Atletico CP (Bóng đá, Bồ Đào Nha). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Atletico CP
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bồ Đào Nha
Atletico CP
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 3
Taça de Portugal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lemos Francisco
21
17
1440
0
0
0
1
70
Pinhao Nelson
30
16
1440
0
0
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Almeida Bruno
23
22
1610
0
0
4
0
77
Alves Pala Fabio Andre
31
30
2083
2
0
3
0
6
Costa Joao
20
17
1516
3
0
2
0
29
Dinamite David
29
19
1270
1
0
2
0
3
Jesus Joao
31
21
885
1
0
2
0
31
Paulinho
32
27
2222
1
0
9
0
26
Pereira Freitas Joao Filipe
31
22
1818
1
0
5
1
24
Ventosa Hugo
35
21
1690
2
0
4
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Daniel Almeida
40
16
1207
1
0
2
0
22
Gomes Pinheiro Erin
26
4
197
0
0
0
0
8
Goncalves Ferreira Filipe Gabriel
27
14
845
0
0
4
0
80
Horta Leitao Diogo
25
23
861
0
0
3
0
19
Martins Tomas
25
15
617
0
0
5
0
21
Morgado Tiago Emanuel
30
32
2823
4
0
8
0
88
Pinto Pedro Eliezer
24
25
1005
2
0
2
0
48
Pipas Filipe
33
16
622
0
0
2
0
10
Santos Didi
32
16
1138
1
0
8
0
4
Tembeng Nego
32
17
680
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Balotelli
27
31
2564
9
0
3
0
11
Castillo Darwin
26
11
246
0
0
2
0
7
Rosario Tiago
24
12
232
1
0
3
0
17
Silva David
29
32
2101
8
0
5
0
95
Souza Alves Paulo Marcelo
28
15
591
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Pinhao Nelson
30
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Alves Pala Fabio Andre
31
1
90
0
0
0
0
29
Dinamite David
29
1
8
0
0
0
0
3
Jesus Joao
31
1
83
0
0
0
0
31
Paulinho
32
1
8
0
0
0
0
26
Pereira Freitas Joao Filipe
31
2
90
0
0
0
0
24
Ventosa Hugo
35
1
83
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Daniel Almeida
40
2
90
0
0
0
0
80
Horta Leitao Diogo
25
2
83
0
0
0
0
19
Martins Tomas
25
1
29
0
0
0
0
21
Morgado Tiago Emanuel
30
1
87
0
0
0
0
48
Pipas Filipe
33
1
62
0
0
0
0
4
Tembeng Nego
32
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Balotelli
27
2
90
0
0
1
0
7
Rosario Tiago
24
1
8
0
0
0
0
17
Silva David
29
1
4
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lemos Francisco
21
17
1440
0
0
0
1
12
Nunes Pedro
18
0
0
0
0
0
0
70
Pinhao Nelson
30
17
1530
0
0
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Almeida Bruno
23
22
1610
0
0
4
0
77
Alves Pala Fabio Andre
31
31
2173
2
0
3
0
6
Costa Joao
20
17
1516
3
0
2
0
29
Dinamite David
29
20
1278
1
0
2
0
3
Jesus Joao
31
22
968
1
0
2
0
31
Paulinho
32
28
2230
1
0
9
0
26
Pereira Freitas Joao Filipe
31
24
1908
1
0
5
1
24
Ventosa Hugo
35
22
1773
2
0
4
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Daniel Almeida
40
18
1297
1
0
2
0
22
Gomes Pinheiro Erin
26
4
197
0
0
0
0
8
Goncalves Ferreira Filipe Gabriel
27
14
845
0
0
4
0
80
Horta Leitao Diogo
25
25
944
0
0
3
0
19
Martins Tomas
25
16
646
0
0
5
0
21
Morgado Tiago Emanuel
30
33
2910
4
0
8
0
88
Pinto Pedro Eliezer
24
25
1005
2
0
2
0
48
Pipas Filipe
33
17
684
0
0
2
0
10
Santos Didi
32
16
1138
1
0
8
0
4
Tembeng Nego
32
18
770
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Balotelli
27
33
2654
9
0
4
0
11
Castillo Darwin
26
11
246
0
0
2
0
7
Rosario Tiago
24
13
240
1
0
3
0
17
Silva David
29
33
2105
8
0
5
0
95
Souza Alves Paulo Marcelo
28
15
591
0
0
1
0
Quảng cáo
Quảng cáo