Banik Most-Sous (Bóng đá, Cộng hòa Séc). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Banik Most-Sous
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Cộng hòa Séc
Banik Most-Sous
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
CFL - Group B
MOL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Lichtenberg Krystof
21
28
2520
0
0
2
0
1
Patka Michal
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Bina Dominik
21
19
937
0
0
1
1
18
Elad Liad
23
4
281
0
0
2
0
3
Gluski Milosz
21
15
1070
0
0
2
1
23
Hadinec Milan
21
6
353
0
0
3
0
14
Jacobovici Adin
22
26
2043
6
0
10
0
5
Novak Rudolf
22
17
1423
0
0
5
0
7
Novotny Jindrich
22
29
2509
14
0
9
0
16
Petrzilka Adam
22
29
2564
2
0
12
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Cibulka Radek
32
24
1755
1
0
9
0
11
Novicky Ondrej
22
27
1633
0
0
6
1
21
Patek Vladimir
30
25
2227
0
0
3
0
22
Radba Adam
?
27
1808
0
0
4
0
17
Rjaska Michal
19
26
1027
2
0
1
0
9
Stefko Jan
31
24
1603
1
0
3
0
15
Stradins Deniss
23
9
784
5
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Kubes Matej
22
22
1136
4
0
5
0
10
Marhoul Lukas
23
13
888
1
0
2
0
8
Ruzicka Martin
19
4
29
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sazima Milos
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Patka Michal
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Bina Dominik
21
1
79
0
0
0
0
14
Jacobovici Adin
22
1
90
0
0
0
0
5
Novak Rudolf
22
1
90
0
0
1
0
7
Novotny Jindrich
22
1
19
0
0
0
0
16
Petrzilka Adam
22
1
12
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Cibulka Radek
32
1
90
0
0
1
0
21
Patek Vladimir
30
1
90
0
0
0
0
22
Radba Adam
?
1
79
0
0
1
0
17
Rjaska Michal
19
1
63
0
0
0
0
9
Stefko Jan
31
1
28
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sazima Milos
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kosinsky Martin
22
0
0
0
0
0
0
20
Lichtenberg Krystof
21
28
2520
0
0
2
0
1
Patka Michal
20
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Bina Dominik
21
20
1016
0
0
1
1
18
Elad Liad
23
4
281
0
0
2
0
3
Gluski Milosz
21
15
1070
0
0
2
1
23
Hadinec Milan
21
6
353
0
0
3
0
14
Jacobovici Adin
22
27
2133
6
0
10
0
5
Novak Rudolf
22
18
1513
0
0
6
0
7
Novotny Jindrich
22
30
2528
14
0
9
0
16
Petrzilka Adam
22
30
2576
2
0
12
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Cibulka Radek
32
25
1845
1
0
10
0
11
Novicky Ondrej
22
27
1633
0
0
6
1
21
Patek Vladimir
30
26
2317
0
0
3
0
22
Radba Adam
?
28
1887
0
0
5
0
17
Rjaska Michal
19
27
1090
2
0
1
0
9
Stefko Jan
31
25
1631
1
0
4
0
15
Stradins Deniss
23
9
784
5
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Kubes Matej
22
22
1136
4
0
5
0
10
Marhoul Lukas
23
13
888
1
0
2
0
8
Ruzicka Martin
19
4
29
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sazima Milos
48
Quảng cáo
Quảng cáo