Athlone WFC Nữ (Bóng đá, Ireland). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Athlone WFC Nữ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ireland
Athlone WFC Nữ
Sân vận động:
Lissywoollen
(Athlone)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
National League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Keane Katie
17
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Brennan Shauna
20
6
512
0
0
0
0
22
O’Neill Ciara
?
1
7
0
0
0
0
19
Philips Mary
?
1
2
0
0
0
0
5
Rossman Jesi
?
6
539
0
0
1
0
6
Slevin Kate
21
6
429
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Carchio Abby
26
1
29
0
0
0
0
21
Donegan Hazel
17
2
8
0
0
0
0
17
Gibson Maddison
?
6
445
2
0
1
0
9
Howe Casey
21
6
470
2
0
1
0
7
Keenan Gillian
?
6
80
0
0
0
0
14
Molloy Roisin
?
6
366
1
0
1
0
12
Robertson Jenaya
?
4
82
0
0
0
0
15
Ryan Isabel
?
2
39
0
0
0
0
11
Ryan Laurie
?
6
512
0
0
0
0
3
Shine Kayleigh
21
6
540
0
0
1
0
8
Singleton Chloe
23
6
497
4
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Brennan Kellie
?
6
534
0
0
0
0
10
Brown Kerryanne
21
5
331
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Keane Katie
17
6
540
0
0
0
0
13
Mahon Amy
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Brennan Shauna
20
6
512
0
0
0
0
22
O’Neill Ciara
?
1
7
0
0
0
0
19
Philips Mary
?
1
2
0
0
0
0
5
Rossman Jesi
?
6
539
0
0
1
0
6
Slevin Kate
21
6
429
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Carchio Abby
26
1
29
0
0
0
0
21
Donegan Hazel
17
2
8
0
0
0
0
17
Gibson Maddison
?
6
445
2
0
1
0
18
Guvo Antea
?
0
0
0
0
0
0
9
Howe Casey
21
6
470
2
0
1
0
7
Keenan Gillian
?
6
80
0
0
0
0
14
Molloy Roisin
?
6
366
1
0
1
0
12
Robertson Jenaya
?
4
82
0
0
0
0
15
Ryan Isabel
?
2
39
0
0
0
0
11
Ryan Laurie
?
6
512
0
0
0
0
3
Shine Kayleigh
21
6
540
0
0
1
0
8
Singleton Chloe
23
6
497
4
0
2
0
24
Wollmer Maeve
?
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Brennan Kellie
?
6
534
0
0
0
0
10
Brown Kerryanne
21
5
331
0
0
0
0
20
Murphy O’Connor Aoife
17
0
0
0
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo