Bahrain (Bóng đá, châu Á). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Bahrain
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
châu Á
Bahrain
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
World Championship
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Jaffar Sayed
40
1
90
0
0
0
0
22
Lutfalla Ebrahim
33
15
1350
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Al Eker Hussain
24
2
18
0
0
0
0
3
Al Hayam Waleed
34
13
1061
0
1
2
1
23
Al Khalasi Abdulla
22
9
806
0
0
2
0
16
Baqer Sayed Mahdy
31
7
628
2
0
1
0
2
Benaddi Amine
32
12
1080
0
0
2
0
17
Bughammar Ahmed Mubarak
27
1
75
0
0
0
0
13
Emmanuel Vincent
24
8
408
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Abdulkarim Hussein
23
8
148
0
0
0
0
9
Al Khatal Ibrahim
25
11
315
1
0
1
0
5
Al Shamsan Hamad
28
8
560
0
0
2
0
4
Dhiya Sayed
33
9
746
0
0
0
0
14
Haram Ali
36
10
778
0
0
2
0
8
Marhoon Mohamed
27
16
1369
3
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Abduljabbar Mahdi
34
13
845
3
0
1
0
11
Abdullatif Ismaeel
39
4
45
1
0
0
0
10
Al Aswad Komail
31
15
1283
1
1
1
0
18
Al Sherooqi Ahmed
25
6
144
0
0
0
0
19
Ali Hazza
30
6
455
0
1
1
0
20
Humaidan Mahdi
32
15
706
1
0
1
0
7
Madan Ali
29
14
877
1
0
4
0
15
Shaikh Al Jassim
29
5
310
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Talajic Dragan
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Fardan Abdulkarim
33
0
0
0
0
0
0
21
Jaffar Sayed
40
1
90
0
0
0
0
22
Lutfalla Ebrahim
33
15
1350
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Al Eker Hussain
24
2
18
0
0
0
0
3
Al Hayam Waleed
34
13
1061
0
1
2
1
23
Al Khalasi Abdulla
22
9
806
0
0
2
0
16
Baqer Sayed Mahdy
31
7
628
2
0
1
0
2
Benaddi Amine
32
12
1080
0
0
2
0
17
Bughammar Ahmed Mubarak
27
1
75
0
0
0
0
13
Emmanuel Vincent
24
8
408
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Abdulkarim Hussein
23
8
148
0
0
0
0
9
Al Khatal Ibrahim
25
11
315
1
0
1
0
5
Al Shamsan Hamad
28
8
560
0
0
2
0
4
Dhiya Sayed
33
9
746
0
0
0
0
14
Haram Ali
36
10
778
0
0
2
0
8
Marhoon Mohamed
27
16
1369
3
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Abduljabbar Mahdi
34
13
845
3
0
1
0
11
Abdullatif Ismaeel
39
4
45
1
0
0
0
10
Al Aswad Komail
31
15
1283
1
1
1
0
18
Al Sherooqi Ahmed
25
6
144
0
0
0
0
19
Ali Hazza
30
6
455
0
1
1
0
20
Humaidan Mahdi
32
15
706
1
0
1
0
7
Madan Ali
29
14
877
1
0
4
0
15
Shaikh Al Jassim
29
5
310
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Talajic Dragan
60