planas Pol
34
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Aller Eder
18
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Cortes Alvaro
20
1
90
1
0
0
0
4
Cuenca Andres
18
1
90
0
0
0
0
3
Farre Landry
18
1
90
0
0
0
0
24
Oduro David
19
1
1
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Espart Xavi
18
1
90
0
1
0
0
8
Farinas Brian
19
1
88
0
0
0
0
10
Junyent Casanova Quim
18
1
46
0
0
0
0
6
Marques Tomas
18
1
45
0
0
0
0
16
Parriego Marcos
19
1
3
0
1
0
0
10
Rodriguez Pedro
17
1
46
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Gistau Oscar
17
1
79
0
0
0
0
11
Hernandez Juan
18
1
90
0
0
0
0
11
Kluivert Shane
17
1
45
0
0
1
0
7
Nomoko Toure Samakou
17
1
12
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Belletti Juliano
49
Planas Pol
34
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Aller Eder
18
2
180
0
0
0
0
13
Bonfill Max
18
0
0
0
0
0
0
13
Rodriguez Iker
17
0
0
0
0
0
0
25
Sala Gerard
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Campos Alex
17
1
26
0
0
0
0
15
Cortes Alvaro
20
1
90
1
0
0
0
4
Cuenca Andres
18
2
155
0
0
1
0
3
Farre Landry
18
1
90
0
0
0
0
15
Kourouma Baba
16
1
26
0
0
0
0
12
Marcipar Nico
17
0
0
0
0
0
0
24
Oduro David
19
1
1
0
0
0
0
12
Oertli Lorenzo
17
0
0
0
0
0
0
3
Olmedo Alexis
19
1
65
0
0
0
0
12
Teixidor Nil
17
0
0
0
0
0
0
2
Victor Guillem
18
1
90
0
0
0
0
5
Walton Alexander
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Avila Dani
18
0
0
0
0
0
0
6
Espart Xavi
18
2
155
1
1
1
0
8
Farinas Brian
19
1
88
0
0
0
0
27
Fernandez Pedro
17
0
0
0
0
0
0
10
Junyent Casanova Quim
18
1
46
0
0
0
0
6
Marques Tomas
18
1
45
0
0
0
0
16
Parriego Marcos
19
1
3
0
1
0
0
10
Rodriguez Pedro
17
2
136
0
0
2
0
8
Villar Pedro
17
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Diarra Ibrahim
18
0
0
0
0
0
0
12
Ferrer Saez Daniel
19
0
0
0
0
0
0
20
Gilabert Adrian
17
1
17
0
0
0
0
9
Gistau Oscar
17
2
153
2
0
0
0
11
Hernandez Juan
18
1
90
0
0
0
0
11
Kluivert Shane
17
2
135
0
0
1
0
7
Nomoko Toure Samakou
17
2
58
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Belletti Juliano
49
Planas Pol
34