Athletico-PR (Bóng đá, Brazil). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Athletico-PR
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Brazil
Athletico-PR
Sân vận động:
Ligga Arena
(Curitiba)
Sức chứa:
42 372
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Paranaense
Serie A
Copa do Brasil
Copa Sudamericana
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bento
24
13
1170
0
0
0
0
24
Leo Linck
23
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Esquivel Lucas
22
4
312
0
0
0
0
15
Gamarra Mateo
23
9
634
1
0
1
0
29
Godoy Leonardo
29
5
237
0
0
0
0
4
Kaique Rocha
23
17
1255
0
0
1
0
30
Luan Patrick
22
2
106
0
0
0
0
45
Lucas Belezi
21
4
276
0
0
0
0
22
Madson
32
14
905
0
0
3
0
44
Thiago Heleno
Chấn thương
35
12
1004
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Alex Santana
29
8
311
1
0
2
0
14
Canobbio Agustin
25
12
904
1
0
2
0
88
Christian
23
12
806
1
0
0
0
28
Cuello
24
12
774
0
0
3
0
53
Dudu Kogitzki
18
1
13
0
0
0
0
26
Erick
26
15
1189
2
0
4
0
5
Fernandinho
39
11
881
2
0
4
0
6
Fernando
24
1
4
0
0
0
0
23
Filipe
22
5
342
0
0
3
0
18
Jader
20
9
405
2
0
3
0
10
Zapelli Bruno
22
12
676
2
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Benitez Romeo
21
5
283
1
0
0
0
7
Di Yorio Lucas
27
4
294
2
0
0
0
9
Gonzalo Mastriani
31
9
435
4
0
0
0
20
Julimar
23
14
897
2
0
2
0
92
Pablo
31
14
611
7
0
0
0
27
Petterson
20
1
26
1
0
1
0
27
Vinicius Kaue
21
10
514
0
0
1
0
66
Walace
18
2
75
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cuca
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bento
24
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Esquivel Lucas
22
6
518
0
2
3
1
15
Gamarra Mateo
23
3
270
0
0
1
0
29
Godoy Leonardo
29
6
403
1
0
2
0
4
Kaique Rocha
23
6
540
0
0
0
0
22
Madson
32
5
142
0
0
0
0
44
Thiago Heleno
Chấn thương
35
3
270
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Alex Santana
29
3
100
0
0
1
0
14
Canobbio Agustin
25
5
302
2
1
2
1
88
Christian
23
1
63
0
0
0
0
28
Cuello
24
6
348
0
0
0
0
26
Erick
26
6
533
1
0
0
0
5
Fernandinho
39
6
514
0
1
3
0
6
Fernando
24
1
19
0
0
0
0
23
Filipe
22
3
55
0
0
0
0
11
Nikao
31
3
122
1
0
0
0
10
Zapelli Bruno
22
6
240
0
1
0
0
30
Ze Vitor
24
4
131
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Gonzalo Mastriani
31
5
147
1
0
0
0
20
Julimar
23
6
309
0
1
1
0
92
Pablo
31
5
379
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cuca
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bento
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Esquivel Lucas
22
1
90
0
0
0
0
15
Gamarra Mateo
23
1
90
0
0
1
0
29
Godoy Leonardo
29
1
74
0
0
1
0
4
Kaique Rocha
23
1
90
0
0
0
0
22
Madson
32
1
17
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Canobbio Agustin
25
1
90
1
0
0
0
88
Christian
23
1
9
0
0
0
0
26
Erick
26
1
90
0
0
0
0
23
Filipe
22
1
74
0
0
0
0
3
Gabriel
31
1
17
0
0
0
0
11
Nikao
31
1
17
0
0
0
0
10
Zapelli Bruno
