Aucas (Bóng đá, Ecuador). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Aucas
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ecuador
Aucas
Sân vận động:
Estadio Gonzalo Pozo Ripalda
(Quito)
Sức chứa:
18 799
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Pro
Copa Libertadores
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lanzillotta Federico
31
7
630
0
0
0
0
24
Resendez Edson
28
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Canga Sanchez Luis David
28
8
295
0
0
0
0
31
Carabali Byron
21
2
180
0
0
1
0
29
Cuero Quinonez Carlos Andres
28
3
155
0
1
0
0
2
Garcia Jorge
24
5
56
0
0
0
0
18
Gonzalez Juan
27
12
950
1
1
2
0
3
Ontaneda John
27
13
1097
0
0
3
0
16
Rolon Carlos
31
12
1080
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Batalla Hancel
26
9
419
0
1
0
0
14
Briones Ronald
23
10
600
1
3
1
0
22
Cano Luis
24
12
1001
6
2
4
0
27
Carcelen Carabali Michael Alexander
27
11
673
1
3
3
0
30
Espinosa Diego Sebastian
21
1
3
0
0
0
0
25
Jaramilo Renny
25
13
1007
2
1
1
0
8
Mina Angelo
25
11
549
2
0
2
0
15
Mina Jara Jonnathan Gabriel
29
11
927
0
7
0
0
23
Mohor Jordan
23
6
113
0
1
2
0
11
Munoz Adolfo
26
5
217
0
0
1
0
7
Vega Edison
34
12
1011
0
1
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Blanco Jean Carlos
32
12
244
4
0
1
0
10
Luna Tobar Cristian
23
6
141
0
0
0
0
9
Medina Escobar Jeison
29
13
980
11
1
3
0
32
Sanabria Mario
21
4
63
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Espinoza Gerardo
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lanzillotta Federico
31
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Canga Sanchez Luis David
28
2
180
0
0
1
0
29
Cuero Quinonez Carlos Andres
28
2
151
0
0
0
0
2
Garcia Jorge
24
2
180
0
0
0
0
18
Gonzalez Juan
27
2
176
0
0
1
0
35
Pizarro Patricio
23
1
61
0
0
0
0
16
Rolon Carlos
31
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Batalla Hancel
26
1
30
0
0
0
0
14
Briones Ronald
23
2
75
0
0
1
0
22
Cano Luis
24
2
161
0
0
0
0
27
Carcelen Carabali Michael Alexander
27
2
35
0
0
0
0
25
Jaramilo Renny
25
2
136
0
0
0
0
8
Mina Angelo
25
2
122
0
0
0
0
15
Mina Jara Jonnathan Gabriel
29
1
30
0
0
1
0
11
Munoz Adolfo
26
1
45
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Blanco Jean Carlos
32
1
30
0
0
0
0
9
Medina Escobar Jeison
29
2
180
1
0
0
0
32
Sanabria Mario
21
2
107
0
0
1
0
37
Zambrano Cristhoper
19
1
20
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Espinoza Gerardo
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Castro Bismar
22
0
0
0
0
0
0
1
Lanzillotta Federico
31
9
810
0
0
0
0
24
Resendez Edson
28
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Arboleda Edu
18
0
0
0
0
0
0
33
Canga Sanchez Luis David
28
10
475
0
0
1
0
31
Carabali Byron
21
2
180
0
0
1
0
29
Cuero Quinonez Carlos Andres
28
5
306
0
1
0
0
2
Garcia Jorge
24
7
236
0
0
0
0
18
Gonzalez Juan
27
14
1126
1
1
3
0
3
Ontaneda John
27
13
1097
0
0
3
0
35
Pizarro Patricio
23
1
61
0
0
0
0
16
Rolon Carlos
31
13
1170
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Batalla Hancel
26
10
449
0
1
0
0
14
Briones Ronald
23
12
675
1
3
2
0
22
Cano Luis
24
14
1162
6
2
4
0
27
Carcelen Carabali Michael Alexander
27
13
708
1
3
3
0
30
Espinosa Diego Sebastian
21
1
3
0
0
0
0
5
Guzman Piero
20
0
0
0
0
0
0
25
Jaramilo Renny
25
15
1143
2
1
1
0
8
Mina Angelo
25
13
671
2
0
2
0
4
Mina Asamoa
17
0
0
0
0
0
0
15
Mina Jara Jonnathan Gabriel
29
12
957
0
7
1
0
23
Mohor Jordan
23
6
113
0
1
2
0
11
Munoz Adolfo
26
6
262
0
0
1
0
99
Perlaza Ronald
19
0
0
0
0
0
0
7
Vega Edison
34
12
1011
0
1
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Blanco Jean Carlos
32
13
274
4
0
1
0
10
Luna Tobar Cristian
23
6
141
0
0
0
0
9
Medina Escobar Jeison
29
15
1160
12
1
3
0
32
Sanabria Mario
21
6
170
0
0
1
0
37
Zambrano Cristhoper
19
1
20
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Espinoza Gerardo
42
Quảng cáo
Quảng cáo