Assyriska FF (Bóng đá, Thụy Điển). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Assyriska FF
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thụy Điển
Assyriska FF
Sân vận động:
Sodertalje Fotbollsarena
(Sodertalje)
Sức chứa:
6 400
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1 - Norra
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
51
Atanackovic Marko
38
15
1350
0
0
1
0
1
Rhawi Jakob
20
8
720
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Barmousa Eufrat
23
14
745
0
0
4
1
2
Denoual Killian
25
12
953
2
0
1
0
4
Hannioui Taoufiq
23
20
1615
1
0
7
2
25
N'Djai Aladje
25
7
457
1
0
2
1
20
Pettersson Max
20
6
478
0
0
1
0
3
Tahirovic Adi
25
14
954
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Aphrem Christian
22
18
856
4
0
4
0
23
Asberg Victor
21
20
1593
1
0
5
0
19
Aydin Emilio
20
13
140
2
0
3
0
13
Jarret-Marston Kevin
24
23
1797
1
0
3
0
17
Jenhani Ahmed
19
15
226
0
0
1
0
5
Norberg Carl
22
20
1348
2
0
4
1
11
Ozmen Iljam
20
5
102
0
0
0
0
3
Wague Mamadou
34
7
542
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Fernandez Hugo
24
22
1870
2
0
5
0
16
Hillemar Linus
23
23
1817
4
0
1
0
21
Kardar Sam
23
20
1079
0
0
2
0
9
Moses Christian
31
23
1970
12
0
3
0
14
Tibbling Jerome
25
16
353
3
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
51
Atanackovic Marko
38
15
1350
0
0
1
0
51
Kaya Kristian
18
0
0
0
0
0
0
51
Minasson Mathias
?
0
0
0
0
0
0
1
Rhawi Jakob
20
8
720
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Barmousa Eufrat
23
14
745
0
0
4
1
2
Denoual Killian
25
12
953
2
0
1
0
4
Hannioui Taoufiq
23
20
1615
1
0
7
2
25
N'Djai Aladje
25
7
457
1
0
2
1
20
Pettersson Max
20
6
478
0
0
1
0
3
Tahirovic Adi
25
14
954
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Aphrem Christian
22
18
856
4
0
4
0
23
Asberg Victor
21
20
1593
1
0
5
0
19
Aydin Emilio
20
13
140
2
0
3
0
6
Jacob Alessandro
23
0
0
0
0
0
0
13
Jarret-Marston Kevin
24
23
1797
1
0
3
0
17
Jenhani Ahmed
19
15
226
0
0
1
0
5
Norberg Carl
22
20
1348
2
0
4
1
11
Ozmen Iljam
20
5
102
0
0
0
0
3
Wague Mamadou
34
7
542
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Fernandez Hugo
24
22
1870
2
0
5
0
16
Hillemar Linus
23
23
1817
4
0
1
0
21
Kardar Sam
23
20
1079
0
0
2
0
9
Moses Christian
31
23
1970
12
0
3
0
14
Tibbling Jerome
25
16
353
3
0
0
0
Quảng cáo