22
1
82
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Gonzalo Mastriani
31
1
25
0
0
0
0
20
Julimar
23
1
74
0
0
0
0
92
Pablo
31
1
66
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cuca
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bento
24
4
360
0
0
0
0
24
Leo Linck
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Esquivel Lucas
22
4
316
2
1
1
0
15
Gamarra Mateo
23
3
194
0
0
1
0
29
Godoy Leonardo
29
4
238
0
1
0
0
57
Joao Vitor
20
1
27
0
0
0
0
4
Kaique Rocha
23
2
180
0
0
0
0
22
Madson
32
3
206
1
0
0
0
46
Marcos Maia
17
2
91
0
0
0
0
44
Thiago Heleno
Chấn thương
35
2
180
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Alex Santana
29
5
330
0
0
0
0
14
Canobbio Agustin
25
4
289
2
1
1
0
88
Christian
23
4
239
0
1
0
0
28
Cuello
24
5
215
0
1
0
0
53
Dudu Kogitzki
18
1
13
0
0
0
0
26
Erick
26
2
180
0
0
0
0
5
Fernandinho
39
3
245
2
2
0
0
6
Fernando
24
1
46
0
0
1
0
23
Filipe
22
3
225
1
0
0
0
18
Jader
20
1
25
0
0
0
0
10
Zapelli Bruno
22
4
251
1
3
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Benitez Romeo
21
2
61
0
0
0
0
7
Di Yorio Lucas
27
4
76
2
0
0
0
9
Gonzalo Mastriani
31
5
325
5
0
1
0
20
Julimar
23
4
203
0
0
1
0
92
Pablo
31
2
145
1
0
0
0
50
Renan
21
1
25
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cuca
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bento
24
24
2160
0
0
1
0
43
Gabriel
21
0
0
0
0
0
0
24
Leo Linck
23
5
450
0
0
0
0
41
Mycael
20
0
0
0
0
0
0
42
Soares Matheus
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Andrey
18
0
0
0
0
0
0
65
Dias Arthur
17
0
0
0
0
0
0
37
Esquivel Lucas
22
15
1236
2
3
4
1
15
Gamarra Mateo
23
16
1188
1
0
4
0
29
Godoy Leonardo
29
16
952
1
1
3
0
57
Joao Vitor
20
1
27
0
0
0
0
4
Kaique Rocha
23
26
2065
0
0
1
0
30
Luan Patrick
22
2
106
0
0
0
0
45
Lucas Belezi
21
4
276
0
0
0
0
22
Madson
32
23
1270
1
0
4
0
46
Marcos Maia
17
2
91
0
0
0
0
44
Thiago Heleno
Chấn thương
35
17
1454
0
1
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Alex Santana
29
16
741
1
0
3
0
14
Canobbio Agustin
25
22
1585
6
2
5
1
54
Chiqueti
18
0
0
0
0
0
0
88
Christian
23
18
1117
1
1
0
0
28
Cuello
24
23
1337
0
1
3
0
53
Dudu Kogitzki
18
2
26
0
0
0
0
26
Erick
26
24
1992
3
0
4
0
5
Fernandinho
39
20
1640
4
3
7
0
6
Fernando
24
3
69
0
0
1
0
23
Filipe
22
12
696
1
0
3
0
3
Gabriel
31
1
17
0
0
0
0
18
Jader
20
10
430
2
0
3
0
57
Joao Cruz
18
0
0
0
0
0
0
11
Nikao
31
4
139
1
0
0
0
63
Riquelme Diogo
19
0
0
0
0
0
0
10
Zapelli Bruno
22
23
1249
3
4
4
0
30
Ze Vitor
24
4
131
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Benitez Romeo
21
7
344
1
0
0
0
7
Di Yorio Lucas
27
8
370
4
0
0
0
9
Gonzalo Mastriani
31
20
932
10
0
1
0
20
Julimar
23
25
1483
2
1
4
0
92
Pablo
31
22
1201
10
0
1
0
27
Petterson
20
1
26
1
0
1
0
50
Renan
21
1
25
0
0
0
0
27
Vinicius Kaue
21
10
514
0
0
1
0
66
Walace
18
2
75
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cuca
60
Quảng cáo
Quảng cáo