Banfield (Bóng đá, Argentina). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Banfield
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Argentina
Banfield
Sân vận động:
Estadio Florencio Sola
(Buenos Aires)
Sức chứa:
34 902
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Profesional
Copa de la Liga Profesional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Sanguinetti Facundo
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bonifacio Ezequiel
30
1
90
0
0
0
0
33
Insua Emanuel
33
1
90
0
0
0
0
4
Maciel Alejandro Ramon
27
1
90
0
0
1
0
6
Quiros Aaron
22
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Calleros Yvo
26
1
90
0
0
1
0
10
Gonzalez Matias
22
1
24
0
0
0
0
5
Nunez Morales Cristian David
26
1
67
0
0
1
0
20
Rodriguez Ignacio
23
1
90
0
0
1
0
8
Soraire Jesus Miguel
35
1
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Alvarez Juan Pablo
28
1
90
0
0
0
0
39
Echeverria Marcos
20
1
1
0
0
0
0
14
Galvan Braian Alejandro
23
1
45
0
0
0
0
9
Gimenez Milton
27
1
86
0
0
0
0
11
Sepulveda Bruno
31
1
5
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Falcioni Julio
67
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Barovero Marcelo
40
14
1260
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Aranda Gabriel
23
1
1
0
0
0
0
19
Bonifacio Ezequiel
30
13
1085
0
1
2
0
33
Insua Emanuel
33
13
1170
0
0
3
0
4
Maciel Alejandro Ramon
27
13
1170
0
0
1
0
37
Perez Mateo
22
3
96
0
0
0
0
3
Quinteros Franco
25
1
70
0
0
0
1
6
Quiros Aaron
22
9
804
1
1
4
0
25
Recalde Luciano Leonel
28
7
476
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Calleros Yvo
26
14
1180
0
1
2
0
24
Canete Martin
24
7
450
0
0
1
0
10
Gonzalez Matias
22
5
99
0
0
1
0
5
Nunez Morales Cristian David
26
6
103
0
0
0
0
23
Palavecino Lucas
20
6
76
0
0
0
0
7
Rivera Geronimo
20
14
787
3
1
2
0
20
Rodriguez Ignacio
23
14
1087
1
1
2
0
8
Soraire Jesus Miguel
35
11
808
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Alvarez Juan Pablo
28
7
552
0
0
1
0
39
Echeverria Marcos
20
3
31
0
0
0
0
14
Galvan Braian Alejandro
23
8
284
2
0
0
0
9
Gimenez Milton
27
13
1142
4
0
4
0
30
Quintana Juan
24
7
116
1
0
0
0
11
Sepulveda Bruno
31
13
709
2
4
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Falcioni Julio
67
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Barovero Marcelo
40
14
1260
0
0
0
0
12
Sanguinetti Facundo
23
1
90
0
0
0
0
21
Vila Facundo
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Aranda Gabriel
23
1
1
0
0
0
0
19
Bonifacio Ezequiel
30
14
1175
0
1
2
0
42
Cardozo Lautaro
22
0
0
0
0
0
0
33
Insua Emanuel
33
14
1260
0
0
3
0
29
Iribarren Juan
21
0
0
0
0
0
0
4
Maciel Alejandro Ramon
27
14
1260
0
0
2
0
37
Perez Mateo
22
3
96
0
0
0
0
3
Quinteros Franco
25
1
70
0
0
0
1
6
Quiros Aaron
22
10
894
1
1
4
0
25
Recalde Luciano Leonel
28
7
476
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Calleros Yvo
26
15
1270
0
1
3
0
24
Canete Martin
24
7
450
0
0
1
0
10
Gonzalez Matias
22
6
123
0
0
1
0
28
Medina Federico
?
0
0
0
0
0
0
5
Nunez Morales Cristian David
26
7
170
0
0
1
0
23
Palavecino Lucas
20
6
76
0
0
0
0
7
Rivera Geronimo
20
14
787
3
1
2
0
20
Rodriguez Ignacio
23
15
1177
1
1
3
0
8
Soraire Jesus Miguel
35
12
854
0
0
1
0
38
Villegas Lautaro
20
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Alvarez Juan Pablo
28
8
642
0
0
1
0
17
Bisanz Juan
Chấn thương
22
0
0
0
0
0
0
39
Echeverria Marcos
20
4
32
0
0
0
0
14
Galvan Braian Alejandro
23
9
329
2
0
0
0
9
Gimenez Milton
27
14
1228
4
0
4
0
30
Quintana Juan
24
7
116
1
0
0
0
11
Sepulveda Bruno
31
14
714
2
4
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Falcioni Julio
67
Quảng cáo
Quảng cáo