ASFA Yennega (Bóng đá, Burkina Faso). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của ASFA Yennega
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Burkina Faso
ASFA Yennega
Sân vận động:
Stade du 4 Août
(Ouagadougou)
Sức chứa:
29 800
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bako Alassane
?
1
90
0
0
0
0
1
Congo Inoussa
?
5
450
0
0
0
0
30
Traore Dieudonne
?
21
1890
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Barro Seydou
?
21
1866
0
1
5
0
3
Cisse Cheick
?
7
546
0
0
0
0
21
Demian Ousseni
?
22
1980
0
0
3
0
25
Konate Bakari
?
3
270
0
0
0
0
5
Nikiema Hamidou
?
12
947
0
1
0
0
2
Nikiema Mande
?
2
67
0
0
0
0
4
Sanfo Issiaka
?
23
2012
2
0
3
0
26
Zina Mori
?
6
540
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bahan Cedrick
?
2
158
0
0
0
0
22
Bance Abdoul
29
5
450
0
0
1
0
18
Damiba Amir
?
12
830
0
0
3
0
15
Dodasse Eric
?
16
1265
0
1
4
1
28
Kabore Abdoul
?
3
20
0
1
0
0
22
Lete Richard
?
2
114
0
0
0
0
27
Nikiema Abdoul
?
10
282
0
0
0
0
34
Ouattara Herman
?
6
235
0
0
1
0
10
Sore Abdoulaye
?
16
1340
0
0
2
0
6
Tago Rosario
?
10
285
0
0
0
0
23
Toure Abdoulaye
32
26
2262
0
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Adom Olivier
?
2
25
0
0
0
0
32
Kabre Housseini
?
11
624
1
0
0
0
14
Kagambega Amir
?
3
71
0
0
0
0
11
Kone Ibrahim
?
8
288
0
1
1
0
17
Noufe Jean
?
25
1822
2
3
2
0
9
Ouattara Tawfiq
?
25
2139
8
1
0
0
29
Sanou Ibrahim
?
10
190
0
0
0
0
7
Traore Ousmane
23
16
997
3
1
4
0
39
Wisdom James
?
19
1166
3
0
3
0
24
Zougouri Salifou
?
19
1054
1
0
3
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bako Alassane
?
1
90
0
0
0
0
1
Congo Inoussa
?
5
450
0
0
0
0
30
Traore Dieudonne
?
21
1890
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Barro Seydou
?
21
1866
0
1
5
0
3
Cisse Cheick
?
7
546
0
0
0
0
21
Demian Ousseni
?
22
1980
0
0
3
0
25
Konate Bakari
?
3
270
0
0
0
0
5
Nikiema Hamidou
?
12
947
0
1
0
0
2
Nikiema Mande
?
2
67
0
0
0
0
13
Pare Seydou
?
0
0
0
0
0
0
4
Sanfo Issiaka
?
23
2012
2
0
3
0
26
Zina Mori
?
6
540
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bahan Cedrick
?
2
158
0
0
0
0
22
Bance Abdoul
29
5
450
0
0
1
0
18
Damiba Amir
?
12
830
0
0
3
0
15
Dodasse Eric
?
16
1265
0
1
4
1
28
Kabore Abdoul
?
3
20
0
1
0
0
22
Lete Richard
?
2
114
0
0
0
0
27
Nikiema Abdoul
?
10
282
0
0
0
0
34
Ouattara Herman
?
6
235
0
0
1
0
10
Sore Abdoulaye
?
16
1340
0
0
2
0
6
Tago Rosario
?
10
285
0
0
0
0
23
Toure Abdoulaye
32
26
2262
0
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Adom Olivier
?
2
25
0
0
0
0
32
Kabre Housseini
?
11
624
1
0
0
0
14
Kagambega Amir
?
3
71
0
0
0
0
11
Kone Ibrahim
?
8
288
0
1
1
0
17
Noufe Jean
?
25
1822
2
3
2
0
9
Ouattara Tawfiq
?
25
2139
8
1
0
0
29
Sanou Ibrahim
?
10
190
0
0
0
0
7
Traore Ousmane
23
16
997
3
1
4
0
39
Wisdom James
?
19
1166
3
0
3
0
24
Zougouri Salifou
?
19
1054
1
0
3
0
Quảng cáo
Quảng cáo