B36 Torshavn (Bóng đá, Đảo Faroe). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của B36 Torshavn
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đảo Faroe
B36 Torshavn
Sân vận động:
Gundadalur
(Tórshavn)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Faroe Islands Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Eydsteinsson Silas
26
2
161
0
0
0
0
25
Mork Bjarti
24
11
920
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Benjaminsen Jann
27
10
862
1
4
3
0
16
Egilsson Magnus
30
9
751
0
1
2
0
4
Romo Lillo Thomas
26
7
439
0
0
2
1
5
Ronnberg Vilmer
22
11
990
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Agnarsson Hannes
25
7
200
1
0
2
0
22
Dahl-Olsen Gutti
22
10
261
2
0
2
0
2
Eriksen Andrias
30
6
267
0
0
0
0
18
Heinesen Benjamin
28
1
4
0
0
0
0
30
Hellisdal Mattias
18
12
895
1
0
2
0
20
Johansen Andrass
22
7
481
0
2
0
0
23
Mikkelsen Carl
18
1
2
0
0
0
0
10
Przybylski Michal
26
4
60
0
0
0
0
3
Solheim Simun
23
11
751
1
0
2
1
24
William Marius
24
12
1061
6
4
0
0
8
van der Heyden Jelle
28
10
764
1
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Dalugge Zean
20
12
913
4
0
3
0
29
Hansen Tobias
18
3
28
0
0
0
0
7
Nielsen Bjarki
25
11
868
2
3
4
0
21
Sojberg Anton
23
11
868
3
3
0
0
19
Soylu Rani
21
8
310
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Brimsvik Dan
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Eydsteinsson Silas
26
1
90
0
0
0
0
25
Mork Bjarti
24
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Benjaminsen Jann
27
2
210
0
2
1
0
16
Egilsson Magnus
30
1
101
0
0
0
0
12
Giessing Lukas Grenaa
24
1
15
0
0
0
0
26
Hansen Roy
20
2
96
0
0
0
0
4
Romo Lillo Thomas
26
1
90
0
0
0
0
5
Ronnberg Vilmer
22
1
120
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Agnarsson Hannes
25
2
96
0
0
1
0
22
Dahl-Olsen Gutti
22
2
106
0
1
0
0
30
Hellisdal Mattias
18
1
77
0
0
0
0
20
Johansen Andrass
22
1
0
1
0
0
0
10
Przybylski Michal
26
2
134
0
0
0
0
3
Solheim Simun
23
2
210
0
0
1
0
24
William Marius
24
2
165
2
0
0
0
8
van der Heyden Jelle
28
2
164
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Dalugge Zean
20
3
106
3
0
0
0
29
Hansen Tobias
18
1
6
0
0
0
0
7
Nielsen Bjarki
25
2
157
0
0
0
0
21
Sojberg Anton
23
2
177
0
0
0
0
19
Soylu Rani
21
2
80
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Brimsvik Dan
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Eydsteinsson Silas
26
3
251
0
0
0
0
25
Mork Bjarti
24
12
1040
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Benjaminsen Jann
27
12
1072
1
6
4
0
16
Egilsson Magnus
30
10
852
0
1
2
0
15
Enevoldsen Lukas
31
0
0
0
0
0
0
12
Giessing Lukas Grenaa
24
1
15
0
0
0
0
26
Hansen Roy
20
2
96
0
0
0
0
4
Romo Lillo Thomas
26
8
529
0
0
2
1
5
Ronnberg Vilmer
22
12
1110
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Agnarsson Hannes
25
9
296
1
0
3
0
22
Dahl-Olsen Gutti
22
12
367
2
1
2
0
2
Eriksen Andrias
30
6
267
0
0
0
0
14
Gullfoss Jogvan
20
0
0
0
0
0
0
18
Heinesen Benjamin
28
1
4
0
0
0
0
30
Hellisdal Mattias
18
13
972
1
0
2
0
20
Johansen Andrass
22
8
481
1
2
0
0
23
Mikkelsen Carl
18
1
2
0
0
0
0
10
Przybylski Michal
26
6
194
0
0
0
0
3
Solheim Simun
23
13
961
1
0
3
1
24
William Marius
24
14
1226
8
4
0
0
8
van der Heyden Jelle
28
12
928
1
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Dalugge Zean
20
15
1019
7
0
3
0
29
Hansen Tobias
18
4
34
0
0
0
0
7
Nielsen Bjarki
25
13
1025
2
3
4
0
21
Sojberg Anton
23
13
1045
3
3
0
0
19
Soylu Rani
21
10
390
0
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Brimsvik Dan
36
Quảng cáo
Quảng cáo