Atlantis (Bóng đá, Phần Lan). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Atlantis
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Phần Lan
Atlantis
Sân vận động:
Töölön Pallokenttä
(Helsinki)
Sức chứa:
4 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Mustafa Besart
25
23
2070
0
0
1
0
93
Ziprus Jimi
?
1
0
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Abubakar Haruna
23
3
38
0
0
0
0
4
Marcelo Costa
23
23
2001
0
0
3
0
2
Salo Julius
?
22
1973
2
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Achenchab Ayyub
23
21
1806
3
0
8
0
94
Ajunwoko Chidera
22
6
282
1
0
0
0
34
Arakaki Yugo
23
15
792
1
0
0
0
10
Bekhedda Mohammed
35
5
394
2
0
0
0
45
Fazli Masiholla
?
7
362
0
0
1
0
26
Florent Richard
22
3
73
0
0
0
0
22
Jokiniemi Niklas
21
23
1922
1
0
4
0
26
Mehmeti Albin
23
12
279
0
0
4
1
39
Mohamed Esa
?
1
11
0
0
0
0
24
Ndaziramiye Ngabo
21
15
684
1
0
5
0
6
Rudenko Dominik
23
17
1044
1
0
2
0
20
Salau Samuel
24
19
623
0
0
1
0
35
Singh Arashdeep
21
4
7
0
0
0
0
12
Sipi Roope
21
5
103
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
51
Ejeh Paul
?
7
475
5
0
1
0
12
Jean
21
22
1730
6
0
5
0
18
Katashira Charles
23
18
1452
4
0
5
0
30
Mansaray Brian
21
22
1379
3
0
3
0
17
Mohamed Hussein
27
19
1225
5
0
8
1
11
Severino Mauro
25
20
526
3
0
1
0
16
Sorvali Matias
24
19
1550
0
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Mustafa Besart
25
1
3
0
0
0
0
93
Ziprus Jimi
?
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Abubakar Haruna
23
1
0
1
0
0
0
4
Marcelo Costa
23
2
180
0
0
0
0
2
Salo Julius
?
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Achenchab Ayyub
23
2
91
0
0
1
0
34
Arakaki Yugo
23
2
90
0
0
0
0
22
Jokiniemi Niklas
21
2
180
0
0
0
0
26
Mehmeti Albin
23
3
173
1
0
1
0
6
Rudenko Dominik
23
2
53
1
0
0
0
20
Salau Samuel
24
1
46
0
0
0
0
35
Singh Arashdeep
21
1
73
0
0
0
0
12
Sipi Roope
21
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Jean
21
3
79
3
0
0
0
18
Katashira Charles
23
3
76
1
0
0
0
30
Mansaray Brian
21
3
135
1
0
0
0
17
Mohamed Hussein
27
2
92
0
0
1
0
11
Severino Mauro
25
3
178
2
0
0
0
16
Sorvali Matias
24
1
90
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Heib Noel
18
0
0
0
0
0
0
88
Kallman Robin
25
0
0
0
0
0
0
77
Mustafa Besart
25
24
2073
0
0
1
0
93
Ziprus Jimi
?
3
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Abubakar Haruna
23
4
38
1
0
0
0
4
Marcelo Costa
23
25
2181
0
0
3
0
2
Salo Julius
?
24
2153
2
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Achenchab Ayyub
23
23
1897
3
0
9
0
94
Ajunwoko Chidera
22
6
282
1
0
0
0
34
Arakaki Yugo
23
17
882
1
0
0
0
10
Bekhedda Mohammed
35
5
394
2
0
0
0
45
Fazli Masiholla
?
7
362
0
0
1
0
26
Florent Richard
22
3
73
0
0
0
0
22
Jokiniemi Niklas
21
25
2102
1
0
4
0
26
Mehmeti Albin
23
15
452
1
0
5
1
39
Mohamed Esa
?
1
11
0
0
0
0
24
Ndaziramiye Ngabo
21
15
684
1
0
5
0
6
Rudenko Dominik
23
19
1097
2
0
2
0
20
Salau Samuel
24
20
669
0
0
1
0
35
Singh Arashdeep
21
5
80
0
0
0
0
12
Sipi Roope
21
6
193
0
0
0
0
9
Soderlund Impton
24
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
51
Ejeh Paul
?
7
475
5
0
1
0
12
Jean
21
25
1809
9
0
5
0
18
Katashira Charles
23
21
1528
5
0
5
0
30
Mansaray Brian
21
25
1514
4
0
3
0
17
Mohamed Hussein
27
21
1317
5
0
9
1
11
Severino Mauro
25
23
704
5
0
1
0
16
Sorvali Matias
24
20
1640
0
0
2
0
Quảng cáo