Atyrau (Bóng đá, Kazakhstan). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Atyrau
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Kazakhstan
Atyrau
Sân vận động:
Munaishy Stadium
(Atyrau)
Sức chứa:
8 690
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Khatkevich Egor
37
7
630
0
0
0
0
35
Tokhtarov Nurasyl
24
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Akhaev Bauyrzhan
23
2
7
0
0
0
0
4
Chaduneli Gia
31
6
481
0
1
2
1
99
Kereev Beybit
21
1
22
0
0
0
0
37
Kerimzhanov Olzhas
36
7
630
0
0
1
0
3
Khadarkevich Ruslan
32
6
540
0
0
0
0
14
Kybyray Yeskendir
28
17
1297
0
0
3
0
2
Ryzhuk Dmytro
33
4
257
0
0
1
0
26
Saydaliev Yusuf
19
4
176
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Abubakar Rashid
25
5
311
0
0
2
0
10
Dzhumatov Rinat
27
20
1252
1
0
7
0
5
Milojko Goran
31
6
540
0
0
2
0
23
Sovpel Vasiliy
26
7
485
0
1
2
0
7
Stasevich Igor
39
7
585
0
0
1
0
8
Tsitskishvili Zaza
30
14
890
1
1
4
0
19
Yakovlev Vadim
22
2
39
0
0
0
0
6
Yudenkov Ruslan
38
7
630
1
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Afanasenko Vadim
25
5
336
0
0
2
0
33
Chunchukov Tsvetelin
30
20
1469
1
1
3
0
17
Dorofeev Konstantin
20
7
333
2
0
1
0
11
Kayamba Joel
33
2
48
0
0
0
0
77
Smykov Karim
23
10
411
0
0
0
0
18
Trufanov Yan
21
19
994
1
0
0
0
9
Zgurskiy Luka
19
5
109
0
0
0
0
22
Zhienaliev Temirlan
20
2
27
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gorovenko Konstantin
48
Kabdulov Kuanysh
38
Mamonov Denis
43
Zhukovskiy Vitaliy
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Khatkevich Egor
37
7
630
0
0
0
0
12
Sagat Nurbakyt
18
0
0
0
0
0
0
31
Suleymen Alisher
22
0
0
0
0
0
0
35
Tokhtarov Nurasyl
24
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Akhaev Bauyrzhan
23
2
7
0
0
0
0
4
Chaduneli Gia
31
6
481
0
1
2
1
99
Kereev Beybit
21
1
22
0
0
0
0
37
Kerimzhanov Olzhas
36
7
630
0
0
1
0
3
Khadarkevich Ruslan
32
6
540
0
0
0
0
14
Kybyray Yeskendir
28
17
1297
0
0
3
0
2
Ryzhuk Dmytro
33
4
257
0
0
1
0
26
Saydaliev Yusuf
19
4
176
0
0
1
0
20
Urda Daniyar
22
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Abubakar Rashid
25
5
311
0
0
2
0
10
Dzhumatov Rinat
27
20
1252
1
0
7
0
5
Milojko Goran
31
6
540
0
0
2
0
23
Sovpel Vasiliy
26
7
485
0
1
2
0
7
Stasevich Igor
39
7
585
0
0
1
0
8
Tsitskishvili Zaza
30
14
890
1
1
4
0
19
Yakovlev Vadim
22
2
39
0
0
0
0
6
Yudenkov Ruslan
38
7
630
1
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Afanasenko Vadim
25
5
336
0
0
2
0
33
Chunchukov Tsvetelin
30
20
1469
1
1
3
0
17
Dorofeev Konstantin
20
7
333
2
0
1
0
11
Kayamba Joel
33
2
48
0
0
0
0
77
Smykov Karim
23
10
411
0
0
0
0
18
Trufanov Yan
21
19
994
1
0
0
0
9
Zgurskiy Luka
19
5
109
0
0
0
0
22
Zhienaliev Temirlan
20
2
27
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gorovenko Konstantin
48
Kabdulov Kuanysh
38
Mamonov Denis
43
Zhukovskiy Vitaliy
41