Atlanta United 2 (Bóng đá, Mỹ). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Atlanta United 2
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Mỹ
Atlanta United 2
Sân vận động:
KSU Soccer Stadium
(Kennesaw)
Sức chứa:
8 318
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
MLS Next Pro
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Berner John
33
4
360
0
0
0
0
22
Cohen Josh
32
3
270
0
0
0
0
42
Hibbert Jayden
20
17
1530
0
0
2
0
51
Ransom Jonathan
16
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Amador Pedro
25
1
74
0
0
0
0
50
Chong-Qui Dominik
16
15
952
2
0
1
0
24
Cobb Noah
19
2
180
0
0
0
0
38
Dudley Ethan
24
13
885
1
1
0
0
47
Edwards Matthew
21
15
1254
0
1
3
0
64
Hadley Miles
18
4
231
1
0
0
0
2
Hernandez Ronald
Chấn thương mắt cá chân
27
2
122
0
1
0
0
44
Lanza Shaun
18
1
2
0
0
0
0
95
Moore Kaiden
17
15
1081
1
0
6
0
21
Morales Efrain
20
13
1082
1
1
7
1
36
Qawasmy Ramzi
24
16
956
0
0
1
0
23
Torres Adyn
16
19
800
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
86
Armas Javier
24
26
2340
7
2
7
0
41
Carleton Alan
19
23
1436
3
3
4
0
52
Centeno Erik
22
20
1345
0
4
2
0
55
Gallardo Matias
20
24
1573
1
3
6
0
30
Nick Firmino
23
18
1394
2
3
2
0
45
Okello Noble
24
25
2075
3
2
8
0
77
Romero Pavel
18
1
6
0
0
0
0
48
Sanchez Cooper
16
5
152
0
0
0
0
75
Williams Jacob
24
17
1076
0
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Brennan Luke
19
12
895
4
1
1
0
49
Dejianne Matthew
17
10
404
0
0
0
0
62
Gordon Ashton
17
14
384
2
0
0
0
57
Hurlock Stephen
17
11
183
0
1
0
0
20
Mosquera Edwin
23
1
79
0
0
1
0
43
Neri Gonzalez Rodrigo
19
10
536
3
1
1
1
96
Russo Daniel
22
2
135
0
0
0
0
99
Tmimi Karim
28
25
1372
9
1
8
0
28
Wolff Tyler
21
3
227
0
1
1
0
94
Zuniga Landon
16
1
3
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cooke Steve
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Berner John
33
4
360
0
0
0
0
22
Cohen Josh
32
3
270
0
0
0
0
70
Donaldson James
15
0
0
0
0
0
0
73
Griner Dillon
17
0
0
0
0
0
0
42
Hibbert Jayden
20
17
1530
0
0
2
0
51
Ransom Jonathan
16
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Amador Pedro
25
1
74
0
0
0
0
50
Chong-Qui Dominik
16
15
952
2
0
1
0
24
Cobb Noah
19
2
180
0
0
0
0
38
Dudley Ethan
24
13
885
1
1
0
0
98
Dunham Braden
17
0
0
0
0
0
0
47
Edwards Matthew
21
15
1254
0
1
3
0
64
Hadley Miles
18
4
231
1
0
0
0
2
Hernandez Ronald
Chấn thương mắt cá chân
27
2
122
0
1
0
0
44
Lanza Shaun
18
1
2
0
0
0
0
95
Moore Kaiden
17
15
1081
1
0
6
0
21
Morales Efrain
20
13
1082
1
1
7
1
36
Qawasmy Ramzi
24
16
956
0
0
1
0
23
Torres Adyn
16
19
800
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
86
Armas Javier
24
26
2340
7
2
7
0
41
Carleton Alan
19
23
1436
3
3
4
0
52
Centeno Erik
22
20
1345
0
4
2
0
55
Gallardo Matias
20
24
1573
1
3
6
0
30
Nick Firmino
23
18
1394
2
3
2
0
45
Okello Noble
24
25
2075
3
2
8
0
77
Romero Pavel
18
1
6
0
0
0
0
48
Sanchez Cooper
16
5
152
0
0
0
0
75
Williams Jacob
24
17
1076
0
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Brennan Luke
19
12
895
4
1
1
0
49
Dejianne Matthew
17
10
404
0
0
0
0
62
Gordon Ashton
17
14
384
2
0
0
0
57
Hurlock Stephen
17
11
183
0
1
0
0
20
Mosquera Edwin
23
1
79
0
0
1
0
43
Neri Gonzalez Rodrigo
19
10
536
3
1
1
1
96
Russo Daniel
22
2
135
0
0
0
0
99
Tmimi Karim
28
25
1372
9
1
8
0
28
Wolff Tyler
21
3
227
0
1
1
0
94
Zuniga Landon
16
1
3
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cooke Steve
55
Quảng cáo