Atyrau (Bóng đá, Kazakhstan). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Atyrau
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Kazakhstan
Atyrau
Sân vận động:
Munaishy Stadium
(Atyrau)
Sức chứa:
8 690
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Kazakhstan Cup
League Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Khatkevich Egor
35
6
521
0
0
0
0
90
Saenko Vladislav
23
1
20
0
0
0
0
35
Tokhtarov Nurasyl
23
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Adambaev Adi
23
4
281
0
0
1
0
16
Barbosa
25
5
159
0
0
1
1
26
Kerimzhanov Olzhas
35
8
720
0
0
2
0
19
Nadzharyan Gevorg
26
7
463
0
0
1
0
9
Pedro Eugenio
33
6
281
1
0
0
0
18
Stepanov Nikita
28
7
552
0
0
0
0
8
Takulov Soslan
29
6
392
0
0
0
0
4
Zhumakhanov Adilbek
21
5
379
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Dzumatov Rinat
26
8
319
0
0
0
0
20
Kaldybekov Ersultan
22
3
32
1
0
1
0
55
Noyok Oleksandr
32
8
658
0
0
0
0
63
Olimzoda Fathullo
18
6
183
0
0
2
0
22
Stasevich Igor
38
5
310
0
0
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Adil Aslan
26
7
332
0
0
1
0
17
Kayamba Joel
32
8
643
0
0
2
0
7
Novak Jakob
26
7
481
1
0
0
0
13
Signevich Nikolay
32
8
667
3
0
0
0
21
Zhagorov Nauryzbek
26
7
372
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zhukovski Vitali
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Khatkevich Egor
35
2
136
0
0
0
0
35
Tokhtarov Nurasyl
23
1
45
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Adambaev Adi
23
1
90
0
0
0
0
16
Barbosa
25
1
65
2
0
0
0
26
Kerimzhanov Olzhas
35
1
90
1
0
0
0
19
Nadzharyan Gevorg
26
2
180
0
0
0
0
9
Pedro Eugenio
33
1
90
2
0
0
0
18
Stepanov Nikita
28
2
180
1
0
1
0
8
Takulov Soslan
29
1
90
0
0
0
0
4
Zhumakhanov Adilbek
21
2
107
0
0
0
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Dzumatov Rinat
26
1
75
0
0
0
0
55
Noyok Oleksandr
32
2
135
0
0
0
0
63
Olimzoda Fathullo
18
2
96
1
0
1
0
22
Stasevich Igor
38
2
101
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Adil Aslan
26
2
44
0
0
1
0
17
Kayamba Joel
32
2
99
0
0
1
0
7
Novak Jakob
26
2
131
1
0
0
0
13
Signevich Nikolay
32
1
90
0
0
0
0
21
Zhagorov Nauryzbek
26
2
71
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zhukovski Vitali
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Tokhtarov Nurasyl
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Adambaev Adi
23
1
90
0
0
0
0
16
Barbosa
25
1
90
0
0
0
0
4
Zhumakhanov Adilbek
21
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Dzumatov Rinat
26
1
77
0
0
0
1
20
Kaldybekov Ersultan
22
1
67
0
0
0
0
55
Noyok Oleksandr
32
1
13
0
0
0
0
63
Olimzoda Fathullo
18
1
78
0
0
0
0
22
Stasevich Igor
38
1
24
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Adil Aslan
26
1
67
0
0
0
0
12
Jarjou Lamin
22
1
67
0
0
0
0
17
Kayamba Joel
32
1
24
0
0
0
0
7
Novak Jakob
26
1
24
0
0
0
0
15
Oralbay Edige
27
1
65
0
0
0
0
13
Signevich Nikolay
32
1
26
0
0
1
0
21
Zhagorov Nauryzbek
26
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zhukovski Vitali
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Khatkevich Egor
35
8
657
0
0
0
0
90
Saenko Vladislav
23
1
20
0
0
0
0
35
Tokhtarov Nurasyl
23
4
315
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Adambaev Adi
23
6
461
0
0
1
0
16
Barbosa
25
7
314
2
0
1
1
99
Kereev Beibit
20
0
0
0
0
0
0
26
Kerimzhanov Olzhas
35
9
810
1
0
2
0
19
Nadzharyan Gevorg
26
9
643
0
0
1
0
9
Pedro Eugenio
33
7
371
3
0
0
0
18
Stepanov Nikita
28
9
732
1
0
1
0
8
Takulov Soslan
29
7
482
0
0
0
0
27
Urda Daniyar
21
0
0
0
0
0
0
4
Zhumakhanov Adilbek
21
8
576
0
0
3
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Dzumatov Rinat
26
10
471
0
0
0
1
20
Kaldybekov Ersultan
22
4
99
1
0
1
0
55
Noyok Oleksandr
32
11
806
0
0
0
0
63
Olimzoda Fathullo
18
9
357
1
0
3
0
23
Soltanov Oleg
19
0
0
0
0
0
0
22
Stasevich Igor
38
8
435
1
0
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Adil Aslan
26
10
443
0
0
2
0
12
Jarjou Lamin
22
1
67
0
0
0
0
17
Kayamba Joel
32
11
766
0
0
3
0
7
Novak Jakob
26
10
636
2
0
0
0
15
Oralbay Edige
27
1
65
0
0
0
0
13
Signevich Nikolay
32
10
783
3
0
1
0
21
Zhagorov Nauryzbek
26
10
533
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zhukovski Vitali
40
Quảng cáo
Quảng cáo