Bóng đá: Bahrain - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Á
Bahrain
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ahmed Ammar
25
0
0
0
0
0
0
1
Fardan Abdulkarim
32
0
0
0
0
0
0
21
Jaffar Sayed
38
0
0
0
0
0
0
22
Lutfalla Ebrahim
31
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Al-Khalasi Abdulla
20
0
0
0
0
0
0
3
Al Hayam Waleed
33
0
0
0
0
0
0
26
Ali Al Eker Hussain
22
0
0
0
0
0
0
16
Baqer Sayed Mahdy
30
0
0
0
0
0
0
2
Benaddi Amine
31
0
0
0
0
0
0
17
Bughammar Ahmed Mubarak
26
0
0
0
0
0
0
Kayoum Mohamed Abdul
23
0
0
0
0
0
0
18
Mohamed Adel
27
0
0
0
0
0
0
16
Mohamed Qayoom
23
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Abdulwahab Mohamed
34
0
0
0
0
0
0
15
Al-Shaikh Jasim
28
0
0
0
0
0
0
5
Al-Shamsan Hamad
26
0
0
0
0
0
0
6
Al Hardan Mohammed
26
0
0
0
0
0
0
12
Al Khatal Ibrahim
23
0
0
0
0
0
0
10
Al Malood Abdulwahab
34
0
0
0
0
0
0
25
Al Wali Moustapha Ibrahim
26
0
0
0
0
0
0
13
Atede Moses
26
0
0
0
0
0
0
4
Dhiya Sayed
31
0
0
0
0
0
0
14
Haram Ali
35
0
0
0
0
0
0
17
Hussain Salem
23
0
0
0
0
0
0
24
Khelaif Jasim
26
0
0
0
0
0
0
8
Marhoon Mohamed
26
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Abdullatif Ismaeel
37
0
0
0
0
0
0
20
Al-Humaidan Mahdi
31
0
0
0
0
0
0
19
Al Aswad Komail
30
0
0
0
0
0
0
5
Al Banna Mohamed
34
0
0
0
0
0
0
14
Al Hashash Abdullah
31
0
0
0
0
0
0
3
Al Karrani Hasan
26
0
0
0
0
0
0
6
Al Sherooqi Ahmed
24
0
0
0
0
0
0
17
Ali Hazza
29
0
0
0
0
0
0
13
Alkhatal Ebrahim
?
0
0
0
0
0
0
12
Hasan Mahdi Abduljabbar Mahdi Darwish
32
0
0
0
0
0
0
7
Madan Ali
28
0
0
0
0
0
0
12
Saeed Isa Ali Hasan
27
0
0
0
0
0
0
15
Shaikh Al Jassim
28
0
0
0
0
0
0
9
Yusuf
30
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Talajic Dragan
58
Quảng cáo
Quảng cáo