Avranches (Bóng đá, Pháp). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Avranches
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Pháp
Avranches
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
National
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Beuve Anthony
35
20
1675
1
0
2
1
30
Bisson Nathan
20
3
270
0
0
0
0
16
Mensah Cedric
35
6
457
0
0
1
0
40
Quilichini Ghjuvanni
21
8
666
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Andre Winston
20
1
1
0
0
0
0
17
Bansais Damon
30
16
1077
1
0
2
0
3
Fofana Sekou
21
26
2173
1
4
1
0
2
Launay Bastien
25
28
2006
0
3
2
0
4
Lemeray Mathis
22
28
2389
0
0
6
0
5
Rabuel Matteo
24
30
2440
0
0
3
0
6
Smith Justin
21
30
2227
0
0
7
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Boateng Charles
34
8
155
0
0
0
0
23
Daguin Victor
24
28
2137
0
1
4
0
28
Fage Ryan
20
14
411
0
0
0
0
11
Jean Dany
21
30
2027
2
5
4
1
10
Magnon Pierre
28
31
1895
3
0
2
0
25
Pi Jessy
30
12
874
0
0
3
0
14
Pierre Leverton
26
28
1932
4
3
6
1
21
Remars Matheo
24
23
1193
1
0
3
1
24
Tertereau Aurelien
32
30
1735
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Kerouedan Alan
24
33
2880
15
6
4
0
7
Nsimba Steven
28
31
1636
3
0
3
0
18
Tshipamba Isaac
23
15
885
5
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ott Damien
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Beuve Anthony
35
20
1675
1
0
2
1
30
Bisson Nathan
20
3
270
0
0
0
0
50
Bouteloup Mathieu
20
0
0
0
0
0
0
16
Mensah Cedric
35
6
457
0
0
1
0
40
Quilichini Ghjuvanni
21
8
666
0
0
0
1
40
Udin Theo
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Andre Winston
20
1
1
0
0
0
0
17
Bansais Damon
30
16
1077
1
0
2
0
3
Fofana Sekou
21
26
2173
1
4
1
0
2
Launay Bastien
25
28
2006
0
3
2
0
4
Lemeray Mathis
22
28
2389
0
0
6
0
5
Rabuel Matteo
24
30
2440
0
0
3
0
6
Smith Justin
21
30
2227
0
0
7
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Boateng Charles
34
8
155
0
0
0
0
23
Daguin Victor
24
28
2137
0
1
4
0
28
Fage Ryan
20
14
411
0
0
0
0
11
Jean Dany
21
30
2027
2
5
4
1
10
Magnon Pierre
28
31
1895
3
0
2
0
25
Pi Jessy
30
12
874
0
0
3
0
14
Pierre Leverton
26
28
1932
4
3
6
1
21
Remars Matheo
24
23
1193
1
0
3
1
24
Tertereau Aurelien
32
30
1735
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Kerouedan Alan
24
33
2880
15
6
4
0
7
Nsimba Steven
28
31
1636
3
0
3
0
18
Tshipamba Isaac
23
15
885
5
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ott Damien
58
Quảng cáo
Quảng cáo