Assyriska FF (Bóng đá, Thụy Điển). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Assyriska FF
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Thụy Điển
Assyriska FF
Sân vận động:
Sodertalje Fotbollsarena
(Sodertalje)
Sức chứa:
6 400
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1 - Norra
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
85
Osayi Kingdom
21
7
630
0
0
1
0
1
Rhawi Jakob
21
13
1170
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Barmousa Eufrat
24
6
379
0
0
2
0
2
Denoual Killian
26
7
392
0
0
3
0
12
Edgren Samuel
23
10
531
2
0
4
0
4
Hannioui Taoufiq
24
13
1018
1
0
3
0
5
Karlsson Axel
24
16
1284
0
0
1
0
15
Khomenko Volodomyr
?
2
9
0
0
0
0
25
N'Djai Aladje
26
3
118
0
0
1
0
26
Strand David
22
2
93
0
0
0
0
3
Wandin Sebastian
20
14
1074
1
0
0
0
9
Widerberg Viktor
?
1
15
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Aphrem Christian
23
16
1151
3
0
2
0
23
Asberg Victor
22
17
1167
0
0
2
0
21
Felder Aaltonen Felix
22
15
981
1
0
2
0
6
Gukasian Edmond
22
14
1216
1
0
3
0
30
Ishchyk Serhii
?
2
20
0
0
0
0
13
Jarret-Marston Kevin
25
15
1192
1
0
3
0
17
Jenhani Ahmed
20
11
195
0
0
0
0
11
Lawrence Lawrence
25
3
112
0
0
0
0
22
Shlimon Lucas
22
1
45
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Alp Alexander
24
8
175
0
0
0
0
24
Essombe Mambingo Jerry
21
18
1613
1
0
3
0
7
Fernandez Hugo
25
20
1294
2
0
2
0
22
Haddad Martin
25
13
1170
2
0
4
0
16
Hillemar Linus
24
17
808
0
0
0
0
20
Raouf Ahmad
17
2
16
0
0
0
0
14
Tibbling Jerome
26
20
1567
9
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
51
Kaya Kristian
19
0
0
0
0
0
0
85
Osayi Kingdom
21
7
630
0
0
1
0
1
Rhawi Jakob
21
13
1170
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Barmousa Eufrat
24
6
379
0
0
2
0
2
Denoual Killian
26
7
392
0
0
3
0
12
Edgren Samuel
23
10
531
2
0
4
0
4
Hannioui Taoufiq
24
13
1018
1
0
3
0
5
Karlsson Axel
24
16
1284
0
0
1
0
15
Khomenko Volodomyr
?
2
9
0
0
0
0
25
N'Djai Aladje
26
3
118
0
0
1
0
26
Strand David
22
2
93
0
0
0
0
3
Wandin Sebastian
20
14
1074
1
0
0
0
9
Widerberg Viktor
?
1
15
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Aphrem Christian
23
16
1151
3
0
2
0
23
Asberg Victor
22
17
1167
0
0
2
0
21
Felder Aaltonen Felix
22
15
981
1
0
2
0
6
Gukasian Edmond
22
14
1216
1
0
3
0
30
Ishchyk Serhii
?
2
20
0
0
0
0
13
Jarret-Marston Kevin
25
15
1192
1
0
3
0
17
Jenhani Ahmed
20
11
195
0
0
0
0
11
Lawrence Lawrence
25
3
112
0
0
0
0
22
Shlimon Lucas
22
1
45
0
0
0
0
8
van Rijsbergen Kai
?
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Alp Alexander
24
8
175
0
0
0
0
24
Essombe Mambingo Jerry
21
18
1613
1
0
3
0
7
Fernandez Hugo
25
20
1294
2
0
2
0
22
Haddad Martin
25
13
1170
2
0
4
0
16
Hillemar Linus
24
17
808
0
0
0
0
20
Raouf Ahmad
17
2
16
0
0
0
0
14
Tibbling Jerome
26
20
1567
9
0
0
0